Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOXEL thành ISK

VOXEL/ISK: 1 VOXEL = 10.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 Voxies (VOXEL) thành Króna Iceland (ISK) là 10.44 ISK hôm nay.
VOXEL
VOXEL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOXEL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Voxies (VOXEL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOXEL hiện có giá trị là 10.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOXEL hiện có giá 10.44 ISK, nghĩa là mua 5 VOXEL sẽ mất 52.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.09580 VOXEL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4790 VOXEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOXEL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VOXEL

Voxies
Króna Iceland
10 VOXEL
104.38  ISK
20 VOXEL
208.76  ISK
50 VOXEL
521.9  ISK
100 VOXEL
1,043.8  ISK
200 VOXEL
2,087.6  ISK
500 VOXEL
5,218.99  ISK
1000 VOXEL
10,437.99  ISK
5000 VOXEL
52,189.93  ISK
10000 VOXEL
104,379.87  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOXEL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Voxies tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOXEL sang ISK, lên đến 10000 VOXEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Voxies
2000 ISK
191.61 VOXEL
5000 ISK
479.02 VOXEL
10000 ISK
958.04 VOXEL
50000 ISK
4,790.2 VOXEL
100000 ISK
9,580.39 VOXEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VOXEL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Voxies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VOXEL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOXEL/ISK

VOXEL/ISK: 1 VOXEL = 10.44 ISK; 2025/05/14 11:24:21
Trong 1D vừa qua, Voxies đã thay đổi -0.38% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Voxies(VOXEL) đã thay đổi -0.38% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VOXEL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOXEL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Voxies/ISK

Giá Voxies cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 12.43 ISK trong khi giá Voxies thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 10.22 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Voxies theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOXEL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.99 ISK
12.43 ISK
21.34 ISK
21.34 ISK
Thấp
10.32 ISK
10.22 ISK
2.62 ISK
2.62 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
-8.54%
+229.06%
-34.22%

Thông tin Voxies

Số liệu thị trường VOXEL sang ISK

VOXEL/ISK:
kr10.44
Khối lượng VOXEL 24 giờ:
kr1,513,689,472.22
Vốn hóa thị trường VOXEL:
kr2,502,011,278.67
Nguồn cung lưu hành VOXEL:
239.70M VOXEL

Tỷ giá VOXEL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Voxies thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Voxies là kr10.44 mỗi VOXEL, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,502,011,278.67 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,702,480 VOXEL. Khối lượng giao dịch của Voxies đã thay đổi -30.77% (kr-672,882,556.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOXEL là kr2,186,572,028.99.

Thông tin thêm về Voxies trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Voxies phổ biến nhất là VOXEL sang ISK, trong đó mã của Voxies là VOXEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOXEL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOXEL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOXEL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOXEL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOXEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Voxies phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOXEL đến TWD
1 VOXEL thành NT$2.43 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOXEL đến CNY
1 VOXEL thành ¥0.5800 CNY
popular info Króna Iceland
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr10.44 ISK
popular info Đô la Mỹ
VOXEL đến USD
1 VOXEL thành $0.08048 USD
popular info Euro
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.07162 EUR
popular info Đô la Canada
VOXEL đến CAD
1 VOXEL thành C$0.1120 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩112.66 KRW
popular info Yên Nhật
VOXEL đến JPY
1 VOXEL thành ¥11.78 JPY
popular info Bảng Anh
VOXEL đến GBP
1 VOXEL thành £0.06028 GBP
popular info Real Brazil
VOXEL đến BRL
1 VOXEL thành R$0.4515 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.71 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr174.64 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.43 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr77.78 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr338,469.31 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr480.89 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8746 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.54 ISK
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến ISK
1 MELANIA thành kr54.97 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003073 ISK

Bảng chuyển đổi từ VOXEL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Voxies đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOXEL thành Króna Iceland đã thay đổi -8.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 10.99 ISK và mức thấp nhất là 10.32 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VOXEL là kr3.18 ISK , thay đổi +229.06% so với giá hiện tại. Voxies đã thay đổi
-kr
15.85ISK
, tương đương mức thay đổi -60.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOXELkr5.22kr5.24
-0.38%
1 VOXELkr10.44kr10.48
-0.38%
5 VOXELkr52.19kr52.39
-0.38%
10 VOXELkr104.38kr104.78
-0.38%
50 VOXELkr521.9kr523.91
-0.38%
100 VOXELkr1,043.8kr1,047.82
-0.38%
500 VOXELkr5,218.99kr5,239.12
-0.38%
1000 VOXELkr10,437.99kr10,478.24
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp VOXEL/ISK

1 Voxies bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Voxies (VOXEL) trong Króna Iceland (ISK) là kr10.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOXEL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09580 VOXEL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOXEL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOXEL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOXEL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4790 VOXEL, trong khi 5 VOXEL sẽ có giá khoảng 52.19ISK.
Giá cao nhất của VOXEL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOXEL tính theo ISK là kr617.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOXEL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Voxies tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Voxies (VOXEL) đã giảm 8.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Voxies (VOXEL) đã tăng 229.06% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOXEL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Voxies và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOXEL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOXEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOXEL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOXEL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOXEL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Voxies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.