Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102770.75 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102770.75 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102770.75 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLM thành LKR
XLM/LKR: 1 XLM = 88.45 LKR. Giá chuyển đổi 1 Stellar (XLM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 88.45 LKR hôm nay.

XLM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stellar (XLM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLM hiện có giá trị là 88.45 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLM hiện có giá 88.45 LKR, nghĩa là mua 5 XLM sẽ mất 442.25 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01131 XLM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.05653 XLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLM sang LKR
Chuyển đổi LKR sang XLM
Stellar
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Stellar tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLM sang LKR, lên đến 10000 XLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Stellar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành XLM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Stellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang XLM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLM/LKR
XLM/LKR: 1 XLM = 88.45 LKR; 2025/05/15 19:29:33
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi -3.21% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi -3.21% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XLM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Stellar/LKR
Giá Stellar cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 99.73 LKR trong khi giá Stellar thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 86.37 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Stellar theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 91.89 LKR | 99.73 LKR | 99.73 LKR | 111 LKR |
Thấp | 86.37 LKR | 86.37 LKR | 68.99 LKR | 60.27 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.21% | +4.22% | +23.89% | -16.94% |
Thông tin Stellar
Số liệu thị trường XLM sang LKR
XLM/LKR:
Rs88.45
Khối lượng XLM 24 giờ:
Rs73,781,981,939.09
Vốn hóa thị trường XLM:
Rs2,747,965,377,180.92
Nguồn cung lưu hành XLM:
31.07B XLM
Tỷ giá XLM sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stellar là Rs88.45 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs2,747,965,377,180.92 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,068,234,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi -22.63% (Rs-21,575,115,420.10 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là Rs95,357,097,359.2.
Thông tin thêm về Stellar trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang LKR, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLM sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XLM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Stellar phổ biến

XLM đến TWD
1 XLM thành NT$8.93 TWD

XLM đến CNY
1 XLM thành ¥2.13 CNY

XLM đến USD
1 XLM thành $0.2961 USD

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2649 EUR

XLM đến CAD
1 XLM thành C$0.4139 CAD
XLM đến LKR
1 XLM thành Rs88.45 LKR

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩413.43 KRW

XLM đến JPY
1 XLM thành ¥43.14 JPY

XLM đến GBP
1 XLM thành £0.2228 GBP

XLM đến BRL
1 XLM thành R$1.68 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,823,755.89 LKR

NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs780.76 LKR

ATH đến LKR
1 ATH thành Rs15.36 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,154.65 LKR

CVC đến LKR
1 CVC thành Rs43.66 LKR

MASK đến LKR
1 MASK thành Rs456.75 LKR

LAUNCHCOIN đến LKR
1 LAUNCHCOIN thành Rs82.47 LKR

TAO đến LKR
1 TAO thành Rs130,636.39 LKR

MBX đến LKR
1 MBX thành Rs69.84 LKR

BGB đến LKR
1 BGB thành Rs1,442.83 LKR
Bảng chuyển đổi từ XLM sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.21%, đạt mức cao nhất là 91.89 LKR và mức thấp nhất là 86.37 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là Rs71.39 LKR , thay đổi +23.89% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +179.83% so với năm trước.
+Rs
56.83LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLM | Rs44.22 | Rs45.69 | -3.21% |
1 XLM | Rs88.45 | Rs91.38 | -3.21% |
5 XLM | Rs442.25 | Rs456.9 | -3.21% |
10 XLM | Rs884.49 | Rs913.8 | -3.21% |
50 XLM | Rs4,422.47 | Rs4,569.01 | -3.21% |
100 XLM | Rs8,844.94 | Rs9,138.01 | -3.21% |
500 XLM | Rs44,224.68 | Rs45,690.07 | -3.21% |
1000 XLM | Rs88,449.36 | Rs91,380.14 | -3.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLM/LKR
1 Stellar bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Stellar (XLM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs88.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01131 XLM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.05653 XLM, trong khi 5 XLM sẽ có giá khoảng 442.25LKR.
Giá cao nhất của XLM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLM tính theo LKR là Rs280.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Stellar tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã tăng 4.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã tăng 23.89% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLM thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stellar và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
