Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIDA thành HNL

FIDA/HNL: 1 FIDA = 2.81 HNL. Giá chuyển đổi 1 Solana Name Service (FIDA) thành Lempira Honduras (HNL) là 2.81 HNL hôm nay.
FIDA
FIDA
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIDA/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIDA hiện có giá trị là 2.81 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIDA hiện có giá 2.81 HNL, nghĩa là mua 5 FIDA sẽ mất 14.03 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 0.3565 FIDA và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 1.78 FIDA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIDA sang HNL

Chuyển đổi HNL sang FIDA

Solana Name Service
Lempira Honduras
50 FIDA
140.27  HNL
100 FIDA
280.53  HNL
200 FIDA
561.07  HNL
500 FIDA
1,402.67  HNL
1000 FIDA
2,805.34  HNL
5000 FIDA
14,026.71  HNL
10000 FIDA
28,053.42  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIDA thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Solana Name Service tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIDA sang HNL, lên đến 10000 FIDA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Solana Name Service
5000 HNL
1,782.31 FIDA
10000 HNL
3,564.63 FIDA
50000 HNL
17,823.14 FIDA
100000 HNL
35,646.28 FIDA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành FIDA toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Solana Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang FIDA, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIDA/HNL

FIDA/HNL: 1 FIDA = 2.81 HNL; 2025/05/13 17:35:58
Trong 1D vừa qua, Solana Name Service đã thay đổi -8.02% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Solana Name Service(FIDA) đã thay đổi -8.02% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành FIDA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FIDA sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Solana Name Service/HNL

Giá Solana Name Service cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 3.07 HNL trong khi giá Solana Name Service thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 1.46 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Solana Name Service theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIDA theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
3.03 HNL
3.07 HNL
3.07 HNL
4.21 HNL
Thấp
2.47 HNL
1.46 HNL
1.46 HNL
1.46 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.02%
+70.01%
+48.30%
-27.01%

Thông tin Solana Name Service

Số liệu thị trường FIDA sang HNL

FIDA/HNL:
L2.81
Khối lượng FIDA 24 giờ:
L2,556,627,623.69
Vốn hóa thị trường FIDA:
L2,779,845,909.62
Nguồn cung lưu hành FIDA:
990.91M FIDA

Tỷ giá FIDA sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Solana Name Service thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Solana Name Service là L2.81 mỗi FIDA, với tổng vốn hoá thị trường của L2,779,845,909.62 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 990,911,600 FIDA. Khối lượng giao dịch của Solana Name Service đã thay đổi -64.88% (L-4,722,628,524.69 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIDA là L7,279,256,148.38.

Thông tin thêm về Solana Name Service trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Solana Name Service phổ biến nhất là FIDA sang HNL, trong đó mã của Solana Name Service là FIDA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIDA sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIDA sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIDA (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIDA bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIDA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Solana Name Service phổ biến

popular info Lempira Honduras
FIDA đến HNL
1 FIDA thành L2.81 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
FIDA đến TWD
1 FIDA thành NT$3.31 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIDA đến CNY
1 FIDA thành ¥0.7811 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIDA đến USD
1 FIDA thành $0.1085 USD
popular info Euro
FIDA đến EUR
1 FIDA thành €0.09739 EUR
popular info Đô la Canada
FIDA đến CAD
1 FIDA thành C$0.1519 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIDA đến KRW
1 FIDA thành ₩154.31 KRW
popular info Yên Nhật
FIDA đến JPY
1 FIDA thành ¥16.06 JPY
popular info Bảng Anh
FIDA đến GBP
1 FIDA thành £0.08200 GBP
popular info Real Brazil
FIDA đến BRL
1 FIDA thành R$0.6110 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets KAITO
KAITO đến HNL
1 KAITO thành L50.84 HNL
other assets SKYAI
SKYAI đến HNL
1 SKYAI thành L1.63 HNL
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến HNL
1 BabyDoge thành L0.{7}5275 HNL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HNL
1 ZKJ thành L54.7 HNL
other assets Mubarak
MUBARAK đến HNL
1 MUBARAK thành L1.73 HNL
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến HNL
1 LAUNCHCOIN thành L3.75 HNL
other assets Litecoin
LTC đến HNL
1 LTC thành L2,638.33 HNL
other assets MilkyWay
MILK đến HNL
1 MILK thành L2.84 HNL
other assets Balance
EPT đến HNL
1 EPT thành L0.2921 HNL
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến HNL
1 HAEDAL thành L3.93 HNL

Bảng chuyển đổi từ FIDA sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Solana Name Service đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIDA thành Lempira Honduras đã thay đổi +70.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.02%, đạt mức cao nhất là 3.03 HNL và mức thấp nhất là 2.47 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 FIDA là L1.89 HNL , thay đổi +48.30% so với giá hiện tại. Solana Name Service đã thay đổi
-L
4.66HNL
, tương đương mức thay đổi -62.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FIDAL1.4L1.52
-8.02%
1 FIDAL2.81L3.05
-8.02%
5 FIDAL14.03L15.25
-8.02%
10 FIDAL28.05L30.5
-8.02%
50 FIDAL140.27L152.49
-8.02%
100 FIDAL280.53L304.99
-8.02%
500 FIDAL1,402.67L1,524.95
-8.02%
1000 FIDAL2,805.34L3,049.89
-8.02%

Câu Hỏi Thường Gặp FIDA/HNL

1 Solana Name Service bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Solana Name Service (FIDA) trong Lempira Honduras (HNL) là L2.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIDA với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3565 FIDA đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIDA sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIDA sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIDA bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 1.78 FIDA, trong khi 5 FIDA sẽ có giá khoảng 14.03HNL.
Giá cao nhất của FIDA/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIDA tính theo HNL là L1,540.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIDA/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Solana Name Service tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) đã tăng 70.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Solana Name Service (FIDA) đã tăng 48.30% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Solana Name Service và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIDA/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIDA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIDA/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIDA/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIDA/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Solana Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.