Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VVS thành LKR

VVS/LKR: 1 VVS = 0.0006589 LKR. Giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.0006589 LKR hôm nay.
VVS
VVS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VVS Finance (VVS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVS hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVS hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 VVS sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1,517.64 VVS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 7,588.19 VVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VVS sang LKR

Chuyển đổi LKR sang VVS

VVS Finance
Rupee Sri Lanka
1 VVS
0.0006589  LKR
2 VVS
0.001318  LKR
5 VVS
0.003295  LKR
10 VVS
0.006589  LKR
20 VVS
0.01318  LKR
50 VVS
0.03295  LKR
100 VVS
0.06589  LKR
200 VVS
0.1318  LKR
500 VVS
0.3295  LKR
1000 VVS
0.6589  LKR
10000 VVS
6.59  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của VVS Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVS sang LKR, lên đến 10000 VVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
VVS Finance
100 LKR
151,763.78 VVS
200 LKR
303,527.57 VVS
500 LKR
758,818.92 VVS
1000 LKR
1,517,637.83 VVS
2000 LKR
3,035,275.66 VVS
5000 LKR
7,588,189.15 VVS
10000 LKR
15,176,378.31 VVS
50000 LKR
75,881,891.53 VVS
100000 LKR
151,763,783.07 VVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VVS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo VVS Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VVS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VVS/LKR

VVS/LKR: 1 VVS = 0.0006589 LKR; 2025/05/05 04:19:14
Trong 1D vừa qua, VVS Finance đã thay đổi -1.82% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VVS Finance(VVS) đã thay đổi -1.82% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VVS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của VVS Finance/LKR

Giá VVS Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.0006947 LKR trong khi giá VVS Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.0006408 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VVS Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006757 LKR
0.0006947 LKR
0.0007179 LKR
0.0008467 LKR
Thấp
0.0006552 LKR
0.0006408 LKR
0.0005560 LKR
0.0005064 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.82%
-3.09%
-6.46%
-21.82%

Thông tin VVS Finance

Số liệu thị trường VVS sang LKR

VVS/LKR:
Rs0.0006589
Khối lượng VVS 24 giờ:
Rs45,865,516.12
Vốn hóa thị trường VVS:
Rs31,814,655,506.68
Nguồn cung lưu hành VVS:
48.28T VVS

Tỷ giá VVS sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VVS Finance thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VVS Finance là Rs0.0006589 mỗi VVS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs31,814,655,506.68 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,283,125,000,000 VVS. Khối lượng giao dịch của VVS Finance đã thay đổi -22.54% (Rs-13,344,597.86 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVS là Rs59,210,113.98.

Thông tin thêm về VVS Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang LKR, trong đó mã của VVS Finance là VVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VVS sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VVS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VVS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VVS Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VVS đến TWD
1 VVS thành NT$0.{4}6510 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VVS đến CNY
1 VVS thành ¥0.{4}1585 CNY
popular info Đô la Mỹ
VVS đến USD
1 VVS thành $0.{5}2194 USD
popular info Euro
VVS đến EUR
1 VVS thành €0.{5}1935 EUR
popular info Đô la Canada
VVS đến CAD
1 VVS thành C$0.{5}3028 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
VVS đến LKR
1 VVS thành Rs0.0006589 LKR
popular info Won Hàn Quốc
VVS đến KRW
1 VVS thành ₩0.003027 KRW
popular info Yên Nhật
VVS đến JPY
1 VVS thành ¥0.0003164 JPY
popular info Bảng Anh
VVS đến GBP
1 VVS thành £0.{5}1651 GBP
popular info Real Brazil
VVS đến BRL
1 VVS thành R$0.{4}1247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,258,122.11 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs176,804.43 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs645.89 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.59 LKR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs54.66 LKR
other assets STP
STPT đến LKR
1 STPT thành Rs21.05 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.23 LKR
other assets Balance
EPT đến LKR
1 EPT thành Rs3.01 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs25,858.56 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,588.43 LKR

Bảng chuyển đổi từ VVS sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của VVS Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.82%, đạt mức cao nhất là 0.0006757 LKR và mức thấp nhất là 0.0006552 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VVS là Rs0.0007044 LKR , thay đổi -6.46% so với giá hiện tại. VVS Finance đã thay đổi
-Rs
0.0006015LKR
, tương đương mức thay đổi -47.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VVSRs0.0003295Rs0.0003356
-1.82%
1 VVSRs0.0006589Rs0.0006711
-1.82%
5 VVSRs0.003295Rs0.003356
-1.82%
10 VVSRs0.006589Rs0.006711
-1.82%
50 VVSRs0.03295Rs0.03356
-1.82%
100 VVSRs0.06589Rs0.06711
-1.82%
500 VVSRs0.3295Rs0.3356
-1.82%
1000 VVSRs0.6589Rs0.6711
-1.82%

Câu Hỏi Thường Gặp VVS/LKR

1 VVS Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 VVS Finance (VVS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.0006589.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,517.64 VVS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 7,588.19 VVS, trong khi 5 VVS sẽ có giá khoảng 0.003295LKR.
Giá cao nhất của VVS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVS tính theo LKR là Rs0.04653. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VVS Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 3.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã giảm 6.46% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVS thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VVS Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VVS Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.