Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103914.62 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VANRY thành ILS
VANRY/ILS: 1 VANRY = 0.1546 ILS. Giá chuyển đổi 1 Vanar Chain (VANRY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1546 ILS hôm nay.

VANRY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VANRY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vanar Chain (VANRY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VANRY hiện có giá trị là 0.15 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VANRY hiện có giá 0.15 ILS, nghĩa là mua 5 VANRY sẽ mất 0.77 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.47 VANRY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 32.34 VANRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VANRY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang VANRY
Vanar Chain
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VANRY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Vanar Chain tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VANRY sang ILS, lên đến 10000 VANRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Vanar Chain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành VANRY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Vanar Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang VANRY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VANRY/ILS
VANRY/ILS: 1 VANRY = 0.1546 ILS; 2025/05/14 11:34:18
Trong 1D vừa qua, Vanar Chain đã thay đổi +3.29% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vanar Chain(VANRY) đã thay đổi +3.29% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành VANRY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VANRY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Vanar Chain/ILS
Giá Vanar Chain cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1629 ILS trong khi giá Vanar Chain thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1053 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vanar Chain theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VANRY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1613 ILS | 0.1629 ILS | 0.1629 ILS | 0.1792 ILS |
Thấp | 0.1476 ILS | 0.1053 ILS | 0.08048 ILS | 0.07183 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.29% | +50.36% | +74.15% | -9.34% |
Thông tin Vanar Chain
Số liệu thị trường VANRY sang ILS
VANRY/ILS:
₪0.1546
Khối lượng VANRY 24 giờ:
₪66,358,009.13
Vốn hóa thị trường VANRY:
₪299,313,492.5
Nguồn cung lưu hành VANRY:
1.94B VANRY
Tỷ giá VANRY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vanar Chain thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vanar Chain là ₪0.1546 mỗi VANRY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪299,313,492.5 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,935,871,600 VANRY. Khối lượng giao dịch của Vanar Chain đã thay đổi +4.45% (₪2,826,090.34 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VANRY là ₪63,531,918.79.
Thông tin thêm về Vanar Chain trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vanar Chain phổ biến nhất là VANRY sang ILS, trong đó mã của Vanar Chain là VANRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VANRY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VANRY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua VANRY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VANRY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VANRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Vanar Chain phổ biến

VANRY đến TWD
1 VANRY thành NT$1.31 TWD

VANRY đến CNY
1 VANRY thành ¥0.3131 CNY

VANRY đến USD
1 VANRY thành $0.04344 USD
VANRY đến ILS
1 VANRY thành ₪0.1546 ILS

VANRY đến EUR
1 VANRY thành €0.03866 EUR

VANRY đến CAD
1 VANRY thành C$0.06043 CAD

VANRY đến KRW
1 VANRY thành ₩60.81 KRW

VANRY đến JPY
1 VANRY thành ¥6.36 JPY

VANRY đến GBP
1 VANRY thành £0.03254 GBP

VANRY đến BRL
1 VANRY thành R$0.2437 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

PEOPLE đến ILS
1 PEOPLE thành ₪0.1309 ILS

ETHFI đến ILS
1 ETHFI thành ₪4.81 ILS

GST đến ILS
1 GST thành ₪0.04003 ILS

WCT đến ILS
1 WCT thành ₪2.13 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,272.2 ILS

RAY đến ILS
1 RAY thành ₪13.25 ILS

SATS đến ILS
1 SATS thành ₪0.{6}2396 ILS

WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.59 ILS

MELANIA đến ILS
1 MELANIA thành ₪1.51 ILS

BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}8386 ILS
Bảng chuyển đổi từ VANRY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Vanar Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VANRY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +50.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.29%, đạt mức cao nhất là 0.1613 ILS và mức thấp nhất là 0.1476 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 VANRY là ₪0.08885 ILS , thay đổi +74.15% so với giá hiện tại. Vanar Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.53% so với năm trước.
-₪
0.4521ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VANRY | ₪0.07731 | ₪0.07485 | +3.29% |
1 VANRY | ₪0.1546 | ₪0.1497 | +3.29% |
5 VANRY | ₪0.7731 | ₪0.7485 | +3.29% |
10 VANRY | ₪1.55 | ₪1.5 | +3.29% |
50 VANRY | ₪7.73 | ₪7.48 | +3.29% |
100 VANRY | ₪15.46 | ₪14.97 | +3.29% |
500 VANRY | ₪77.31 | ₪74.85 | +3.29% |
1000 VANRY | ₪154.61 | ₪149.69 | +3.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp VANRY/ILS
1 Vanar Chain bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Vanar Chain (VANRY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1546.
Tôi có thể mua bao nhiêu VANRY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.47 VANRY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VANRY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VANRY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VANRY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 32.34 VANRY, trong khi 5 VANRY sẽ có giá khoảng 0.7731ILS.
Giá cao nhất của VANRY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VANRY tính theo ILS là ₪4.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VANRY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vanar Chain tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vanar Chain (VANRY) đã tăng 50.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vanar Chain (VANRY) đã tăng 74.15% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VANRY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vanar Chain và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VANRY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VANRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VANRY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VANRY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VANRY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vanar Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
