Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNT thành MMK

SNT/MMK: 1 SNT = 61.16 MMK. Giá chuyển đổi 1 Status (SNT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 61.16 MMK hôm nay.
SNT
SNT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Status (SNT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNT hiện có giá trị là 61.16 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNT hiện có giá 61.16 MMK, nghĩa là mua 5 SNT sẽ mất 305.79 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01635 SNT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.08176 SNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang SNT

Status
Kyat Myanmar
20 SNT
1,223.15  MMK
50 SNT
3,057.88  MMK
100 SNT
6,115.77  MMK
200 SNT
12,231.53  MMK
500 SNT
30,578.83  MMK
1000 SNT
61,157.65  MMK
5000 SNT
305,788.27  MMK
10000 SNT
611,576.54  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Status tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNT sang MMK, lên đến 10000 SNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Status
100000 MMK
1,635.12 SNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SNT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Status đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SNT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNT/MMK

SNT/MMK: 1 SNT = 61.16 MMK; 2025/05/16 12:45:41
Trong 1D vừa qua, Status đã thay đổi +11.28% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Status(SNT) đã thay đổi +11.28% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SNT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Status/MMK

Giá Status cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 61.87 MMK trong khi giá Status thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 49.26 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Status theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
61.87 MMK
61.87 MMK
66.15 MMK
86.24 MMK
Thấp
52.16 MMK
49.26 MMK
43.44 MMK
33.64 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.28%
+20.31%
+8.37%
-10.28%

Thông tin Status

Số liệu thị trường SNT sang MMK

SNT/MMK:
Ks61.16
Khối lượng SNT 24 giờ:
Ks87,820,137,003.17
Vốn hóa thị trường SNT:
Ks244,658,795,624.75
Nguồn cung lưu hành SNT:
4.00B SNT

Tỷ giá SNT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Status thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Status là Ks61.16 mỗi SNT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks244,658,795,624.75 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,000,460,800 SNT. Khối lượng giao dịch của Status đã thay đổi +74.74% (Ks37,562,849,505.74 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNT là Ks50,257,287,497.43.

Thông tin thêm về Status trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Status phổ biến nhất là SNT sang MMK, trong đó mã của Status là SNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92784.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78165.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145067.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590297.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888563.10 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Status phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNT đến TWD
1 SNT thành NT$0.8775 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNT đến CNY
1 SNT thành ¥0.2097 CNY
popular info Đô la Mỹ
SNT đến USD
1 SNT thành $0.02909 USD
popular info Euro
SNT đến EUR
1 SNT thành €0.02597 EUR
popular info Đô la Canada
SNT đến CAD
1 SNT thành C$0.04061 CAD
popular info Kyat Myanmar
SNT đến MMK
1 SNT thành Ks61.16 MMK
popular info Won Hàn Quốc
SNT đến KRW
1 SNT thành ₩40.61 KRW
popular info Yên Nhật
SNT đến JPY
1 SNT thành ¥4.23 JPY
popular info Bảng Anh
SNT đến GBP
1 SNT thành £0.02188 GBP
popular info Real Brazil
SNT đến BRL
1 SNT thành R$0.1653 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks217,940,666.3 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks5,089.86 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,472,085.14 MMK
other assets Onyxcoin
XCN đến MMK
1 XCN thành Ks40.7 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,555.88 MMK
other assets Dogecoin
DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks476.5 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks363,443.74 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,177.91 MMK
other assets Pepe
PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02817 MMK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MMK
1 ZKJ thành Ks4,330.39 MMK

Bảng chuyển đổi từ SNT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Status đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNT thành Kyat Myanmar đã thay đổi +20.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.28%, đạt mức cao nhất là 61.87 MMK và mức thấp nhất là 52.16 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNT là Ks56.55 MMK , thay đổi +8.37% so với giá hiện tại. Status đã thay đổi
-Ks
18.08MMK
, tương đương mức thay đổi -23.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SNTKs30.58Ks27.55
+11.28%
1 SNTKs61.16Ks55.1
+11.28%
5 SNTKs305.79Ks275.5
+11.28%
10 SNTKs611.58Ks551.01
+11.28%
50 SNTKs3,057.88Ks2,755.03
+11.28%
100 SNTKs6,115.77Ks5,510.07
+11.28%
500 SNTKs30,578.83Ks27,550.33
+11.28%
1000 SNTKs61,157.65Ks55,100.65
+11.28%

Câu Hỏi Thường Gặp SNT/MMK

1 Status bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Status (SNT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks61.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01635 SNT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.08176 SNT, trong khi 5 SNT sẽ có giá khoảng 305.79MMK.
Giá cao nhất của SNT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNT tính theo MMK là Ks1,421.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Status tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Status (SNT) đã tăng 20.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Status (SNT) đã tăng 8.37% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Status và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Status và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.