Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96382.20 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96382.20 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96382.20 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$56.3M (1 ngày); +$3.36B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RWN thành KES
RWN/KES: 1 RWN = 0.2205 KES. Giá chuyển đổi 1 Rowan Coin (RWN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2205 KES hôm nay.

RWN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RWN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rowan Coin (RWN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RWN hiện có giá trị là 0.22 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RWN hiện có giá 0.22 KES, nghĩa là mua 5 RWN sẽ mất 1.10 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.54 RWN và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 22.68 RWN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RWN sang KES
Chuyển đổi KES sang RWN
Rowan Coin
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RWN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Rowan Coin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RWN sang KES, lên đến 10000 RWN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Rowan Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RWN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Rowan Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RWN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RWN/KES
RWN/KES: 1 RWN = 0.2205 KES; 2025/05/01 23:47:13
Trong 1D vừa qua, Rowan Coin đã thay đổi -7.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rowan Coin(RWN) đã thay đổi -7.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RWN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RWN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Rowan Coin/KES
Giá Rowan Coin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3486 KES trong khi giá Rowan Coin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.2083 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rowan Coin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RWN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2392 KES | 0.3486 KES | 0.9133 KES | 1.86 KES |
Thấp | 0.2083 KES | 0.2083 KES | 0.2083 KES | 0.2083 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.15% | -36.28% | -59.29% | -81.97% |
Thông tin Rowan Coin
Số liệu thị trường RWN sang KES
RWN/KES:
Sh0.2205
Khối lượng RWN 24 giờ:
Sh2,945,185.43
Vốn hóa thị trường RWN:
--
Nguồn cung lưu hành RWN:
0 RWN
Tỷ giá RWN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rowan Coin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rowan Coin là Sh0.2205 mỗi RWN, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RWN. Khối lượng giao dịch của Rowan Coin đã thay đổi -18.02% (Sh-647,538.12 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RWN là Sh3,592,723.56.
Thông tin thêm về Rowan Coin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rowan Coin phổ biến nhất là RWN sang KES, trong đó mã của Rowan Coin là RWN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85738.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72914.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134139.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549942.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203588.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RWN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RWN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RWN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RWN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RWN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Rowan Coin phổ biến

RWN đến TWD
1 RWN thành NT$0.05470 TWD
RWN đến KES
1 RWN thành Sh0.2205 KES

RWN đến CNY
1 RWN thành ¥0.01238 CNY

RWN đến USD
1 RWN thành $0.001703 USD

RWN đến EUR
1 RWN thành €0.001507 EUR

RWN đến CAD
1 RWN thành C$0.002358 CAD

RWN đến KRW
1 RWN thành ₩2.45 KRW

RWN đến JPY
1 RWN thành ¥0.2478 JPY

RWN đến GBP
1 RWN thành £0.001282 GBP

RWN đến BRL
1 RWN thành R$0.009668 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,470,464.09 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh237,808.71 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,490.62 KES

BID đến KES
1 BID thành Sh7.6 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh458.42 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh210.81 KES

S đến KES
1 S thành Sh73.82 KES

MOVE đến KES
1 MOVE thành Sh23.9 KES

LINK đến KES
1 LINK thành Sh1,911.38 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.39 KES
Bảng chuyển đổi từ RWN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Rowan Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RWN thành Shilling Kenya đã thay đổi -36.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.15%, đạt mức cao nhất là 0.2392 KES và mức thấp nhất là 0.2083 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RWN là Sh0.5416 KES , thay đổi -59.29% so với giá hiện tại. Rowan Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.32% so với năm trước.
-Sh
32KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RWN | Sh0.1103 | Sh0.1187 | -7.15% |
1 RWN | Sh0.2205 | Sh0.2375 | -7.15% |
5 RWN | Sh1.1 | Sh1.19 | -7.15% |
10 RWN | Sh2.21 | Sh2.37 | -7.15% |
50 RWN | Sh11.03 | Sh11.87 | -7.15% |
100 RWN | Sh22.05 | Sh23.75 | -7.15% |
500 RWN | Sh110.25 | Sh118.74 | -7.15% |
1000 RWN | Sh220.5 | Sh237.49 | -7.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp RWN/KES
1 Rowan Coin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Rowan Coin (RWN) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.2205.
Tôi có thể mua bao nhiêu RWN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.54 RWN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RWN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RWN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RWN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 22.68 RWN, trong khi 5 RWN sẽ có giá khoảng 1.1KES.
Giá cao nhất của RWN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RWN tính theo KES là Sh46.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RWN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rowan Coin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rowan Coin (RWN) đã giảm 36.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rowan Coin (RWN) đã giảm 59.29% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RWN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rowan Coin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RWN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RWN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RWN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RWN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RWN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rowan Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
