Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RDNT thành KWD

RDNT/KWD: 1 RDNT = 0.009091 KWD. Giá chuyển đổi 1 Radiant Capital (RDNT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.009091 KWD hôm nay.
RDNT
RDNT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RDNT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RDNT hiện có giá trị là 0.01 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RDNT hiện có giá 0.01 KWD, nghĩa là mua 5 RDNT sẽ mất 0.05 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 109.99 RDNT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 549.97 RDNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RDNT sang KWD

Chuyển đổi KWD sang RDNT

Radiant Capital
Dinar Kuwait
1 RDNT
0.009091  KWD
2 RDNT
0.01818  KWD
5 RDNT
0.04546  KWD
10 RDNT
0.09091  KWD
20 RDNT
0.1818  KWD
50 RDNT
0.4546  KWD
100 RDNT
0.9091  KWD
1000 RDNT
9.09  KWD
5000 RDNT
45.46  KWD
10000 RDNT
90.91  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RDNT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Radiant Capital tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RDNT sang KWD, lên đến 10000 RDNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Radiant Capital
100 KWD
10,999.32 RDNT
200 KWD
21,998.65 RDNT
500 KWD
54,996.62 RDNT
1000 KWD
109,993.23 RDNT
2000 KWD
219,986.47 RDNT
5000 KWD
549,966.17 RDNT
10000 KWD
1,099,932.35 RDNT
50000 KWD
5,499,661.74 RDNT
100000 KWD
10,999,323.48 RDNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành RDNT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Radiant Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang RDNT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RDNT/KWD

RDNT/KWD: 1 RDNT = 0.009091 KWD; 2025/05/11 09:27:49
Trong 1D vừa qua, Radiant Capital đã thay đổi +3.49% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Radiant Capital(RDNT) đã thay đổi +3.49% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành RDNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RDNT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Radiant Capital/KWD

Giá Radiant Capital cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.009555 KWD trong khi giá Radiant Capital thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.006673 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Radiant Capital theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RDNT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009555 KWD
0.009555 KWD
0.01027 KWD
0.01229 KWD
Thấp
0.008582 KWD
0.006673 KWD
0.005352 KWD
0.004889 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.49%
+26.52%
+61.55%
-5.48%

Thông tin Radiant Capital

Số liệu thị trường RDNT sang KWD

RDNT/KWD:
د.ك0.009091
Khối lượng RDNT 24 giờ:
د.ك4,758,668.12
Vốn hóa thị trường RDNT:
د.ك11,056,093.29
Nguồn cung lưu hành RDNT:
1.22B RDNT

Tỷ giá RDNT sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Radiant Capital thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Radiant Capital là د.ك0.009091 mỗi RDNT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك11,056,093.29 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,216,095,500 RDNT. Khối lượng giao dịch của Radiant Capital đã thay đổi -5.62% (د.ك-283,447.58 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RDNT là د.ك5,042,115.7.

Thông tin thêm về Radiant Capital trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Radiant Capital phổ biến nhất là RDNT sang KWD, trong đó mã của Radiant Capital là RDNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RDNT sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RDNT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RDNT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RDNT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RDNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Radiant Capital phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RDNT đến TWD
1 RDNT thành NT$0.8969 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RDNT đến CNY
1 RDNT thành ¥0.2146 CNY
popular info Dinar Kuwait
RDNT đến KWD
1 RDNT thành د.ك0.009091 KWD
popular info Đô la Mỹ
RDNT đến USD
1 RDNT thành $0.02964 USD
popular info Euro
RDNT đến EUR
1 RDNT thành €0.02635 EUR
popular info Đô la Canada
RDNT đến CAD
1 RDNT thành C$0.04133 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RDNT đến KRW
1 RDNT thành ₩41.38 KRW
popular info Yên Nhật
RDNT đến JPY
1 RDNT thành ¥4.31 JPY
popular info Bảng Anh
RDNT đến GBP
1 RDNT thành £0.02229 GBP
popular info Real Brazil
RDNT đến BRL
1 RDNT thành R$0.1674 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.2932 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك767.24 KWD
other assets Arbitrum
ARB đến KWD
1 ARB thành د.ك0.1420 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.07141 KWD
other assets ether.fi
ETHFI đến KWD
1 ETHFI thành د.ك0.3423 KWD
other assets KAITO
KAITO đến KWD
1 KAITO thành د.ك0.5338 KWD
other assets Optimism
OP đến KWD
1 OP thành د.ك0.2674 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.3272 KWD
other assets Movement
MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.07016 KWD
other assets Sui
SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.22 KWD

Bảng chuyển đổi từ RDNT sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Radiant Capital đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RDNT thành Dinar Kuwait đã thay đổi +26.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.49%, đạt mức cao nhất là 0.009555 KWD và mức thấp nhất là 0.008582 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 RDNT là د.ك0.005631 KWD , thay đổi +61.55% so với giá hiện tại. Radiant Capital đã thay đổi
-د.ك
0.04583KWD
, tương đương mức thay đổi -83.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RDNTد.ك0.004546د.ك0.004393
+3.49%
1 RDNTد.ك0.009091د.ك0.008785
+3.49%
5 RDNTد.ك0.04546د.ك0.04393
+3.49%
10 RDNTد.ك0.09091د.ك0.08785
+3.49%
50 RDNTد.ك0.4546د.ك0.4393
+3.49%
100 RDNTد.ك0.9091د.ك0.8785
+3.49%
500 RDNTد.ك4.55د.ك4.39
+3.49%
1000 RDNTد.ك9.09د.ك8.79
+3.49%

Câu Hỏi Thường Gặp RDNT/KWD

1 Radiant Capital bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Radiant Capital (RDNT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.009091.
Tôi có thể mua bao nhiêu RDNT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.99 RDNT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RDNT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RDNT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RDNT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 549.97 RDNT, trong khi 5 RDNT sẽ có giá khoảng 0.04546KWD.
Giá cao nhất của RDNT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RDNT tính theo KWD là د.ك0.1519. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RDNT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Radiant Capital tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) đã tăng 26.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Radiant Capital (RDNT) đã tăng 61.55% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RDNT thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Radiant Capital và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RDNT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RDNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RDNT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RDNT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RDNT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Radiant Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.