Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành CLP

$NAP/CLP: 1 $NAP = 0.003493 CLP. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Peso Chile (CLP) là 0.003493 CLP hôm nay.
$NAP
$NAP
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.00 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.00 CLP, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.02 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 286.29 $NAP và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 1,431.47 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang CLP

Chuyển đổi CLP sang $NAP

SNAP
Peso Chile
1 $NAP
0.003493  CLP
2 $NAP
0.006986  CLP
5 $NAP
0.01746  CLP
10 $NAP
0.03493  CLP
20 $NAP
0.06986  CLP
50 $NAP
0.1746  CLP
100 $NAP
0.3493  CLP
200 $NAP
0.6986  CLP
1000 $NAP
3.49  CLP
5000 $NAP
17.46  CLP
10000 $NAP
34.93  CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang CLP, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
SNAP
50 CLP
14,314.73 $NAP
100 CLP
28,629.47 $NAP
200 CLP
57,258.94 $NAP
500 CLP
143,147.35 $NAP
1000 CLP
286,294.7 $NAP
2000 CLP
572,589.39 $NAP
5000 CLP
1,431,473.49 $NAP
10000 CLP
2,862,946.97 $NAP
50000 CLP
14,314,734.85 $NAP
100000 CLP
28,629,469.71 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang $NAP, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/CLP

$NAP/CLP: 1 $NAP = 0.003493 CLP; 2025/05/17 02:44:56
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi -4.46% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi -4.46% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang CLP: Biến động và thay đổi giá của SNAP/CLP

Giá SNAP cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 0.003889 CLP trong khi giá SNAP thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 0.003460 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003654 CLP
0.003889 CLP
0.003889 CLP
0.004279 CLP
Thấp
0.003460 CLP
0.003460 CLP
0.002769 CLP
0.002058 CLP
Bình thường
0 CLP
0 CLP
0 CLP
0 CLP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.46%
-4.16%
+25.09%
-18.74%

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang CLP

$NAP/CLP:
CLP$0.003493
Khối lượng $NAP 24 giờ:
CLP$410,352,146.22
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang CLP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là CLP$0.003493 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$0 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -2.64% (CLP$-11,127,050.80 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là CLP$421,479,197.02.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Peso Chile

Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang CLP, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang CLP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Peso Chile
$NAP đến CLP
1 $NAP thành CLP$0.003493 CLP
popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.0001117 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2665 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3696 USD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}3311 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}5164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.005172 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0005384 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2783 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}2093 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CLP

other assets Billy
BILLY đến CLP
1 BILLY thành CLP$5.38 CLP
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến CLP
1 KEKIUS thành CLP$41.27 CLP
other assets Boba Network
BOBA đến CLP
1 BOBA thành CLP$114.65 CLP
other assets Centrifuge
CFG đến CLP
1 CFG thành CLP$184.8 CLP
other assets Cream Finance
CREAM đến CLP
1 CREAM thành CLP$2,151.33 CLP
other assets dogwifhat
WIF đến CLP
1 WIF thành CLP$922.51 CLP
other assets Swell Network
SWELL đến CLP
1 SWELL thành CLP$12.83 CLP
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến CLP
1 AITECH thành CLP$68.05 CLP
other assets Non-Playable Coin
NPC đến CLP
1 NPC thành CLP$15.97 CLP
other assets Kendu
KENDU đến CLP
1 KENDU thành CLP$0.02952 CLP

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang CLP

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Peso Chile đã thay đổi -4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.46%, đạt mức cao nhất là 0.003654 CLP và mức thấp nhất là 0.003460 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là CLP$0.002796 CLP , thay đổi +25.09% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-CLP$
0.003104CLP
, tương đương mức thay đổi -47.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:44 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $NAPCLP$0.001746CLP$0.001828
-4.46%
1 $NAPCLP$0.003493CLP$0.003655
-4.46%
5 $NAPCLP$0.01746CLP$0.01828
-4.46%
10 $NAPCLP$0.03493CLP$0.03655
-4.46%
50 $NAPCLP$0.1746CLP$0.1828
-4.46%
100 $NAPCLP$0.3493CLP$0.3655
-4.46%
500 $NAPCLP$1.75CLP$1.83
-4.46%
1000 $NAPCLP$3.49CLP$3.66
-4.46%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/CLP

1 SNAP bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.003493.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 286.29 $NAP đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 1,431.47 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.01746CLP.
Giá cao nhất của $NAP/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo CLP là CLP$0.08441. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 4.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 25.09% so với Peso Chile (CLP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành CLP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.