Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87266.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87266.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87266.49 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VGX thành JPY
VGX/JPY: 1 VGX = 0.07638 JPY. Giá chuyển đổi 1 VGX Token (VGX) thành Yên Nhật (JPY) là 0.07638 JPY hôm nay.

VGX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VGX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VGX Token (VGX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VGX hiện có giá trị là 0.07638 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VGX hiện có giá 0.07638 JPY, nghĩa là mua 5 VGX sẽ mất 0.3819 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 13.09 VGX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 65.46 VGX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VGX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang VGX
VGX Token
Yên Nhật
1 VGX
0.07638 JPY
Đổi 1 VGX sang 0.07638 JPY
2 VGX
0.1528 JPY
Đổi 2 VGX sang 0.1528 JPY
5 VGX
0.3819 JPY
Đổi 5 VGX sang 0.3819 JPY
10 VGX
0.7638 JPY
Đổi 10 VGX sang 0.7638 JPY
20 VGX
1.53 JPY
Đổi 20 VGX sang 1.53 JPY
50 VGX
3.82 JPY
Đổi 50 VGX sang 3.82 JPY
100 VGX
7.64 JPY
Đổi 100 VGX sang 7.64 JPY
200 VGX
15.28 JPY
Đổi 200 VGX sang 15.28 JPY
500 VGX
38.19 JPY
Đổi 500 VGX sang 38.19 JPY
1000 VGX
76.38 JPY
Đổi 1000 VGX sang 76.38 JPY
5000 VGX
381.89 JPY
Đổi 5000 VGX sang 381.89 JPY
10000 VGX
763.79 JPY
Đổi 10000 VGX sang 763.79 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VGX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của VGX Token tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VGX sang JPY, lên đến 10000 VGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
VGX Token
1 JPY
13.09 VGX
Đổi 1 JPY sang 13.09 VGX
10 JPY
130.93 VGX
Đổi 10 JPY sang 130.93 VGX
50 JPY
654.63 VGX
Đổi 50 JPY sang 654.63 VGX
100 JPY
1,309.26 VGX
Đổi 100 JPY sang 1,309.26 VGX
200 JPY
2,618.53 VGX
Đổi 200 JPY sang 2,618.53 VGX
500 JPY
6,546.32 VGX
Đổi 500 JPY sang 6,546.32 VGX
1000 JPY
13,092.65 VGX
Đổi 1000 JPY sang 13,092.65 VGX
2000 JPY
26,185.3 VGX
Đổi 2000 JPY sang 26,185.3 VGX
5000 JPY
65,463.25 VGX
Đổi 5000 JPY sang 65,463.25 VGX
10000 JPY
130,926.5 VGX
Đổi 10000 JPY sang 130,926.5 VGX
50000 JPY
654,632.5 VGX
Đổi 50000 JPY sang 654,632.5 VGX
100000 JPY
1,309,264.99 VGX
Đổi 100000 JPY sang 1,309,264.99 VGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành VGX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo VGX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang VGX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VGX/JPY
VGX/JPY: 1 VGX = 0.07638 JPY; 2025/12/26 18:09:48
Trong 1D vừa qua, VGX Token đã thay đổi -2.58% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VGX Token(VGX) đã thay đổi -2.58% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành VGX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămT ất cả
Dữ liệu chuyển đổi VGX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của VGX Token/JPY
Giá VGX Token cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.08377 JPY trong khi giá VGX Token thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.07625 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VGX Token theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VGX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07871 JPY | 0.08377 JPY | 0.1340 JPY | 0.3048 JPY |
Thấp | 0.07625 JPY | 0.07625 JPY | 0.07625 JPY | 0.07625 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.58% | -9.93% | -42.96% | -57.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VGX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VGX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VGX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VGX Token
Số liệu thị trường VGX sang JPY
VGX/JPY:
¥0.07638
Khối lượng VGX 24 giờ:
¥89,670,005.51
Vốn hóa thị trường VGX:
¥59,757,980.26
Nguồn cung lưu hành VGX:
782.39M VGX
Tỷ giá VGX sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VGX Token thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VGX Token là ¥0.07638 mỗi VGX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥59,757,980.26 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 782,390,340 VGX. Khối lượng giao dịch của VGX Token đã thay đổi -23.03% (¥-26,833,872.12 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VGX là ¥116,503,877.63.
Thông tin thêm về VGX Token trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VGX Token phổ biến nhất là VGX sang JPY, trong đó mã của VGX Token là VGX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VGX sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VGX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VGX Token phổ biến
VGX đến TWD
1 VGX thành NT$0.01532 TWD
VGX đến CNY
1 VGX thành ¥0.003417 CNY
VGX đến USD
1 VGX thành $0.0004876 USD
VGX đến AUD
1 VGX thành AU$0.0007269 AUD
VGX đến EUR
1 VGX thành €0.0004144 EUR
VGX đến CAD
1 VGX thành C$0.0006663 CAD
VGX đến KRW
1 VGX thành ₩0.7029 KRW
VGX đến JPY
1 VGX thành ¥0.07638 JPY
VGX đến GBP
1 VGX thành £0.0003615 GBP
VGX đến BRL
1 VGX thành R$0.002700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,660,716.55 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥456,911.03 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥19,102.54 JPY

ZKP đến JPY
1 ZKP thành ¥23.9 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥288.7 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥130,131.06 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.04 JPY

WFI đến JPY
1 WFI thành ¥430.24 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥216.56 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥54.52 JPY
Bảng chuyển đổi từ VGX sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của VGX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VGX thành Yên Nhật đã thay đổi -9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.58%, đạt mức cao nhất là 0.07871 JPY và mức thấp nhất là 0.07625 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 VGX là ¥0.1340 JPY , thay đổi -42.96% so với giá hiện tại. VGX Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.07% so với năm trước.
-¥
1.87JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VGX | ¥0.03819 | ¥0.03920 | -2.58% |
1 VGX | ¥0.07638 | ¥0.07841 | -2.58% |
5 VGX | ¥0.3819 | ¥0.3920 | -2.58% |
10 VGX | ¥0.7638 | ¥0.7841 | -2.58% |
50 VGX | ¥3.82 | ¥3.92 | -2.58% |
100 VGX | ¥7.64 | ¥7.84 | -2.58% |
500 VGX | ¥38.19 | ¥39.2 | -2.58% |
1000 VGX | ¥76.38 | ¥78.41 | -2.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp VGX/JPY
1 VGX Token bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 VGX Token (VGX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.07638.
Tôi có thể mua bao nhiêu VGX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.09 VGX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VGX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VGX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VGX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 65.46 VGX, trong khi 5 VGX sẽ có giá khoảng 0.3819JPY.
Giá cao nhất của VGX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VGX tính theo JPY là ¥1,964. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VGX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VGX Token tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VGX Token (VGX) đã giảm 9.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VGX Token (VGX) đã giảm 42.96% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VGX thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VGX Token và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VGX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VGX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VGX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VGX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VGX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VGX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VGX Token: VGX sang Đô la Mỹ (USD), VGX sang Euro (EUR), VGX sang Bảng Anh (GBP), VGX sang Đô la Canada (CAD), VGX sang Rupee Ấn Độ (INR), VGX sang Rupee Pakistan (PKR), VGX sang Real Brazil (BRL), VGX sang ...
Giá của VGX Token ở Mỹ là $0.0004876 USD. Ngoài ra, giá của VGX Token là €0.0004144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006663 CAD ở Canada, ₹0.04382 INR ở Ấn Độ, ₨0.1366 PKR ở Pakistan, R$0.002700 BRL ở Brazil, ...
Cặp VGX Token phổ biến nhất là VGX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 VGX Token (VGX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.07638.
Giá của VGX Token ở Mỹ là $0.0004876 USD. Ngoài ra, giá của VGX Token là €0.0004144 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006663 CAD ở Canada, ₹0.04382 INR ở Ấn Độ, ₨0.1366 PKR ở Pakistan, R$0.002700 BRL ở Brazil, ...
Cặp VGX Token phổ biến nhất là VGX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 VGX Token (VGX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.07638.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































