Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RPK thành NAD

RPK/NAD: 1 RPK = 0.02957 NAD. Giá chuyển đổi 1 RepubliK (RPK) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.02957 NAD hôm nay.
RPK
RPK
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RPK/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RepubliK (RPK) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RPK hiện có giá trị là 0.03 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RPK hiện có giá 0.03 NAD, nghĩa là mua 5 RPK sẽ mất 0.15 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 33.82 RPK và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 169.11 RPK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RPK sang NAD

Chuyển đổi NAD sang RPK

RepubliK
Đô la Namibia
1000 RPK
29.57  NAD
5000 RPK
147.83  NAD
10000 RPK
295.66  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RPK thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của RepubliK tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RPK sang NAD, lên đến 10000 RPK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
RepubliK
500 NAD
16,911.35 RPK
1000 NAD
33,822.7 RPK
2000 NAD
67,645.41 RPK
5000 NAD
169,113.52 RPK
10000 NAD
338,227.05 RPK
50000 NAD
1,691,135.25 RPK
100000 NAD
3,382,270.49 RPK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RPK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo RepubliK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RPK, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RPK/NAD

RPK/NAD: 1 RPK = 0.02957 NAD; 2025/05/11 04:46:07
Trong 1D vừa qua, RepubliK đã thay đổi -0.68% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RepubliK(RPK) đã thay đổi -0.68% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RPK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RPK sang NAD: Biến động và thay đổi giá của RepubliK/NAD

Giá RepubliK cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.03785 NAD trong khi giá RepubliK thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.02522 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RepubliK theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RPK theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03003 NAD
0.03785 NAD
0.04333 NAD
0.06341 NAD
Thấp
0.02943 NAD
0.02522 NAD
0.01906 NAD
0.01821 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
+16.14%
+49.20%
-44.96%

Thông tin RepubliK

Số liệu thị trường RPK sang NAD

RPK/NAD:
N$0.02957
Khối lượng RPK 24 giờ:
N$2,585,227.01
Vốn hóa thị trường RPK:
N$28,552,443.59
Nguồn cung lưu hành RPK:
965.72M RPK

Tỷ giá RPK sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi RepubliK thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của RepubliK là N$0.02957 mỗi RPK, với tổng vốn hoá thị trường của N$28,552,443.59 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 965,720,900 RPK. Khối lượng giao dịch của RepubliK đã thay đổi +15.70% (N$350,823.67 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RPK là N$2,234,403.34.

Thông tin thêm về RepubliK trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RepubliK phổ biến nhất là RPK sang NAD, trong đó mã của RepubliK là RPK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RPK sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RPK sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RPK (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RPK bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RPK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi RepubliK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RPK đến TWD
1 RPK thành NT$0.04790 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RPK đến CNY
1 RPK thành ¥0.01147 CNY
popular info Đô la Mỹ
RPK đến USD
1 RPK thành $0.001583 USD
popular info Euro
RPK đến EUR
1 RPK thành €0.001407 EUR
popular info Đô la Canada
RPK đến CAD
1 RPK thành C$0.002207 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RPK đến KRW
1 RPK thành ₩2.21 KRW
popular info Yên Nhật
RPK đến JPY
1 RPK thành ¥0.2302 JPY
popular info Bảng Anh
RPK đến GBP
1 RPK thành £0.001190 GBP
popular info Đô la Namibia
RPK đến NAD
1 RPK thành N$0.02957 NAD
popular info Real Brazil
RPK đến BRL
1 RPK thành R$0.008952 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.49 NAD
other assets Arbitrum
ARB đến NAD
1 ARB thành N$8.99 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$32.92 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$22.61 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$15.29 NAD
other assets MilkyWay
MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.21 NAD
other assets Bounce Token
AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$258.44 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.19 NAD
other assets Movement
MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$4.4 NAD
other assets MOBOX
MBOX đến NAD
1 MBOX thành N$1.38 NAD

Bảng chuyển đổi từ RPK sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của RepubliK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RPK thành Đô la Namibia đã thay đổi +16.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.03003 NAD và mức thấp nhất là 0.02943 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RPK là N$0.01981 NAD , thay đổi +49.20% so với giá hiện tại. RepubliK đã thay đổi
-N$
0.2700NAD
, tương đương mức thay đổi -90.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RPKN$0.01478N$0.01488
-0.68%
1 RPKN$0.02957N$0.02977
-0.68%
5 RPKN$0.1478N$0.1488
-0.68%
10 RPKN$0.2957N$0.2977
-0.68%
50 RPKN$1.48N$1.49
-0.68%
100 RPKN$2.96N$2.98
-0.68%
500 RPKN$14.78N$14.88
-0.68%
1000 RPKN$29.57N$29.77
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp RPK/NAD

1 RepubliK bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 RepubliK (RPK) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.02957.
Tôi có thể mua bao nhiêu RPK với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.82 RPK đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RPK sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RPK sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RPK bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 169.11 RPK, trong khi 5 RPK sẽ có giá khoảng 0.1478NAD.
Giá cao nhất của RPK/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RPK tính theo NAD là N$1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RPK/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RepubliK tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RepubliK (RPK) đã tăng 16.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RepubliK (RPK) đã tăng 49.20% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RPK thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RepubliK và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RPK/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RPK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RPK/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RPK/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RPK/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RepubliK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.