Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VET thành LKR

VET/LKR: 1 VET = 8.82 LKR. Giá chuyển đổi 1 VeChain (VET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 8.82 LKR hôm nay.
VET
VET
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VET/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VeChain (VET) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VET hiện có giá trị là 8.82 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VET hiện có giá 8.82 LKR, nghĩa là mua 5 VET sẽ mất 44.08 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1134 VET và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5671 VET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VET sang LKR

Chuyển đổi LKR sang VET

VeChain
Rupee Sri Lanka
100 VET
881.66  LKR
200 VET
1,763.32  LKR
500 VET
4,408.3  LKR
1000 VET
8,816.61  LKR
5000 VET
44,083.03  LKR
10000 VET
88,166.06  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VET thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của VeChain tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VET sang LKR, lên đến 10000 VET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
VeChain
10000 LKR
1,134.22 VET
50000 LKR
5,671.12 VET
100000 LKR
11,342.23 VET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành VET toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo VeChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang VET, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VET/LKR

VET/LKR: 1 VET = 8.82 LKR; 2025/05/16 05:12:56
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi -1.02% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi -1.02% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VET sang LKR: Biến động và thay đổi giá của VeChain/LKR

Giá VeChain cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 10.13 LKR trong khi giá VeChain thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 8.39 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VeChain theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VET theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
8.92 LKR
10.13 LKR
10.13 LKR
10.28 LKR
Thấp
8.39 LKR
8.39 LKR
6.52 LKR
5.34 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.02%
+2.49%
+30.77%
-16.78%

Thông tin VeChain

Số liệu thị trường VET sang LKR

VET/LKR:
Rs8.82
Khối lượng VET 24 giờ:
Rs20,453,888,914.55
Vốn hóa thị trường VET:
Rs758,096,253,697.65
Nguồn cung lưu hành VET:
85.99B VET

Tỷ giá VET sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VeChain là Rs8.82 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của Rs758,096,253,697.65 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,040,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi +22.47% (Rs3,752,201,168.93 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là Rs16,701,687,745.62.

Thông tin thêm về VeChain trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang LKR, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VET sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VET sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VET (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VET bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VeChain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VET đến TWD
1 VET thành NT$0.8887 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VET đến CNY
1 VET thành ¥0.2128 CNY
popular info Đô la Mỹ
VET đến USD
1 VET thành $0.02952 USD
popular info Euro
VET đến EUR
1 VET thành €0.02635 EUR
popular info Đô la Canada
VET đến CAD
1 VET thành C$0.04117 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
VET đến LKR
1 VET thành Rs8.82 LKR
popular info Won Hàn Quốc
VET đến KRW
1 VET thành ₩41.23 KRW
popular info Yên Nhật
VET đến JPY
1 VET thành ¥4.29 JPY
popular info Bảng Anh
VET đến GBP
1 VET thành £0.02218 GBP
popular info Real Brazil
VET đến BRL
1 VET thành R$0.1677 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Onyxcoin
XCN đến LKR
1 XCN thành Rs5.81 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,038,404.26 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs796.17 LKR
other assets ether.fi
ETHFI đến LKR
1 ETHFI thành Rs425.12 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs768,448.92 LKR
other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs464.58 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs720.38 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,160.08 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs67.31 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004022 LKR

Bảng chuyển đổi từ VET sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 8.92 LKR và mức thấp nhất là 8.39 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là Rs6.74 LKR , thay đổi +30.77% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi
-Rs
1.82LKR
, tương đương mức thay đổi -17.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VETRs4.41Rs4.45
-1.02%
1 VETRs8.82Rs8.91
-1.02%
5 VETRs44.08Rs44.54
-1.02%
10 VETRs88.17Rs89.07
-1.02%
50 VETRs440.83Rs445.36
-1.02%
100 VETRs881.66Rs890.72
-1.02%
500 VETRs4,408.3Rs4,453.58
-1.02%
1000 VETRs8,816.61Rs8,907.16
-1.02%

Câu Hỏi Thường Gặp VET/LKR

1 VeChain bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 VeChain (VET) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs8.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu VET với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1134 VET đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VET sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VET sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VET bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.5671 VET, trong khi 5 VET sẽ có giá khoảng 44.08LKR.
Giá cao nhất của VET/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VET tính theo LKR là Rs83.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VET/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VeChain tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã tăng 2.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã tăng 30.77% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VET thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VeChain và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VET/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VET/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VET/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VET/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VeChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.