Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103654.01 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103654.01 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103654.01 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RLUSD thành GHS
RLUSD/GHS: 1 RLUSD = 12.97 GHS. Giá chuyển đổi 1 Ripple USD (RLUSD) thành Cedi Ghana (GHS) là 12.97 GHS hôm nay.

RLUSD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RLUSD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RLUSD hiện có giá trị là 12.97 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RLUSD hiện có giá 12.97 GHS, nghĩa là mua 5 RLUSD sẽ mất 64.86 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.07709 RLUSD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.3855 RLUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RLUSD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang RLUSD
Ripple USD
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RLUSD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Ripple USD tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RLUSD sang GHS, lên đến 10000 RLUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Ripple USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành RLUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Ripple USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang RLUSD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RLUSD/GHS
RLUSD/GHS: 1 RLUSD = 12.97 GHS; 2025/05/14 19:18:48
Trong 1D vừa qua, Ripple USD đã thay đổi -0.01% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ripple USD(RLUSD) đã thay đổi -0.01% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành RLUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RLUSD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Ripple USD/GHS
Giá Ripple USD cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 13.01 GHS trong khi giá Ripple USD thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 12.94 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ripple USD theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RLUSD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13 GHS | 13.01 GHS | 13.01 GHS | 13.06 GHS |
Thấp | 12.95 GHS | 12.94 GHS | 12.9 GHS | 12.87 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.02% | -0.03% | -0.04% |
Thông tin Ripple USD
Số liệu thị trường RLUSD sang GHS
RLUSD/GHS:
₵12.97
Khối lượng RLUSD 24 giờ:
₵1,273,255,029.85
Vốn hóa thị trường RLUSD:
₵4,112,582,910.01
Nguồn cung lưu hành RLUSD:
317.04M RLUSD
Tỷ giá RLUSD sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ripple USD thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ripple USD là ₵12.97 mỗi RLUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵4,112,582,910.01 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 317,042,500 RLUSD. Khối lượng giao dịch của Ripple USD đã thay đổi +5.10% (₵61,757,307.88 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RLUSD là ₵1,211,497,721.97.
Thông tin thêm về Ripple USD trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ripple USD phổ biến nhất là RLUSD sang GHS, trong đó mã của Ripple USD là RLUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RLUSD sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RLUSD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RLUSD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RLUSD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RLUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ripple USD phổ biến

RLUSD đến TWD
1 RLUSD thành NT$30.33 TWD

RLUSD đến CNY
1 RLUSD thành ¥7.2 CNY

RLUSD đến USD
1 RLUSD thành $0.9997 USD
RLUSD đến GHS
1 RLUSD thành ₵12.97 GHS

RLUSD đến EUR
1 RLUSD thành €0.8937 EUR

RLUSD đến CAD
1 RLUSD thành C$1.4 CAD

RLUSD đến KRW
1 RLUSD thành ₩1,401.6 KRW

RLUSD đến JPY
1 RLUSD thành ¥146.54 JPY

RLUSD đến GBP
1 RLUSD thành £0.7528 GBP

RLUSD đến BRL
1 RLUSD thành R$5.62 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵33,885.45 GHS

PI đến GHS
1 PI thành ₵11.59 GHS

PEOPLE đến GHS
1 PEOPLE thành ₵0.4400 GHS

ONDO đến GHS
1 ONDO thành ₵13.32 GHS

WCT đến GHS
1 WCT thành ₵7.36 GHS

RAY đến GHS
1 RAY thành ₵45.18 GHS

AMP đến GHS
1 AMP thành ₵0.06813 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,290.59 GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵172.1 GHS

WAL đến GHS
1 WAL thành ₵9.48 GHS
Bảng chuyển đổi từ RLUSD sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Ripple USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RLUSD thành Cedi Ghana đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 13 GHS và mức thấp nhất là 12.95 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 RLUSD là ₵12.98 GHS , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. Ripple USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.20% so với năm trước.
+₵
12.97GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RLUSD | ₵6.49 | ₵6.49 | -0.01% |
1 RLUSD | ₵12.97 | ₵12.97 | -0.01% |
5 RLUSD | ₵64.86 | ₵64.87 | -0.01% |
10 RLUSD | ₵129.72 | ₵129.74 | -0.01% |
50 RLUSD | ₵648.59 | ₵648.68 | -0.01% |
100 RLUSD | ₵1,297.17 | ₵1,297.36 | -0.01% |
500 RLUSD | ₵6,485.85 | ₵6,486.79 | -0.01% |
1000 RLUSD | ₵12,971.71 | ₵12,973.58 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp RLUSD/GHS
1 Ripple USD bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Ripple USD (RLUSD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵12.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu RLUSD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07709 RLUSD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RLUSD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RLUSD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RLUSD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.3855 RLUSD, trong khi 5 RLUSD sẽ có giá khoảng 64.86GHS.
Giá cao nhất của RLUSD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RLUSD tính theo GHS là ₵13.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RLUSD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ripple USD tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ripple USD (RLUSD) đã giảm 0.03% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RLUSD thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ripple USD và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RLUSD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RLUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RLUSD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RLUSD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RLUSD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ripple USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
