Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95549.99 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95549.99 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95549.99 (-0.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUSHI thành LKR
SUSHI/LKR: 1 SUSHI = 184.48 LKR. Giá chuyển đổi 1 SushiSwap (SUSHI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 184.48 LKR hôm nay.

SUSHI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUSHI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUSHI hiện có giá trị là 184.48 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUSHI hiện có giá 184.48 LKR, nghĩa là mua 5 SUSHI sẽ mất 922.39 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.005421 SUSHI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02710 SUSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUSHI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SUSHI
SushiSwap
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUSHI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của SushiSwap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUSHI sang LKR, lên đến 10000 SUSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
SushiSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SUSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo SushiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SUSHI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUSHI/LKR
SUSHI/LKR: 1 SUSHI = 184.48 LKR; 2025/05/04 14:22:33
Trong 1D vừa qua, SushiSwap đã thay đổi -5.33% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SushiSwap(SUSHI) đã thay đổi -5.33% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SUSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUSHI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của SushiSwap/LKR
Giá SushiSwap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 212.08 LKR trong khi giá SushiSwap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 182.91 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SushiSwap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUSHI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 195.8 LKR | 212.08 LKR | 214.44 LKR | 296.21 LKR |
Thấp | 182.91 LKR | 182.91 LKR | 137.54 LKR | 137.54 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.33% | -8.30% | +10.17% | -24.71% |
Thông tin SushiSwap
Số liệu thị trường SUSHI sang LKR
SUSHI/LKR:
Rs184.48
Khối lượng SUSHI 24 giờ:
Rs7,132,524,339.69
Vốn hóa thị trường SUSHI:
Rs49,555,658,558.01
Nguồn cung lưu hành SUSHI:
268.63M SUSHI
Tỷ giá SUSHI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SushiSwap thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SushiSwap là Rs184.48 mỗi SUSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs49,555,658,558.01 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 268,627,780 SUSHI. Khối lượng giao dịch của SushiSwap đã thay đổi +6.46% (Rs432,556,616.2 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUSHI là Rs6,699,967,723.49.
Thông tin thêm về SushiSwap trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SushiSwap phổ biến nhất là SUSHI sang LKR, trong đó mã của SushiSwap là SUSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUSHI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUSHI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua SUSHI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUSHI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi SushiSwap phổ biến

SUSHI đến TWD
1 SUSHI thành NT$18.87 TWD

SUSHI đến CNY
1 SUSHI thành ¥4.46 CNY

SUSHI đến USD
1 SUSHI thành $0.6142 USD

SUSHI đến EUR
1 SUSHI thành €0.5434 EUR

SUSHI đến CAD
1 SUSHI thành C$0.8489 CAD
SUSHI đến LKR
1 SUSHI thành Rs184.48 LKR

SUSHI đến KRW
1 SUSHI thành ₩859.87 KRW

SUSHI đến JPY
1 SUSHI thành ¥88.96 JPY

SUSHI đến GBP
1 SUSHI thành £0.4630 GBP

SUSHI đến BRL
1 SUSHI thành R$3.48 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs178.14 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs956.57 LKR

ASR đến LKR
1 ASR thành Rs547.6 LKR

ABT đến LKR
1 ABT thành Rs398.16 LKR

DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,343.13 LKR

DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs54.97 LKR

STPT đến LKR
1 STPT thành Rs21.26 LKR

BERA đến LKR
1 BERA thành Rs861.49 LKR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002158 LKR

ENS đến LKR
1 ENS thành Rs5,691.34 LKR
Bảng chuyển đổi từ SUSHI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của SushiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUSHI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -8.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.33%, đạt mức cao nhất là 195.8 LKR và mức thấp nhất là 182.91 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SUSHI là Rs167.46 LKR , thay đổi +10.17% so với giá hiện tại. SushiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.88% so với năm trước.
-Rs
132.89LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUSHI | Rs92.24 | Rs97.44 | -5.33% |
1 SUSHI | Rs184.48 | Rs194.87 | -5.33% |
5 SUSHI | Rs922.39 | Rs974.37 | -5.33% |
10 SUSHI | Rs1,844.77 | Rs1,948.73 | -5.33% |
50 SUSHI | Rs9,223.85 | Rs9,743.67 | -5.33% |
100 SUSHI | Rs18,447.7 | Rs19,487.35 | -5.33% |
500 SUSHI | Rs92,238.52 | Rs97,436.73 | -5.33% |
1000 SUSHI | Rs184,477.04 | Rs194,873.46 | -5.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUSHI/LKR
1 SushiSwap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 SushiSwap (SUSHI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs184.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUSHI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005421 SUSHI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUSHI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUSHI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUSHI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.02710 SUSHI, trong khi 5 SUSHI sẽ có giá khoảng 922.39LKR.
Giá cao nhất của SUSHI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUSHI tính theo LKR là Rs7,022.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUSHI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SushiSwap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) đã giảm 8.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) đã tăng 10.17% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUSHI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SushiSwap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUSHI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUSHI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUSHI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUSHI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SushiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
