Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104132.19 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104132.19 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104132.19 (+0.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RXD thành NAD
RXD/NAD: 1 RXD = 0.004366 NAD. Giá chuyển đổi 1 Radiant (RXD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.004366 NAD hôm nay.

RXD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RXD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radiant (RXD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RXD hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RXD hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 RXD sẽ mất 0.02 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 229.03 RXD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,145.16 RXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RXD sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RXD
Radiant
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RXD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Radiant tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RXD sang NAD, lên đến 10000 RXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Radiant
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RXD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Radiant đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RXD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RXD/NAD
RXD/NAD: 1 RXD = 0.004366 NAD; 2025/05/11 04:39:45
Trong 1D vừa qua, Radiant đã thay đổi +1.64% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radiant(RXD) đã thay đổi +1.64% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RXD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Radiant/NAD
Giá Radiant cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.004598 NAD trong khi giá Radiant thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.003697 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radiant theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RXD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004486 NAD | 0.004598 NAD | 0.005427 NAD | 0.008171 NAD |
Thấp | 0.003937 NAD | 0.003697 NAD | 0.002931 NAD | 0.002884 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.64% | +3.11% | -3.63% | -36.46% |
Thông tin Radiant
Số liệu thị trường RXD sang NAD
RXD/NAD:
N$0.004366
Khối lượng RXD 24 giờ:
N$253,099.95
Vốn hóa thị trường RXD:
N$58,244,302.66
Nguồn cung lưu hành RXD:
13.34B RXD
Tỷ giá RXD sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Radiant thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Radiant là N$0.004366 mỗi RXD, với tổng vốn hoá thị trường của N$58,244,302.66 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,339,826,000 RXD. Khối lượng giao dịch của Radiant đã thay đổi -6.58% (N$-17,814.52 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RXD là N$270,914.48.
Thông tin thêm về Radiant trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radiant phổ biến nhất là RXD sang NAD, trong đó mã của Radiant là RXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RXD sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RXD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RXD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RXD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Radiant phổ biến

RXD đến TWD
1 RXD thành NT$0.007074 TWD

RXD đến CNY
1 RXD thành ¥0.001693 CNY

RXD đến USD
1 RXD thành $0.0002338 USD

RXD đến EUR
1 RXD thành €0.0002078 EUR

RXD đến CAD
1 RXD thành C$0.0003260 CAD

RXD đến KRW
1 RXD thành ₩0.3264 KRW

RXD đến JPY
1 RXD thành ¥0.03399 JPY

RXD đến GBP
1 RXD thành £0.0001757 GBP
RXD đến NAD
1 RXD thành N$0.004366 NAD

RXD đến BRL
1 RXD thành R$0.001322 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.51 NAD

ARB đến NAD
1 ARB thành N$8.95 NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$32.81 NAD

ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$22.91 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$15.31 NAD

MILK đến NAD
1 MILK thành N$2.21 NAD

AUCTION đến NAD
1 AUCTION thành N$259.17 NAD

MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.33 NAD

MOVE đến NAD
1 MOVE thành N$4.44 NAD

MBOX đến NAD
1 MBOX thành N$1.38 NAD
Bảng chuyển đổi từ RXD sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Radiant đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RXD thành Đô la Namibia đã thay đổi +3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.64%, đạt mức cao nhất là 0.004486 NAD và mức thấp nhất là 0.003937 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RXD là N$0.004531 NAD , thay đổi -3.63% so với giá hiện tại. Radiant đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.11% so với năm trước.
-N$
0.02149NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RXD | N$0.002183 | N$0.002148 | +1.64% |
1 RXD | N$0.004366 | N$0.004296 | +1.64% |
5 RXD | N$0.02183 | N$0.02148 | +1.64% |
10 RXD | N$0.04366 | N$0.04296 | +1.64% |
50 RXD | N$0.2183 | N$0.2148 | +1.64% |
100 RXD | N$0.4366 | N$0.4296 | +1.64% |
500 RXD | N$2.18 | N$2.15 | +1.64% |
1000 RXD | N$4.37 | N$4.3 | +1.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp RXD/NAD
1 Radiant bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Radiant (RXD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.004366.
Tôi có thể mua bao nhiêu RXD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.03 RXD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RXD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RXD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RXD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,145.16 RXD, trong khi 5 RXD sẽ có giá khoảng 0.02183NAD.
Giá cao nhất của RXD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RXD tính theo NAD là N$0.1726. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RXD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radiant tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radiant (RXD) đã tăng 3.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radiant (RXD) đã giảm 3.63% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RXD thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radiant và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RXD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RXD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RXD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RXD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radiant và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
