Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96515.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96515.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.37%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96515.33 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAL thành IDR
VAL/IDR: 1 VAL = 10,707.42 IDR. Giá chuyển đổi 1 Validity (VAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10,707.42 IDR hôm nay.

VAL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Validity (VAL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAL hiện có giá trị là 10707.42 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAL hiện có giá 10707.42 IDR, nghĩa là mua 5 VAL sẽ mất 53537.11 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}9339 VAL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0004670 VAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VAL
Validity
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Validity tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAL sang IDR, lên đến 10000 VAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Validity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VAL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Validity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VAL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAL/IDR
VAL/IDR: 1 VAL = 10,707.42 IDR; 2025/05/07 18:27:28
Trong 1D vừa qua, Validity đã thay đổi -0.59% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Validity(VAL) đã thay đổi -0.59% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VAL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Validity/IDR
Giá Validity cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11,521.44 IDR trong khi giá Validity thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 10,412.12 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Validity theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11,123.49 IDR | 11,521.44 IDR | 13,318.57 IDR | 14,621.04 IDR |
Thấp | 10,556.97 IDR | 10,412.12 IDR | 7,798.94 IDR | 7,798.94 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.59% | -2.61% | +21.61% | -14.81% |
Thông tin Validity
Số liệu thị trường VAL sang IDR
VAL/IDR:
Rp10,707.42
Khối lượng VAL 24 giờ:
Rp1,070,589,665.54
Vốn hóa thị trường VAL:
Rp54,618,717,869.56
Nguồn cung lưu hành VAL:
5.10M VAL
Tỷ giá VAL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Validity thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Validity là Rp10,707.42 mỗi VAL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp54,618,717,869.56 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,101,014.5 VAL. Khối lượng giao dịch của Validity đã thay đổi +192.50% (Rp704,581,109.92 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAL là Rp366,008,555.62.
Thông tin thêm về Validity trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Validity phổ biến nhất là VAL sang IDR, trong đó mã của Validity là VAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Validity phổ biến

VAL đến TWD
1 VAL thành NT$19.74 TWD

VAL đến CNY
1 VAL thành ¥4.69 CNY

VAL đến USD
1 VAL thành $0.6498 USD
VAL đến IDR
1 VAL thành Rp10,707.42 IDR

VAL đến EUR
1 VAL thành €0.5731 EUR

VAL đến CAD
1 VAL thành C$0.8964 CAD

VAL đến KRW
1 VAL thành ₩904.78 KRW

VAL đến JPY
1 VAL thành ¥93.24 JPY

VAL đến GBP
1 VAL thành £0.4873 GBP

VAL đến BRL
1 VAL thành R$3.73 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,589,172,214.49 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp29,711,865.83 IDR

KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp21,650.25 IDR

OBOL đến IDR
1 OBOL thành Rp4,797.33 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,453,422.76 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,409,256.38 IDR

FARTCOIN đến IDR
1 FARTCOIN thành Rp16,254.1 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1356 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp10,926.18 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp53,960.01 IDR
Bảng chuyển đổi từ VAL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Validity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 11,123.49 IDR và mức thấp nhất là 10,556.97 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VAL là Rp8,800.44 IDR , thay đổi +21.61% so với giá hiện tại. Validity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.21% so với năm trước.
-Rp
18,431.05IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAL | Rp5,353.71 | Rp5,385.82 | -0.59% |
1 VAL | Rp10,707.42 | Rp10,771.63 | -0.59% |
5 VAL | Rp53,537.11 | Rp53,858.16 | -0.59% |
10 VAL | Rp107,074.22 | Rp107,716.31 | -0.59% |
50 VAL | Rp535,371.1 | Rp538,581.57 | -0.59% |
100 VAL | Rp1,070,742.19 | Rp1,077,163.15 | -0.59% |
500 VAL | Rp5,353,710.96 | Rp5,385,815.75 | -0.59% |
1000 VAL | Rp10,707,421.92 | Rp10,771,631.49 | -0.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAL/IDR
1 Validity bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Validity (VAL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,707.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}9339 VAL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0004670 VAL, trong khi 5 VAL sẽ có giá khoảng 53,537.11IDR.
Giá cao nhất của VAL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAL tính theo IDR là Rp358,077.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Validity tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã giảm 2.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Validity (VAL) đã tăng 21.61% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Validity và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Validity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
