Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.98 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.98 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.98 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VEX thành SAR
VEX/SAR: 1 VEX = 0.009071 SAR. Giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.009071 SAR hôm nay.

VEX
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEX/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vexanium (VEX) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEX hiện có giá trị là 0.009071 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEX hiện có giá 0.009071 SAR, nghĩa là mua 5 VEX sẽ mất 0.04536 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 110.24 VEX và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 551.18 VEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VEX sang SAR
Chuyển đổi SAR sang VEX
Vexanium
Riyal Ả Rập Xê Út
1 VEX
0.009071 SAR
Đổi 1 VEX sang 0.009071 SAR
2 VEX
0.01814 SAR
Đổi 2 VEX sang 0.01814 SAR
5 VEX
0.04536 SAR
Đổi 5 VEX sang 0.04536 SAR
10 VEX
0.09071 SAR
Đổi 10 VEX sang 0.09071 SAR
20 VEX
0.1814 SAR
Đổi 20 VEX sang 0.1814 SAR
50 VEX
0.4536 SAR
Đổi 50 VEX sang 0.4536 SAR
100 VEX
0.9071 SAR
Đổi 100 VEX sang 0.9071 SAR
200 VEX
1.81 SAR
Đổi 200 VEX sang 1.81 SAR
500 VEX
4.54 SAR
Đổi 500 VEX sang 4.54 SAR
1000 VEX
9.07 SAR
Đổi 1000 VEX sang 9.07 SAR
5000 VEX
45.36 SAR
Đổi 5000 VEX sang 45.36 SAR
10000 VEX
90.71 SAR
Đổi 10000 VEX sang 90.71 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEX thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Vexanium tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEX sang SAR, lên đến 10000 VEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Vexanium
1 SAR
110.24 VEX
Đổi 1 SAR sang 110.24 VEX
10 SAR
1,102.36 VEX
Đổi 10 SAR sang 1,102.36 VEX
50 SAR
5,511.78 VEX
Đổi 50 SAR sang 5,511.78 VEX
100 SAR
11,023.56 VEX
Đổi 100 SAR sang 11,023.56 VEX
200 SAR
22,047.13 VEX
Đổi 200 SAR sang 22,047.13 VEX
500 SAR
55,117.82 VEX
Đổi 500 SAR sang 55,117.82 VEX
1000 SAR
110,235.65 VEX
Đổi 1000 SAR sang 110,235.65 VEX
2000 SAR
220,471.3 VEX
Đổi 2000 SAR sang 220,471.3 VEX
5000 SAR
551,178.25 VEX