Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102602.19 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102602.19 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102602.19 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDC thành IQD
USDC/IQD: 1 USDC = 1,310.78 IQD. Giá chuyển đổi 1 USDC (USDC) thành Dinar Iraq (IQD) là 1,310.78 IQD hôm nay.

USDC
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDC/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDC (USDC) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDC hiện có giá trị là 1310.78 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDC hiện có giá 1310.78 IQD, nghĩa là mua 5 USDC sẽ mất 6553.89 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0007629 USDC và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.003815 USDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDC sang IQD
Chuyển đổi IQD sang USDC
USDC
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDC thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của USDC tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDC sang IQD, lên đến 10000 USDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
USDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành USDC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo USDC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang USDC, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDC/IQD
USDC/IQD: 1 USDC = 1,310.78 IQD; 2025/05/15 12:30:26
Trong 1D vừa qua, USDC đã thay đổi -0.01% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDC(USDC) đã thay đổi -0.01% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành USDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDC sang IQD: Biến động và thay đổi giá của USDC/IQD
Giá USDC cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1,312.11 IQD trong khi giá USDC thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1,309.71 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDC theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDC theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,311.42 IQD | 1,312.11 IQD | 1,312.27 IQD | 1,314.43 IQD |
Thấp | 1,310.09 IQD | 1,309.71 IQD | 1,309.28 IQD | 1,308.89 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.01% | -0.01% | -0.02% |
Thông tin USDC
Số liệu thị trường USDC sang IQD
USDC/IQD:
ع.د1,310.78
Khối lượng USDC 24 giờ:
ع.د13,589,167,031,159.04
Vốn hóa thị trường USDC:
ع.د79,411,331,637,220.92
Nguồn cung lưu hành USDC:
60.58B USDC
Tỷ giá USDC sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDC thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDC là ع.د1,310.78 mỗi USDC, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د79,411,331,637,220.92 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,583,346,000 USDC. Khối lượng giao dịch của USDC đã thay đổi -20.53% (ع.د-3,509,544,800,967.67 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDC là ع.د17,098,711,832,126.71.
Thông tin thêm về USDC trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDC phổ biến nhất là USDC sang IQD, trong đó mã của USDC là USDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDC sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDC sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua USDC (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDC bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDC phổ biến
USDC đến IQD
1 USDC thành ع.د1,310.78 IQD

USDC đến TWD
1 USDC thành NT$30.19 TWD

USDC đến CNY
1 USDC thành ¥7.21 CNY

USDC đến USD
1 USDC thành $0.9999 USD

USDC đến EUR
1 USDC thành €0.8938 EUR

USDC đến CAD
1 USDC thành C$1.4 CAD

USDC đến KRW
1 USDC thành ₩1,397.89 KRW

USDC đến JPY
1 USDC thành ¥146.02 JPY

USDC đến GBP
1 USDC thành £0.7532 GBP

USDC đến BRL
1 USDC thành R$5.64 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

D đến IQD
1 D thành ع.د62.81 IQD

NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د4,078.14 IQD

MBX đến IQD
1 MBX thành ع.د318.49 IQD

CVC đến IQD
1 CVC thành ع.د189.89 IQD

ATH đến IQD
1 ATH thành ع.د69.89 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د1,202.49 IQD

POLS đến IQD
1 POLS thành ع.د338.62 IQD

ONDO đến IQD
1 ONDO thành ع.د1,272.12 IQD

LAUNCHCOIN đến IQD
1 LAUNCHCOIN thành ع.د373.54 IQD

FRAX đến IQD
1 FRAX thành ع.د3,823.15 IQD
Bảng chuyển đổi từ USDC sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của USDC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDC thành Dinar Iraq đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 1,311.42 IQD và mức thấp nhất là 1,310.09 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDC là ع.د1,310.86 IQD , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. USDC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.03% so với năm trước.
-ع.د
0.4224IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDC | ع.د655.39 | ع.د655.45 | -0.01% |
1 USDC | ع.د1,310.78 | ع.د1,310.91 | -0.01% |
5 USDC | ع.د6,553.89 | ع.د6,554.53 | -0.01% |
10 USDC | ع.د13,107.78 | ع.د13,109.06 | -0.01% |
50 USDC | ع.د65,538.92 | ع.د65,545.28 | -0.01% |
100 USDC | ع.د131,077.83 | ع.د131,090.55 | -0.01% |
500 USDC | ع.د655,389.15 | ع.د655,452.76 | -0.01% |
1000 USDC | ع.د1,310,778.3 | ع.د1,310,905.51 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDC/IQD
1 USDC bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 USDC (USDC) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1,310.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDC với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007629 USDC đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDC sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDC sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDC bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.003815 USDC, trong khi 5 USDC sẽ có giá khoảng 6,553.89IQD.
Giá cao nhất của USDC/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDC tính theo IQD là ع.د3,080.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDC/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDC tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDC (USDC) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDC (USDC) đã giảm 0.01% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDC thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDC và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDC/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDC/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDC/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDC/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
