Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành MAD

PHR/MAD: 1 PHR = 0.09394 MAD. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.09394 MAD hôm nay.
PHR
PHR
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.09 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.09 MAD, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.47 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 10.64 PHR và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 53.22 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHR sang MAD

Chuyển đổi MAD sang PHR

Phore
Dirham Maroc
1000 PHR
93.94  MAD
5000 PHR
469.72  MAD
10000 PHR
939.44  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang MAD, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Phore
1000 MAD
10,644.65 PHR
2000 MAD
21,289.3 PHR
5000 MAD
53,223.25 PHR
10000 MAD
106,446.51 PHR
50000 MAD
532,232.53 PHR
100000 MAD
1,064,465.06 PHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PHR toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Phore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PHR, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHR/MAD

PHR/MAD: 1 PHR = 0.09394 MAD; 2025/05/04 07:06:29
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi 0.00% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi 0.00% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PHR sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Phore/MAD

Giá Phore cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.1293 MAD trong khi giá Phore thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.006198 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phore theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHR theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1117 MAD
0.1293 MAD
0.1293 MAD
0.1293 MAD
Thấp
0.01222 MAD
0.006198 MAD
0.005232 MAD
0.0008214 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+1369.67%
+1350.43%
+649.04%

Thông tin Phore

Số liệu thị trường PHR sang MAD

PHR/MAD:
د.م.0.09394
Khối lượng PHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHR:
د.م.2,868,662.89
Nguồn cung lưu hành PHR:
30.54M PHR

Tỷ giá PHR sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phore là د.م.0.09394 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.2,868,662.89 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là د.م.0.

Thông tin thêm về Phore trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang MAD, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHR sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHR sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Phore phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHR đến TWD
1 PHR thành NT$0.3115 TWD
popular info Dirham Maroc
PHR đến MAD
1 PHR thành د.م.0.09394 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHR đến CNY
1 PHR thành ¥0.07361 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHR đến USD
1 PHR thành $0.01014 USD
popular info Euro
PHR đến EUR
1 PHR thành €0.008973 EUR
popular info Đô la Canada
PHR đến CAD
1 PHR thành C$0.01402 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHR đến KRW
1 PHR thành ₩14.2 KRW
popular info Yên Nhật
PHR đến JPY
1 PHR thành ¥1.47 JPY
popular info Bảng Anh
PHR đến GBP
1 PHR thành £0.007645 GBP
popular info Real Brazil
PHR đến BRL
1 PHR thành R$0.05740 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets New XAI gork
gork đến MAD
1 gork thành د.م.0.4502 MAD
other assets Solayer
LAYER đến MAD
1 LAYER thành د.م.30.45 MAD
other assets Flare
FLR đến MAD
1 FLR thành د.م.0.1744 MAD
other assets DeXe
DEXE đến MAD
1 DEXE thành د.م.134.44 MAD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến MAD
1 ASR thành د.م.13.86 MAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MAD
1 TRUMP thành د.م.103.56 MAD
other assets Aave
AAVE đến MAD
1 AAVE thành د.م.1,652.95 MAD
other assets Arcblock
ABT đến MAD
1 ABT thành د.م.8.94 MAD
other assets Cratos
CRTS đến MAD
1 CRTS thành د.م.0.003757 MAD
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến MAD
1 FOX thành د.م.0.2863 MAD

Bảng chuyển đổi từ PHR sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của Phore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Dirham Maroc đã thay đổi +1369.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1117 MAD và mức thấp nhất là 0.01222 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là د.م.0.006477 MAD , thay đổi +1350.43% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi
+د.م.
0.07001MAD
, tương đương mức thay đổi +292.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PHRد.م.0.04697د.م.0.04697
0.00%
1 PHRد.م.0.09394د.م.0.09394
0.00%
5 PHRد.م.0.4697د.م.0.4697
0.00%
10 PHRد.م.0.9394د.م.0.9394
0.00%
50 PHRد.م.4.7د.م.4.7
0.00%
100 PHRد.م.9.39د.م.9.39
0.00%
500 PHRد.م.46.97د.م.46.97
0.00%
1000 PHRد.م.93.94د.م.93.94
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PHR/MAD

1 Phore bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Phore (PHR) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.09394.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHR với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.64 PHR đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHR sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHR sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHR bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 53.22 PHR, trong khi 5 PHR sẽ có giá khoảng 0.4697MAD.
Giá cao nhất của PHR/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHR tính theo MAD là د.م.87.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHR/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phore tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 1369.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 1350.43% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHR thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phore và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHR/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHR/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHR/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHR/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.