Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XVS thành NAD

XVS/NAD: 1 XVS = 132.45 NAD. Giá chuyển đổi 1 Venus (XVS) thành Đô la Namibia (NAD) là 132.45 NAD hôm nay.
XVS
XVS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XVS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus (XVS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XVS hiện có giá trị là 132.45 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XVS hiện có giá 132.45 NAD, nghĩa là mua 5 XVS sẽ mất 662.24 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.007550 XVS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 0.03775 XVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XVS sang NAD

Chuyển đổi NAD sang XVS

Venus
Đô la Namibia
10 XVS
1,324.48  NAD
20 XVS
2,648.96  NAD
50 XVS
6,622.39  NAD
100 XVS
13,244.78  NAD
200 XVS
26,489.55  NAD
500 XVS
66,223.88  NAD
1000 XVS
132,447.77  NAD
5000 XVS
662,238.84  NAD
10000 XVS
1,324,477.68  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XVS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Venus tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XVS sang NAD, lên đến 10000 XVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Venus
100000 NAD
755.01 XVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành XVS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Venus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang XVS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XVS/NAD

XVS/NAD: 1 XVS = 132.45 NAD; 2025/05/11 04:40:01
Trong 1D vừa qua, Venus đã thay đổi +4.45% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus(XVS) đã thay đổi +4.45% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành XVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XVS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Venus/NAD

Giá Venus cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 136.55 NAD trong khi giá Venus thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 104.42 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XVS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
136.55 NAD
136.55 NAD
135.15 NAD
178.81 NAD
Thấp
125.59 NAD
104.42 NAD
88.97 NAD
78.84 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.45%
+21.56%
+49.54%
+27.89%

Thông tin Venus

Số liệu thị trường XVS sang NAD

XVS/NAD:
N$132.45
Khối lượng XVS 24 giờ:
N$174,069,481.72
Vốn hóa thị trường XVS:
N$2,196,623,493.8
Nguồn cung lưu hành XVS:
16.58M XVS

Tỷ giá XVS sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus là N$132.45 mỗi XVS, với tổng vốn hoá thị trường của N$2,196,623,493.8 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,584,829 XVS. Khối lượng giao dịch của Venus đã thay đổi -31.42% (N$-79,760,481.77 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XVS là N$253,829,963.48.

Thông tin thêm về Venus trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus phổ biến nhất là XVS sang NAD, trong đó mã của Venus là XVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XVS sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XVS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XVS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XVS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XVS đến TWD
1 XVS thành NT$214.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XVS đến CNY
1 XVS thành ¥51.36 CNY
popular info Đô la Mỹ
XVS đến USD
1 XVS thành $7.09 USD
popular info Euro
XVS đến EUR
1 XVS thành €6.3 EUR
popular info Đô la Canada
XVS đến CAD
1 XVS thành C$9.89 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XVS đến KRW
1 XVS thành ₩9,900.62 KRW
popular info Yên Nhật
XVS đến JPY
1 XVS thành ¥1,031.1 JPY
popular info Bảng Anh
XVS đến GBP
1 XVS thành £5.33 GBP
popular info Đô la Namibia
XVS đến NAD
1 XVS thành N$132.45 NAD
popular info Real Brazil
XVS đến BRL
1 XVS thành R$40.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.51 NAD
other assets Arbitrum
ARB đến NAD
1 ARB thành N$8.99 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$32.94 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$22.91 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$15.31 NAD
other assets MilkyWay
MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.21 NAD
other assets Bounce Token
AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$259.17 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.4 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$4.42 NAD
other assets MOBOX
MBOX đến NAD
1 MBOX thành N$1.38 NAD

Bảng chuyển đổi từ XVS sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Venus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XVS thành Đô la Namibia đã thay đổi +21.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.45%, đạt mức cao nhất là 136.55 NAD và mức thấp nhất là 125.59 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 XVS là N$88.57 NAD , thay đổi +49.54% so với giá hiện tại. Venus đã thay đổi
-N$
42.8NAD
, tương đương mức thay đổi -24.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:40 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XVSN$66.22N$63.41
+4.45%
1 XVSN$132.45N$126.81
+4.45%
5 XVSN$662.24N$634.07
+4.45%
10 XVSN$1,324.48N$1,268.14
+4.45%
50 XVSN$6,622.39N$6,340.69
+4.45%
100 XVSN$13,244.78N$12,681.38
+4.45%
500 XVSN$66,223.88N$63,406.89
+4.45%
1000 XVSN$132,447.77N$126,813.78
+4.45%

Câu Hỏi Thường Gặp XVS/NAD

1 Venus bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Venus (XVS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$132.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu XVS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007550 XVS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XVS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XVS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XVS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 0.03775 XVS, trong khi 5 XVS sẽ có giá khoảng 662.24NAD.
Giá cao nhất của XVS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XVS tính theo NAD là N$2,745.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XVS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus (XVS) đã tăng 21.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus (XVS) đã tăng 49.54% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XVS thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XVS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XVS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XVS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XVS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.