Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SNEK thành ISK

SNEK/ISK: 1 SNEK = 0.4737 ISK. Giá chuyển đổi 1 Snek (SNEK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4737 ISK hôm nay.
SNEK
SNEK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNEK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Snek (SNEK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNEK hiện có giá trị là 0.47 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNEK hiện có giá 0.47 ISK, nghĩa là mua 5 SNEK sẽ mất 2.37 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.11 SNEK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.55 SNEK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SNEK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SNEK

Snek
Króna Iceland
100 SNEK
47.37  ISK
200 SNEK
94.74  ISK
500 SNEK
236.86  ISK
1000 SNEK
473.72  ISK
5000 SNEK
2,368.62  ISK
10000 SNEK
4,737.24  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNEK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Snek tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNEK sang ISK, lên đến 10000 SNEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Snek
500 ISK
1,055.47 SNEK
1000 ISK
2,110.93 SNEK
2000 ISK
4,221.87 SNEK
5000 ISK
10,554.66 SNEK
10000 ISK
21,109.33 SNEK
50000 ISK
105,546.65 SNEK
100000 ISK
211,093.29 SNEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SNEK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Snek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SNEK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SNEK/ISK

SNEK/ISK: 1 SNEK = 0.4737 ISK; 2025/05/15 05:51:50
Trong 1D vừa qua, Snek đã thay đổi -6.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Snek(SNEK) đã thay đổi -6.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SNEK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SNEK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Snek/ISK

Giá Snek cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5387 ISK trong khi giá Snek thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4487 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Snek theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNEK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5070 ISK
0.5387 ISK
0.5387 ISK
0.7560 ISK
Thấp
0.4716 ISK
0.4487 ISK
0.3150 ISK
0.2645 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.01%
+10.16%
+35.06%
-23.42%

Thông tin Snek

Số liệu thị trường SNEK sang ISK

SNEK/ISK:
kr0.4737
Khối lượng SNEK 24 giờ:
kr196,302,217.09
Vốn hóa thị trường SNEK:
kr35,294,732,413.76
Nguồn cung lưu hành SNEK:
74.50B SNEK

Tỷ giá SNEK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Snek thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Snek là kr0.4737 mỗi SNEK, với tổng vốn hoá thị trường của kr35,294,732,413.76 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,504,810,000 SNEK. Khối lượng giao dịch của Snek đã thay đổi -29.69% (kr-82,880,378.91 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNEK là kr279,182,596.

Thông tin thêm về Snek trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Snek phổ biến nhất là SNEK sang ISK, trong đó mã của Snek là SNEK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SNEK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SNEK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SNEK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNEK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNEK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Snek phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SNEK đến TWD
1 SNEK thành NT$0.1103 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SNEK đến CNY
1 SNEK thành ¥0.02633 CNY
popular info Króna Iceland
SNEK đến ISK
1 SNEK thành kr0.4737 ISK
popular info Đô la Mỹ
SNEK đến USD
1 SNEK thành $0.003652 USD
popular info Euro
SNEK đến EUR
1 SNEK thành €0.003265 EUR
popular info Đô la Canada
SNEK đến CAD
1 SNEK thành C$0.005107 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SNEK đến KRW
1 SNEK thành ₩5.11 KRW
popular info Yên Nhật
SNEK đến JPY
1 SNEK thành ¥0.5337 JPY
popular info Bảng Anh
SNEK đến GBP
1 SNEK thành £0.002753 GBP
popular info Real Brazil
SNEK đến BRL
1 SNEK thành R$0.02059 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr129.38 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.6772 ISK
other assets Privasea AI
PRAI đến ISK
1 PRAI thành kr11.36 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.33 ISK
other assets Epic Chain
EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr206.68 ISK
other assets Neon EVM
NEON đến ISK
1 NEON thành kr23.83 ISK
other assets Helium
HNT đến ISK
1 HNT thành kr528.95 ISK
other assets PARSIQ
PRQ đến ISK
1 PRQ thành kr6.87 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr28.83 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr17.52 ISK

Bảng chuyển đổi từ SNEK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Snek đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNEK thành Króna Iceland đã thay đổi +10.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.5070 ISK và mức thấp nhất là 0.4716 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SNEK là kr0.3503 ISK , thay đổi +35.06% so với giá hiện tại. Snek đã thay đổi
+kr
0.3495ISK
, tương đương mức thay đổi +277.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:51 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SNEKkr0.2369kr0.2521
-6.01%
1 SNEKkr0.4737kr0.5041
-6.01%
5 SNEKkr2.37kr2.52
-6.01%
10 SNEKkr4.74kr5.04
-6.01%
50 SNEKkr23.69kr25.21
-6.01%
100 SNEKkr47.37kr50.41
-6.01%
500 SNEKkr236.86kr252.05
-6.01%
1000 SNEKkr473.72kr504.1
-6.01%

Câu Hỏi Thường Gặp SNEK/ISK

1 Snek bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Snek (SNEK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4737.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNEK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 SNEK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNEK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNEK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNEK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10.55 SNEK, trong khi 5 SNEK sẽ có giá khoảng 2.37ISK.
Giá cao nhất của SNEK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNEK tính theo ISK là kr1.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNEK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Snek tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 10.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Snek (SNEK) đã tăng 35.06% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNEK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Snek và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNEK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNEK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNEK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNEK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNEK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Snek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.