Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi STBU thành OMR

STBU/OMR: 1 STBU = 0.005947 OMR. Giá chuyển đổi 1 Stobox Token (STBU) thành Rial Oman (OMR) là 0.005947 OMR hôm nay.
STBU
STBU
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá STBU/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stobox Token (STBU) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 STBU hiện có giá trị là 0.01 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 STBU hiện có giá 0.01 OMR, nghĩa là mua 5 STBU sẽ mất 0.03 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 168.15 STBU và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 840.76 STBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi STBU sang OMR

Chuyển đổi OMR sang STBU

Stobox Token
Rial Oman
1 STBU
0.005947  OMR
2 STBU
0.01189  OMR
5 STBU
0.02973  OMR
10 STBU
0.05947  OMR
20 STBU
0.1189  OMR
50 STBU
0.2973  OMR
100 STBU
0.5947  OMR
1000 STBU
5.95  OMR
5000 STBU
29.73  OMR
10000 STBU
59.47  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi STBU thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Stobox Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 STBU sang OMR, lên đến 10000 STBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Stobox Token
100 OMR
16,815.22 STBU
200 OMR
33,630.45 STBU
500 OMR
84,076.12 STBU
1000 OMR
168,152.24 STBU
2000 OMR
336,304.48 STBU
5000 OMR
840,761.2 STBU
10000 OMR
1,681,522.41 STBU
50000 OMR
8,407,612.04 STBU
100000 OMR
16,815,224.07 STBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành STBU toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Stobox Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang STBU, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ STBU/OMR

STBU/OMR: 1 STBU = 0.005947 OMR; 2025/04/26 13:20:39
Trong 1D vừa qua, Stobox Token đã thay đổi +1.92% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stobox Token(STBU) đã thay đổi +1.92% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành STBU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi STBU sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Stobox Token/OMR

Giá Stobox Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.006176 OMR trong khi giá Stobox Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.005186 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stobox Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá STBU theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006176 OMR
0.006176 OMR
0.009467 OMR
0.009467 OMR
Thấp
0.005791 OMR
0.005186 OMR
0.005051 OMR
0.002527 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.92%
+10.50%
-14.06%
-25.49%

Thông tin Stobox Token

Số liệu thị trường STBU sang OMR

STBU/OMR:
ر.ع.0.005947
Khối lượng STBU 24 giờ:
ر.ع.41,800.46
Vốn hóa thị trường STBU:
ر.ع.892,048.77
Nguồn cung lưu hành STBU:
150.00M STBU

Tỷ giá STBU sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Stobox Token thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Stobox Token là ر.ع.0.005947 mỗi STBU, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.892,048.77 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 STBU. Khối lượng giao dịch của Stobox Token đã thay đổi -0.58% (ر.ع.-243.86 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của STBU là ر.ع.42,044.32.

Thông tin thêm về Stobox Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stobox Token phổ biến nhất là STBU sang OMR, trong đó mã của Stobox Token là STBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi STBU sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi STBU sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua STBU (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp STBU bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua STBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Stobox Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
STBU đến TWD
1 STBU thành NT$0.5028 TWD
popular info Rial Oman
STBU đến OMR
1 STBU thành ر.ع.0.005947 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
STBU đến CNY
1 STBU thành ¥0.1126 CNY
popular info Đô la Mỹ
STBU đến USD
1 STBU thành $0.01545 USD
popular info Euro
STBU đến EUR
1 STBU thành €0.01355 EUR
popular info Đô la Canada
STBU đến CAD
1 STBU thành C$0.02145 CAD
popular info Won Hàn Quốc
STBU đến KRW
1 STBU thành ₩22.22 KRW
popular info Yên Nhật
STBU đến JPY
1 STBU thành ¥2.22 JPY
popular info Bảng Anh
STBU đến GBP
1 STBU thành £0.01160 GBP
popular info Real Brazil
STBU đến BRL
1 STBU thành R$0.08790 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bonk
BONK đến OMR
1 BONK thành ر.ع.0.{5}7020 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.86 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.3993 OMR
other assets Worldcoin
WLD đến OMR
1 WLD thành ر.ع.0.4227 OMR
other assets NEM
XEM đến OMR
1 XEM thành ر.ع.0.009049 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.0.9051 OMR
other assets Brett (Based)
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.02524 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.690.59 OMR
other assets Wen
WEN đến OMR
1 WEN thành ر.ع.0.{4}1620 OMR
other assets EthereumPoW
ETHW đến OMR
1 ETHW thành ر.ع.0.6915 OMR

Bảng chuyển đổi từ STBU sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Stobox Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 STBU thành Rial Oman đã thay đổi +10.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.92%, đạt mức cao nhất là 0.006176 OMR và mức thấp nhất là 0.005791 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 STBU là ر.ع.0.006924 OMR , thay đổi -14.06% so với giá hiện tại. Stobox Token đã thay đổi
-ر.ع.
0.05814OMR
, tương đương mức thay đổi -90.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 STBUر.ع.0.002973ر.ع.0.002917
+1.92%
1 STBUر.ع.0.005947ر.ع.0.005835
+1.92%
5 STBUر.ع.0.02973ر.ع.0.02917
+1.92%
10 STBUر.ع.0.05947ر.ع.0.05835
+1.92%
50 STBUر.ع.0.2973ر.ع.0.2917
+1.92%
100 STBUر.ع.0.5947ر.ع.0.5835
+1.92%
500 STBUر.ع.2.97ر.ع.2.92
+1.92%
1000 STBUر.ع.5.95ر.ع.5.83
+1.92%

Câu Hỏi Thường Gặp STBU/OMR

1 Stobox Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Stobox Token (STBU) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.005947.
Tôi có thể mua bao nhiêu STBU với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 168.15 STBU đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển STBU sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi STBU sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng STBU bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 840.76 STBU, trong khi 5 STBU sẽ có giá khoảng 0.02973OMR.
Giá cao nhất của STBU/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 STBU tính theo OMR là ر.ع.0.1929. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 STBU/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stobox Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stobox Token (STBU) đã tăng 10.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stobox Token (STBU) đã giảm 14.06% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ STBU thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stobox Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của STBU/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với STBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá STBU/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá STBU/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá STBU/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stobox Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.