Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103352.75 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TROY thành NAD
TROY/NAD: 1 TROY = 0.002713 NAD. Giá chuyển đổi 1 TROY (TROY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002713 NAD hôm nay.

TROY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TROY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TROY (TROY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TROY hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TROY hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 TROY sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 368.63 TROY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,843.16 TROY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TROY sang NAD
Chuyển đổi NAD sang TROY
TROY
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TROY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của TROY tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TROY sang NAD, lên đến 10000 TROY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
TROY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TROY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo TROY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TROY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TROY/NAD
TROY/NAD: 1 TROY = 0.002713 NAD; 2025/05/14 18:57:58
Trong 1D vừa qua, TROY đã thay đổi +2.65% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TROY(TROY) đã thay đổi +2.65% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TROY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TROY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của TROY/NAD
Giá TROY cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.003878 NAD trong khi giá TROY thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002390 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TROY theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TROY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003037 NAD | 0.003878 NAD | 0.008944 NAD | 0.03436 NAD |
Thấp | 0.002566 NAD | 0.002390 NAD | 0.001235 NAD | 0.001235 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.65% | -19.34% | +7.00% | -89.75% |
Thông tin TROY
Số liệu thị trường TROY sang NAD
TROY/NAD:
N$0.002713
Khối lượng TROY 24 giờ:
N$20,062,868.93
Vốn hóa thị trường TROY:
N$27,127,393.34
Nguồn cung lưu hành TROY:
10.00B TROY
Tỷ giá TROY sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TROY thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TROY là N$0.002713 mỗi TROY, với tổng vốn hoá thị trường của N$27,127,393.34 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 TROY. Khối lượng giao dịch của TROY đã thay đổi -9.91% (N$-2,206,171.57 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TROY là N$22,269,040.51.
Thông tin thêm về TROY trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TROY phổ biến nhất là TROY sang NAD, trong đó mã của TROY là TROY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TROY sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TROY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua TROY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TROY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TROY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TROY phổ biến

TROY đến TWD
1 TROY thành NT$0.004498 TWD

TROY đến CNY
1 TROY thành ¥0.001068 CNY

TROY đến USD
1 TROY thành $0.0001483 USD

TROY đến EUR
1 TROY thành €0.0001325 EUR

TROY đến CAD
1 TROY thành C$0.0002072 CAD

TROY đến KRW
1 TROY thành ₩0.2079 KRW

TROY đến JPY
1 TROY thành ¥0.02173 JPY

TROY đến GBP
1 TROY thành £0.0001116 GBP
TROY đến NAD
1 TROY thành N$0.002713 NAD

TROY đến BRL
1 TROY thành R$0.0008334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$47,563.04 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$17.15 NAD

PEOPLE đến NAD
1 PEOPLE thành N$0.6212 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,891,170.89 NAD

ONDO đến NAD
1 ONDO thành N$18.76 NAD

WCT đến NAD
1 WCT thành N$10.35 NAD

RAY đến NAD
1 RAY thành N$63.52 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,224.53 NAD

GST đến NAD
1 GST thành N$0.1885 NAD

WAL đến NAD
1 WAL thành N$13.33 NAD
Bảng chuyển đổi từ TROY sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của TROY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TROY thành Đô la Namibia đã thay đổi -19.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.65%, đạt mức cao nhất là 0.003037 NAD và mức thấp nhất là 0.002566 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TROY là N$0.002535 NAD , thay đổi +7.00% so với giá hiện tại. TROY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.32% so với năm trước.
-N$
0.03795NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TROY | N$0.001356 | N$0.001321 | +2.65% |
1 TROY | N$0.002713 | N$0.002643 | +2.65% |
5 TROY | N$0.01356 | N$0.01321 | +2.65% |
10 TROY | N$0.02713 | N$0.02643 | +2.65% |
50 TROY | N$0.1356 | N$0.1321 | +2.65% |
100 TROY | N$0.2713 | N$0.2643 | +2.65% |
500 TROY | N$1.36 | N$1.32 | +2.65% |
1000 TROY | N$2.71 | N$2.64 | +2.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp TROY/NAD
1 TROY bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 TROY (TROY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002713.
Tôi có thể mua bao nhiêu TROY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 368.63 TROY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TROY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TROY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TROY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,843.16 TROY, trong khi 5 TROY sẽ có giá khoảng 0.01356NAD.
Giá cao nhất của TROY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TROY tính theo NAD là N$0.7087. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TROY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TROY tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TROY (TROY) đã giảm 19.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TROY (TROY) đã tăng 7.00% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TROY thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TROY và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TROY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TROY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TROY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TROY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TROY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TROY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
