Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102377.01 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102377.01 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102377.01 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VNO thành NAD
VNO/NAD: 1 VNO = 0.4418 NAD. Giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.4418 NAD hôm nay.

VNO
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNO/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Veno Finance (VNO) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNO hiện có giá trị là 0.44 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNO hiện có giá 0.44 NAD, nghĩa là mua 5 VNO sẽ mất 2.21 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 2.26 VNO và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 11.32 VNO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VNO sang NAD
Chuyển đổi NAD sang VNO
Veno Finance
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNO thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Veno Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNO sang NAD, lên đến 10000 VNO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Veno Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VNO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Veno Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VNO, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VNO/NAD
VNO/NAD: 1 VNO = 0.4418 NAD; 2025/05/15 12:06:43
Trong 1D vừa qua, Veno Finance đã thay đổi +30.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Veno Finance(VNO) đã thay đổi +30.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VNO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VNO sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Veno Finance/NAD
Giá Veno Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.4418 NAD trong khi giá Veno Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.3008 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Veno Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNO theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4418 NAD | 0.4418 NAD | 0.4418 NAD | 0.4486 NAD |
Thấp | 0.3377 NAD | 0.3008 NAD | 0.2778 NAD | 0.2778 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +30.85% | +39.80% | +46.04% | +10.45% |
Thông tin Veno Finance
Số liệu thị trường VNO sang NAD
VNO/NAD:
N$0.4418
Khối lượng VNO 24 giờ:
N$4,790,701.5
Vốn hóa thị trường VNO:
N$209,630,778.97
Nguồn cung lưu hành VNO:
474.51M VNO
Tỷ giá VNO sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Veno Finance thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Veno Finance là N$0.4418 mỗi VNO, với tổng vốn hoá thị trường của N$209,630,778.97 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,514,560 VNO. Khối lượng giao dịch của Veno Finance đã thay đổi +471.68% (N$3,952,693.5 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNO là N$838,008.
Thông tin thêm về Veno Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Veno Finance phổ biến nhất là VNO sang NAD, trong đó mã của Veno Finance là VNO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VNO sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VNO sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VNO (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNO bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Veno Finance phổ biến

VNO đến TWD
1 VNO thành NT$0.7348 TWD

VNO đến CNY
1 VNO thành ¥0.1755 CNY

VNO đến USD
1 VNO thành $0.02434 USD

VNO đến EUR
1 VNO thành €0.02176 EUR

VNO đến CAD
1 VNO thành C$0.03404 CAD

VNO đến KRW
1 VNO thành ₩34.03 KRW

VNO đến JPY
1 VNO thành ¥3.55 JPY

VNO đến GBP
1 VNO thành £0.01833 GBP
VNO đến NAD
1 VNO thành N$0.4418 NAD

VNO đến BRL
1 VNO thành R$0.1372 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

D đến NAD
1 D thành N$0.8643 NAD

NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$56.47 NAD

MBX đến NAD
1 MBX thành N$4.48 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$16.08 NAD

CVC đến NAD
1 CVC thành N$2.7 NAD

ONDO đến NAD
1 ONDO thành N$17.54 NAD

AMP đến NAD
1 AMP thành N$0.09073 NAD

FRAX đến NAD
1 FRAX thành N$53.38 NAD

ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.4713 NAD

LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$5.23 NAD
Bảng chuyển đổi từ VNO sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Veno Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNO thành Đô la Namibia đã thay đổi +39.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.85%, đạt mức cao nhất là 0.4418 NAD và mức thấp nhất là 0.3377 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VNO là N$0.3024 NAD , thay đổi +46.04% so với giá hiện tại. Veno Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.56% so với năm trước.
-N$
1.72NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VNO | N$0.2209 | N$0.1688 | +30.85% |
1 VNO | N$0.4418 | N$0.3376 | +30.85% |
5 VNO | N$2.21 | N$1.69 | +30.85% |
10 VNO | N$4.42 | N$3.38 | +30.85% |
50 VNO | N$22.09 | N$16.88 | +30.85% |
100 VNO | N$44.18 | N$33.76 | +30.85% |
500 VNO | N$220.89 | N$168.78 | +30.85% |
1000 VNO | N$441.78 | N$337.55 | +30.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp VNO/NAD
1 Veno Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Veno Finance (VNO) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.4418.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNO với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.26 VNO đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNO sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNO sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNO bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 11.32 VNO, trong khi 5 VNO sẽ có giá khoảng 2.21NAD.
Giá cao nhất của VNO/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNO tính theo NAD là N$9.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNO/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Veno Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã tăng 39.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Veno Finance (VNO) đã tăng 46.04% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNO thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Veno Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNO/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNO/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNO/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNO/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Veno Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
