Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TPT thành GHS

TPT/GHS: 1 TPT = 0.08792 GHS. Giá chuyển đổi 1 TokenPocket (TPT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.08792 GHS hôm nay.
TPT
TPT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TPT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TokenPocket (TPT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TPT hiện có giá trị là 0.09 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TPT hiện có giá 0.09 GHS, nghĩa là mua 5 TPT sẽ mất 0.44 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 11.37 TPT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 56.87 TPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TPT sang GHS

Chuyển đổi GHS sang TPT

TokenPocket
Cedi Ghana
1000 TPT
87.92  GHS
5000 TPT
439.6  GHS
10000 TPT
879.2  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TPT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của TokenPocket tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TPT sang GHS, lên đến 10000 TPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
TokenPocket
1000 GHS
11,373.93 TPT
2000 GHS
22,747.85 TPT
5000 GHS
56,869.64 TPT
10000 GHS
113,739.27 TPT
50000 GHS
568,696.37 TPT
100000 GHS
1,137,392.75 TPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành TPT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo TokenPocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang TPT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TPT/GHS

TPT/GHS: 1 TPT = 0.08792 GHS; 2025/05/15 04:32:58
Trong 1D vừa qua, TokenPocket đã thay đổi -2.45% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TokenPocket(TPT) đã thay đổi -2.45% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành TPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TPT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của TokenPocket/GHS

Giá TokenPocket cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.09489 GHS trong khi giá TokenPocket thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.08680 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TokenPocket theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TPT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09051 GHS
0.09489 GHS
0.09489 GHS
0.1300 GHS
Thấp
0.08680 GHS
0.08680 GHS
0.08366 GHS
0.08312 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.45%
-1.53%
-4.93%
-22.36%

Thông tin TokenPocket

Số liệu thị trường TPT sang GHS

TPT/GHS:
₵0.08792
Khối lượng TPT 24 giờ:
₵1,581,386.92
Vốn hóa thị trường TPT:
₵304,772,235.82
Nguồn cung lưu hành TPT:
3.47B TPT

Tỷ giá TPT sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TokenPocket thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TokenPocket là ₵0.08792 mỗi TPT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵304,772,235.82 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,466,457,300 TPT. Khối lượng giao dịch của TokenPocket đã thay đổi +18.02% (₵241,512.39 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TPT là ₵1,339,874.54.

Thông tin thêm về TokenPocket trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TokenPocket phổ biến nhất là TPT sang GHS, trong đó mã của TokenPocket là TPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TPT sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TPT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TPT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TPT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TokenPocket phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TPT đến TWD
1 TPT thành NT$0.2043 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TPT đến CNY
1 TPT thành ¥0.04886 CNY
popular info Đô la Mỹ
TPT đến USD
1 TPT thành $0.006776 USD
popular info Cedi Ghana
TPT đến GHS
1 TPT thành ₵0.08792 GHS
popular info Euro
TPT đến EUR
1 TPT thành €0.006054 EUR
popular info Đô la Canada
TPT đến CAD
1 TPT thành C$0.009466 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TPT đến KRW
1 TPT thành ₩9.48 KRW
popular info Yên Nhật
TPT đến JPY
1 TPT thành ¥0.9911 JPY
popular info Bảng Anh
TPT đến GBP
1 TPT thành £0.005104 GBP
popular info Real Brazil
TPT đến BRL
1 TPT thành R$0.03821 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Ondo
ONDO đến GHS
1 ONDO thành ₵13 GHS
other assets Amp
AMP đến GHS
1 AMP thành ₵0.06930 GHS
other assets Privasea AI
PRAI đến GHS
1 PRAI thành ₵1.15 GHS
other assets DAR Open Network
D đến GHS
1 D thành ₵0.6398 GHS
other assets Epic Chain
EPIC đến GHS
1 EPIC thành ₵20.52 GHS
other assets Neon EVM
NEON đến GHS
1 NEON thành ₵2.28 GHS
other assets Helium
HNT đến GHS
1 HNT thành ₵52.48 GHS
other assets PARSIQ
PRQ đến GHS
1 PRQ thành ₵0.7014 GHS
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵3.09 GHS
other assets Civic
CVC đến GHS
1 CVC thành ₵1.83 GHS

Bảng chuyển đổi từ TPT sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của TokenPocket đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TPT thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.45%, đạt mức cao nhất là 0.09051 GHS và mức thấp nhất là 0.08680 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 TPT là ₵0.09248 GHS , thay đổi -4.93% so với giá hiện tại. TokenPocket đã thay đổi
-
0.0006507GHS
, tương đương mức thay đổi -0.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TPT₵0.04396₵0.04507
-2.45%
1 TPT₵0.08792₵0.09013
-2.45%
5 TPT₵0.4396₵0.4507
-2.45%
10 TPT₵0.8792₵0.9013
-2.45%
50 TPT₵4.4₵4.51
-2.45%
100 TPT₵8.79₵9.01
-2.45%
500 TPT₵43.96₵45.07
-2.45%
1000 TPT₵87.92₵90.13
-2.45%

Câu Hỏi Thường Gặp TPT/GHS

1 TokenPocket bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 TokenPocket (TPT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.08792.
Tôi có thể mua bao nhiêu TPT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.37 TPT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TPT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TPT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TPT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 56.87 TPT, trong khi 5 TPT sẽ có giá khoảng 0.4396GHS.
Giá cao nhất của TPT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TPT tính theo GHS là ₵499.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TPT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TokenPocket tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã giảm 1.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TokenPocket (TPT) đã giảm 4.93% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TPT thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TokenPocket và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TPT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TPT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TPT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TPT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TokenPocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.