Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SERSH thành OMR

SERSH/OMR: 1 SERSH = 0.02212 OMR. Giá chuyển đổi 1 Serenity (SERSH) thành Rial Oman (OMR) là 0.02212 OMR hôm nay.
SERSH
SERSH
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SERSH/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Serenity (SERSH) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SERSH hiện có giá trị là 0.02 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SERSH hiện có giá 0.02 OMR, nghĩa là mua 5 SERSH sẽ mất 0.11 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 45.21 SERSH và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 226.03 SERSH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SERSH sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SERSH

Serenity
Rial Oman
1 SERSH
0.02212  OMR
2 SERSH
0.04424  OMR
5 SERSH
0.1106  OMR
10 SERSH
0.2212  OMR
20 SERSH
0.4424  OMR
100 SERSH
2.21  OMR
200 SERSH
4.42  OMR
500 SERSH
11.06  OMR
1000 SERSH
22.12  OMR
5000 SERSH
110.6  OMR
10000 SERSH
221.21  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SERSH thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Serenity tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SERSH sang OMR, lên đến 10000 SERSH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Serenity
50 OMR
2,260.31 SERSH
100 OMR
4,520.62 SERSH
200 OMR
9,041.24 SERSH
500 OMR
22,603.11 SERSH
1000 OMR
45,206.22 SERSH
2000 OMR
90,412.43 SERSH
5000 OMR
226,031.08 SERSH
10000 OMR
452,062.16 SERSH
50000 OMR
2,260,310.81 SERSH
100000 OMR
4,520,621.63 SERSH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SERSH toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Serenity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SERSH, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SERSH/OMR

SERSH/OMR: 1 SERSH = 0.02212 OMR; 2025/05/03 05:12:41
Trong 1D vừa qua, Serenity đã thay đổi -1.56% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Serenity(SERSH) đã thay đổi -1.56% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SERSH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SERSH sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Serenity/OMR

Giá Serenity cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.02332 OMR trong khi giá Serenity thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.02181 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Serenity theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SERSH theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02260 OMR
0.02332 OMR
0.03002 OMR
0.03758 OMR
Thấp
0.02181 OMR
0.02181 OMR
0.02104 OMR
0.01922 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.56%
-1.27%
-24.48%
-25.07%

Thông tin Serenity

Số liệu thị trường SERSH sang OMR

SERSH/OMR:
ر.ع.0.02212
Khối lượng SERSH 24 giờ:
ر.ع.103,868.64
Vốn hóa thị trường SERSH:
--
Nguồn cung lưu hành SERSH:
0 SERSH

Tỷ giá SERSH sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Serenity thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Serenity là ر.ع.0.02212 mỗi SERSH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SERSH. Khối lượng giao dịch của Serenity đã thay đổi -12.39% (ر.ع.-14,693.26 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SERSH là ر.ع.118,561.9.

Thông tin thêm về Serenity trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Serenity phổ biến nhất là SERSH sang OMR, trong đó mã của Serenity là SERSH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SERSH sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SERSH sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SERSH (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SERSH bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SERSH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Serenity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SERSH đến TWD
1 SERSH thành NT$1.77 TWD
popular info Rial Oman
SERSH đến OMR
1 SERSH thành ر.ع.0.02212 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SERSH đến CNY
1 SERSH thành ¥0.4163 CNY
popular info Đô la Mỹ
SERSH đến USD
1 SERSH thành $0.05747 USD
popular info Euro
SERSH đến EUR
1 SERSH thành €0.05085 EUR
popular info Đô la Canada
SERSH đến CAD
1 SERSH thành C$0.07943 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SERSH đến KRW
1 SERSH thành ₩80.45 KRW
popular info Yên Nhật
SERSH đến JPY
1 SERSH thành ¥8.33 JPY
popular info Bảng Anh
SERSH đến GBP
1 SERSH thành £0.04330 GBP
popular info Real Brazil
SERSH đến BRL
1 SERSH thành R$0.3253 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Hacken Token
HAI đến OMR
1 HAI thành ر.ع.0.008005 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.07846 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.07482 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2410 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.142.69 OMR
other assets Highstreet
HIGH đến OMR
1 HIGH thành ر.ع.0.2478 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002087 OMR
other assets AVA (Travala)
AVA đến OMR
1 AVA thành ر.ع.0.2553 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2755 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1771 OMR

Bảng chuyển đổi từ SERSH sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Serenity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SERSH thành Rial Oman đã thay đổi -1.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.02260 OMR và mức thấp nhất là 0.02181 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SERSH là ر.ع.0.02930 OMR , thay đổi -24.48% so với giá hiện tại. Serenity đã thay đổi
-ر.ع.
0.1169OMR
, tương đương mức thay đổi -84.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SERSHر.ع.0.01106ر.ع.0.01124
-1.56%
1 SERSHر.ع.0.02212ر.ع.0.02247
-1.56%
5 SERSHر.ع.0.1106ر.ع.0.1124
-1.56%
10 SERSHر.ع.0.2212ر.ع.0.2247
-1.56%
50 SERSHر.ع.1.11ر.ع.1.12
-1.56%
100 SERSHر.ع.2.21ر.ع.2.25
-1.56%
500 SERSHر.ع.11.06ر.ع.11.24
-1.56%
1000 SERSHر.ع.22.12ر.ع.22.47
-1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp SERSH/OMR

1 Serenity bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Serenity (SERSH) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02212.
Tôi có thể mua bao nhiêu SERSH với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.21 SERSH đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SERSH sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SERSH sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SERSH bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 226.03 SERSH, trong khi 5 SERSH sẽ có giá khoảng 0.1106OMR.
Giá cao nhất của SERSH/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SERSH tính theo OMR là ر.ع.0.4853. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SERSH/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Serenity tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Serenity (SERSH) đã giảm 1.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Serenity (SERSH) đã giảm 24.48% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SERSH thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Serenity và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SERSH/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SERSH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SERSH/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SERSH/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SERSH/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Serenity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.