Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WELSH thành OMR

WELSH/OMR: 1 WELSH = 0.0002134 OMR. Giá chuyển đổi 1 Welshcorgicoin (WELSH) thành Rial Oman (OMR) là 0.0002134 OMR hôm nay.
WELSH
WELSH
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WELSH/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WELSH hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WELSH hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 WELSH sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 4,685.61 WELSH và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 23,428.04 WELSH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WELSH sang OMR

Chuyển đổi OMR sang WELSH

Welshcorgicoin
Rial Oman
1 WELSH
0.0002134  OMR
2 WELSH
0.0004268  OMR
5 WELSH
0.001067  OMR
10 WELSH
0.002134  OMR
20 WELSH
0.004268  OMR
50 WELSH
0.01067  OMR
100 WELSH
0.02134  OMR
200 WELSH
0.04268  OMR
500 WELSH
0.1067  OMR
1000 WELSH
0.2134  OMR
5000 WELSH
1.07  OMR
10000 WELSH
2.13  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WELSH thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Welshcorgicoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WELSH sang OMR, lên đến 10000 WELSH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Welshcorgicoin
10 OMR
46,856.08 WELSH
50 OMR
234,280.41 WELSH
100 OMR
468,560.82 WELSH
200 OMR
937,121.63 WELSH
500 OMR
2,342,804.08 WELSH
1000 OMR
4,685,608.17 WELSH
2000 OMR
9,371,216.34 WELSH
5000 OMR
23,428,040.84 WELSH
10000 OMR
46,856,081.68 WELSH
50000 OMR
234,280,408.4 WELSH
100000 OMR
468,560,816.81 WELSH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành WELSH toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Welshcorgicoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang WELSH, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WELSH/OMR

WELSH/OMR: 1 WELSH = 0.0002134 OMR; 2025/05/16 16:22:52
Trong 1D vừa qua, Welshcorgicoin đã thay đổi +3.75% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Welshcorgicoin(WELSH) đã thay đổi +3.75% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành WELSH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WELSH sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Welshcorgicoin/OMR

Giá Welshcorgicoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002735 OMR trong khi giá Welshcorgicoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0002009 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Welshcorgicoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WELSH theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002297 OMR
0.0002735 OMR
0.0003312 OMR
0.0003312 OMR
Thấp
0.0002049 OMR
0.0002009 OMR
0.0001316 OMR
0.0001086 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.75%
-8.02%
+55.95%
-10.74%

Thông tin Welshcorgicoin

Số liệu thị trường WELSH sang OMR

WELSH/OMR:
ر.ع.0.0002134
Khối lượng WELSH 24 giờ:
ر.ع.4,097.25
Vốn hóa thị trường WELSH:
ر.ع.2,134,194.56
Nguồn cung lưu hành WELSH:
10.00B WELSH

Tỷ giá WELSH sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Welshcorgicoin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Welshcorgicoin là ر.ع.0.0002134 mỗi WELSH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.2,134,194.56 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 WELSH. Khối lượng giao dịch của Welshcorgicoin đã thay đổi +23.18% (ر.ع.771.02 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WELSH là ر.ع.3,326.23.

Thông tin thêm về Welshcorgicoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Welshcorgicoin phổ biến nhất là WELSH sang OMR, trong đó mã của Welshcorgicoin là WELSH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93085.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78310.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145192.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592053.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8891981.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WELSH sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WELSH sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WELSH (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WELSH bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WELSH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Welshcorgicoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WELSH đến TWD
1 WELSH thành NT$0.01674 TWD
popular info Rial Oman
WELSH đến OMR
1 WELSH thành ر.ع.0.0002134 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WELSH đến CNY
1 WELSH thành ¥0.003997 CNY
popular info Đô la Mỹ
WELSH đến USD
1 WELSH thành $0.0005545 USD
popular info Euro
WELSH đến EUR
1 WELSH thành €0.0004968 EUR
popular info Đô la Canada
WELSH đến CAD
1 WELSH thành C$0.0007748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WELSH đến KRW
1 WELSH thành ₩0.7765 KRW
popular info Yên Nhật
WELSH đến JPY
1 WELSH thành ¥0.08092 JPY
popular info Bảng Anh
WELSH đến GBP
1 WELSH thành £0.0004179 GBP
popular info Real Brazil
WELSH đến BRL
1 WELSH thành R$0.003160 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.997.76 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.40,171.45 OMR
other assets Onyxcoin
XCN đến OMR
1 XCN thành ر.ع.0.007401 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.3284 OMR
other assets Aave
AAVE đến OMR
1 AAVE thành ر.ع.90.84 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.3183 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.9338 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.08858 OMR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến OMR
1 AITECH thành ر.ع.0.02798 OMR
other assets Maple Finance
SYRUP đến OMR
1 SYRUP thành ر.ع.0.1351 OMR

Bảng chuyển đổi từ WELSH sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Welshcorgicoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WELSH thành Rial Oman đã thay đổi -8.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.75%, đạt mức cao nhất là 0.0002297 OMR và mức thấp nhất là 0.0002049 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 WELSH là ر.ع.0.0001369 OMR , thay đổi +55.95% so với giá hiện tại. Welshcorgicoin đã thay đổi
-ر.ع.
0.0007152OMR
, tương đương mức thay đổi -77.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WELSHر.ع.0.0001067ر.ع.0.0001029
+3.75%
1 WELSHر.ع.0.0002134ر.ع.0.0002057
+3.75%
5 WELSHر.ع.0.001067ر.ع.0.001029
+3.75%
10 WELSHر.ع.0.002134ر.ع.0.002057
+3.75%
50 WELSHر.ع.0.01067ر.ع.0.01029
+3.75%
100 WELSHر.ع.0.02134ر.ع.0.02057
+3.75%
500 WELSHر.ع.0.1067ر.ع.0.1029
+3.75%
1000 WELSHر.ع.0.2134ر.ع.0.2057
+3.75%

Câu Hỏi Thường Gặp WELSH/OMR

1 Welshcorgicoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Welshcorgicoin (WELSH) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0002134.
Tôi có thể mua bao nhiêu WELSH với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,685.61 WELSH đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WELSH sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WELSH sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WELSH bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 23,428.04 WELSH, trong khi 5 WELSH sẽ có giá khoảng 0.001067OMR.
Giá cao nhất của WELSH/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WELSH tính theo OMR là ر.ع.0.005952. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WELSH/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Welshcorgicoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) đã giảm 8.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) đã tăng 55.95% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WELSH thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Welshcorgicoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WELSH/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WELSH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WELSH/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WELSH/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WELSH/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Welshcorgicoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.