Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103946.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103946.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.20%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103946.00 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUKU thành JPY
SUKU/JPY: 1 SUKU = 5.03 JPY. Giá chuyển đổi 1 Suku (SUKU) thành Yên Nhật (JPY) là 5.03 JPY hôm nay.

SUKU
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUKU/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Suku (SUKU) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUKU hiện có giá trị là 5.03 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUKU hiện có giá 5.03 JPY, nghĩa là mua 5 SUKU sẽ mất 25.13 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1990 SUKU và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.9949 SUKU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUKU sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SUKU
Suku
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUKU thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Suku tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUKU sang JPY, lên đến 10000 SUKU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Suku
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SUKU toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Suku đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SUKU, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUKU/JPY
SUKU/JPY: 1 SUKU = 5.03 JPY; 2025/05/16 18:20:25
Trong 1D vừa qua, Suku đã thay đổi -1.02% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Suku(SUKU) đã thay đổi -1.02% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SUKU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUKU sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Suku/JPY
Giá Suku cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 5.64 JPY trong khi giá Suku thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 4.89 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Suku theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUKU theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.11 JPY | 5.64 JPY | 5.77 JPY | 8.3 JPY |
Thấp | 4.93 JPY | 4.89 JPY | 3.99 JPY | 3.71 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.02% | -2.10% | +23.80% | -37.18% |
Thông tin Suku
Số liệu thị trường SUKU sang JPY
SUKU/JPY:
¥5.03
Khối lượng SUKU 24 giờ:
¥32,102,038.76
Vốn hóa thị trường SUKU:
¥2,085,779,219.77
Nguồn cung lưu hành SUKU:
415.01M SUKU
Tỷ giá SUKU sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Suku thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Suku là ¥5.03 mỗi SUKU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,085,779,219.77 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 415,011,600 SUKU. Khối lượng giao dịch của Suku đã thay đổi -66.63% (¥-64,108,348.19 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUKU là ¥96,210,386.95.
Thông tin thêm về Suku trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Suku phổ biến nhất là SUKU sang JPY, trong đó mã của Suku là SUKU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93231.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78290.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145327.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589726.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8895472.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUKU sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUKU sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUKU (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUKU bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUKU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Suku phổ biến

SUKU đến TWD
1 SUKU thành NT$1.04 TWD

SUKU đến CNY
1 SUKU thành ¥0.2483 CNY

SUKU đến USD
1 SUKU thành $0.03444 USD

SUKU đến EUR
1 SUKU thành €0.03090 EUR

SUKU đến CAD
1 SUKU thành C$0.04816 CAD

SUKU đến KRW
1 SUKU thành ₩48.23 KRW

SUKU đến JPY
1 SUKU thành ¥5.03 JPY

SUKU đến GBP
1 SUKU thành £0.02595 GBP

SUKU đến BRL
1 SUKU thành R$0.1954 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥376,525.27 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,182,487.83 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥111.86 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥350.78 JPY

EOS đến JPY
1 EOS thành ¥123.17 JPY

XCN đến JPY
1 XCN thành ¥2.77 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥33.06 JPY

AAVE đến JPY
1 AAVE thành ¥33,920.67 JPY

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥154.61 JPY

AITECH đến JPY
1 AITECH thành ¥10.71 JPY
Bảng chuyển đổi từ SUKU sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Suku đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUKU thành Yên Nhật đã thay đổi -2.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 5.11 JPY và mức thấp nhất là 4.93 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SUKU là ¥4.06 JPY , thay đổi +23.80% so với giá hiện tại. Suku đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.22% so với năm trước.
-¥
13.74JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUKU | ¥2.51 | ¥2.54 | -1.02% |
1 SUKU | ¥5.03 | ¥5.08 | -1.02% |
5 SUKU | ¥25.13 | ¥25.39 | -1.02% |
10 SUKU | ¥50.26 | ¥50.78 | -1.02% |
50 SUKU | ¥251.29 | ¥253.88 | -1.02% |
100 SUKU | ¥502.58 | ¥507.77 | -1.02% |
500 SUKU | ¥2,512.92 | ¥2,538.83 | -1.02% |
1000 SUKU | ¥5,025.83 | ¥5,077.65 | -1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUKU/JPY
1 Suku bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Suku (SUKU) trong Yên Nhật (JPY) là ¥5.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUKU với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1990 SUKU đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUKU sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUKU sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUKU bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.9949 SUKU, trong khi 5 SUKU sẽ có giá khoảng 25.13JPY.
Giá cao nhất của SUKU/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUKU tính theo JPY là ¥231.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUKU/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Suku tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Suku (SUKU) đã giảm 2.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Suku (SUKU) đã tăng 23.80% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUKU thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Suku và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUKU/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUKU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUKU/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUKU/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUKU/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Suku và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
