Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95472.60 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95472.60 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95472.60 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NS thành LKR
NS/LKR: 1 NS = 60.27 LKR. Giá chuyển đổi 1 Sui Name Service (NS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 60.27 LKR hôm nay.

NS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sui Name Service (NS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NS hiện có giá trị là 60.27 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NS hiện có giá 60.27 LKR, nghĩa là mua 5 NS sẽ mất 301.36 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01659 NS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.08296 NS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NS
Sui Name Service
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Sui Name Service tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NS sang LKR, lên đến 10000 NS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Sui Name Service
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Sui Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NS/LKR
NS/LKR: 1 NS = 60.27 LKR; 2025/05/04 10:14:34
Trong 1D vừa qua, Sui Name Service đã thay đổi -4.81% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sui Name Service(NS) đã thay đổi -4.81% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Sui Name Service/LKR
Giá Sui Name Service cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 75.08 LKR trong khi giá Sui Name Service thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 58.29 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sui Name Service theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 63 LKR | 75.08 LKR | 79.56 LKR | 139.89 LKR |
Thấp | 58.29 LKR | 58.29 LKR | 24.21 LKR | 21.02 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.81% | -5.78% | +65.04% | +17.60% |
Thông tin Sui Name Service
Số liệu thị trường NS sang LKR
NS/LKR:
Rs60.27
Khối lượng NS 24 giờ:
Rs747,681,696.49
Vốn hóa thị trường NS:
Rs10,958,120,471.86
Nguồn cung lưu hành NS:
181.81M NS
Tỷ giá NS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sui Name Service thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sui Name Service là Rs60.27 mỗi NS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs10,958,120,471.86 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 181,812,510 NS. Khối lượng giao dịch của Sui Name Service đã thay đổi -21.71% (Rs-207,376,578.55 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NS là Rs955,058,275.04.
Thông tin thêm về Sui Name Service trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sui Name Service phổ biến nhất là NS sang LKR, trong đó mã của Sui Name Service là NS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Sui Name Service phổ biến

NS đến TWD
1 NS thành NT$6.16 TWD

NS đến CNY
1 NS thành ¥1.46 CNY

NS đến USD
1 NS thành $0.2007 USD

NS đến EUR
1 NS thành €0.1775 EUR

NS đến CAD
1 NS thành C$0.2774 CAD
NS đến LKR
1 NS thành Rs60.27 LKR

NS đến KRW
1 NS thành ₩280.93 KRW

NS đến JPY
1 NS thành ¥29.06 JPY

NS đến GBP
1 NS thành £0.1513 GBP

NS đến BRL
1 NS thành R$1.14 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs955.88 LKR

ASR đến LKR
1 ASR thành Rs519.14 LKR

DEXE đến LKR
1 DEXE thành Rs4,316.26 LKR

ABT đến LKR
1 ABT thành Rs323.63 LKR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến LKR
1 BTT thành Rs0.0002156 LKR

BONE đến LKR
1 BONE thành Rs92.56 LKR

CRTS đến LKR
1 CRTS thành Rs0.1128 LKR

ENS đến LKR
1 ENS thành Rs5,664.31 LKR

BERA đến LKR
1 BERA thành Rs863.39 LKR

FOX đến LKR
1 FOX thành Rs9.12 LKR
Bảng chuyển đổi từ NS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Sui Name Service đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -5.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 63 LKR và mức thấp nhất là 58.29 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NS là Rs36.52 LKR , thay đổi +65.04% so với giá hiện tại. Sui Name Service đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.48% so với năm trước.
-Rs
114.33LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NS | Rs30.14 | Rs31.66 | -4.81% |
1 NS | Rs60.27 | Rs63.32 | -4.81% |
5 NS | Rs301.36 | Rs316.6 | -4.81% |
10 NS | Rs602.72 | Rs633.2 | -4.81% |
50 NS | Rs3,013.58 | Rs3,166.02 | -4.81% |
100 NS | Rs6,027.15 | Rs6,332.03 | -4.81% |
500 NS | Rs30,135.77 | Rs31,660.17 | -4.81% |
1000 NS | Rs60,271.54 | Rs63,320.33 | -4.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp NS/LKR
1 Sui Name Service bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Sui Name Service (NS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs60.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu NS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01659 NS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.08296 NS, trong khi 5 NS sẽ có giá khoảng 301.36LKR.
Giá cao nhất của NS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NS tính theo LKR là Rs175.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sui Name Service tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã giảm 5.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sui Name Service (NS) đã tăng 65.04% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sui Name Service và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sui Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
