Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAXG thành KRW

PAXG/KRW: 1 PAXG = 4,529,541.6 KRW. Giá chuyển đổi 1 PAX Gold (PAXG) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 4,529,541.6 KRW hôm nay.
PAXG
PAXG
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAXG/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PAX Gold (PAXG) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAXG hiện có giá trị là 4529541.60 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAXG hiện có giá 4529541.60 KRW, nghĩa là mua 5 PAXG sẽ mất 22647708.01 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{6}2208 PAXG và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{5}1104 PAXG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAXG sang KRW

Chuyển đổi KRW sang PAXG

PAX Gold
Won Hàn Quốc
1 PAXG
4,529,541.6  KRW
2 PAXG
9,059,083.21  KRW
5 PAXG
22,647,708.01  KRW
10 PAXG
45,295,416.03  KRW
20 PAXG
90,590,832.06  KRW
50 PAXG
226,477,080.15  KRW
100 PAXG
452,954,160.3  KRW
200 PAXG
905,908,320.59  KRW
500 PAXG
2,264,770,801.48  KRW
1000 PAXG
4,529,541,602.97  KRW
5000 PAXG
22,647,708,014.83  KRW
10000 PAXG
45,295,416,029.65  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAXG thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của PAX Gold tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAXG sang KRW, lên đến 10000 PAXG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
PAX Gold
10 KRW
0.{5}2208 PAXG
50 KRW
0.{4}1104 PAXG
100 KRW
0.{4}2208 PAXG
200 KRW
0.{4}4415 PAXG
500 KRW
0.0001104 PAXG
1000 KRW
0.0002208 PAXG
2000 KRW
0.0004415 PAXG
5000 KRW
0.001104 PAXG
10000 KRW
0.002208 PAXG
50000 KRW
0.01104 PAXG
100000 KRW
0.02208 PAXG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành PAXG toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo PAX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang PAXG, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAXG/KRW

PAXG/KRW: 1 PAXG = 4,529,541.6 KRW; 2025/05/15 20:35:00
Trong 1D vừa qua, PAX Gold đã thay đổi +1.61% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PAX Gold(PAXG) đã thay đổi +1.61% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành PAXG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PAXG sang KRW: Biến động và thay đổi giá của PAX Gold/KRW

Giá PAX Gold cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 4,677,051.82 KRW trong khi giá PAX Gold thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 4,393,086.06 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PAX Gold theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAXG theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4,529,792.08 KRW
4,677,051.82 KRW
4,915,036.62 KRW
4,915,036.62 KRW
Thấp
4,393,086.06 KRW
4,393,086.06 KRW
4,393,086.06 KRW
3,957,296.44 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.61%
-2.26%
-0.12%
+11.90%

Thông tin PAX Gold

Số liệu thị trường PAXG sang KRW

PAXG/KRW:
₩4,529,541.6
Khối lượng PAXG 24 giờ:
₩108,157,389,489.88
Vốn hóa thị trường PAXG:
₩1,074,780,976,502.09
Nguồn cung lưu hành PAXG:
237.28K PAXG

Tỷ giá PAXG sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PAX Gold thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PAX Gold là ₩4,529,541.6 mỗi PAXG, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,074,780,976,502.09 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 237,282.5 PAXG. Khối lượng giao dịch của PAX Gold đã thay đổi +10.23% (₩10,035,513,036.18 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAXG là ₩98,121,876,453.7.

Thông tin thêm về PAX Gold trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PAX Gold phổ biến nhất là PAXG sang KRW, trong đó mã của PAX Gold là PAXG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAXG sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAXG sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAXG (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAXG bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAXG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PAX Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAXG đến TWD
1 PAXG thành NT$97,868.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAXG đến CNY
1 PAXG thành ¥23,390.96 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAXG đến USD
1 PAXG thành $3,244.24 USD
popular info Euro
PAXG đến EUR
1 PAXG thành €2,902.62 EUR
popular info Đô la Canada
PAXG đến CAD
1 PAXG thành C$4,534.47 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAXG đến KRW
1 PAXG thành ₩4,529,541.6 KRW
popular info Yên Nhật
PAXG đến JPY
1 PAXG thành ¥472,588.19 JPY
popular info Bảng Anh
PAXG đến GBP
1 PAXG thành £2,440.96 GBP
popular info Real Brazil
PAXG đến BRL
1 PAXG thành R$18,367.9 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩144,358,215.7 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩3,645.84 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,452.11 KRW
other assets Aethir
ATH đến KRW
1 ATH thành ₩67.7 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,088.97 KRW
other assets ether.fi
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩2,102.28 KRW
other assets Civic
CVC đến KRW
1 CVC thành ₩197.9 KRW
other assets Avalanche
AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩32,950.76 KRW
other assets Bittensor
TAO đến KRW
1 TAO thành ₩608,528.73 KRW
other assets Mog Coin
MOG đến KRW
1 MOG thành ₩0.001447 KRW

Bảng chuyển đổi từ PAXG sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của PAX Gold đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAXG thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -2.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.61%, đạt mức cao nhất là 4,529,792.08 KRW và mức thấp nhất là 4,393,086.06 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 PAXG là ₩4,535,084.02 KRW , thay đổi -0.12% so với giá hiện tại. PAX Gold đã thay đổi
+
104,763.03KRW
, tương đương mức thay đổi +36.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:35 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PAXG₩2,264,770.8₩2,228,876.4
+1.61%
1 PAXG₩4,529,541.6₩4,457,752.8
+1.61%
5 PAXG₩22,647,708.01₩22,288,764.02
+1.61%
10 PAXG₩45,295,416.03₩44,577,528.04
+1.61%
50 PAXG₩226,477,080.15₩222,887,640.22
+1.61%
100 PAXG₩452,954,160.3₩445,775,280.43
+1.61%
500 PAXG₩2,264,770,801.48₩2,228,876,402.15
+1.61%
1000 PAXG₩4,529,541,602.97₩4,457,752,804.3
+1.61%

Câu Hỏi Thường Gặp PAXG/KRW

1 PAX Gold bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 PAX Gold (PAXG) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩4,529,541.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAXG với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}2208 PAXG đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAXG sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAXG sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAXG bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.{5}1104 PAXG, trong khi 5 PAXG sẽ có giá khoảng 22,647,708.01KRW.
Giá cao nhất của PAXG/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAXG tính theo KRW là ₩4,915,036.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAXG/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PAX Gold tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã giảm 2.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PAX Gold (PAXG) đã giảm 0.12% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAXG thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PAX Gold và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAXG/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAXG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAXG/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAXG/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAXG/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PAX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.