Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103037.08 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103037.08 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103037.08 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành ILS
PRX/ILS: 1 PRX = 0.1357 ILS. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1357 ILS hôm nay.

PRX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 0.14 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 0.14 ILS, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 0.68 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 7.37 PRX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 36.85 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PRX
Parex
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang ILS, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Parex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PRX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRX/ILS
PRX/ILS: 1 PRX = 0.1357 ILS; 2025/05/15 21:39:38
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi -3.27% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi -3.27% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Parex/ILS
Giá Parex cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1574 ILS trong khi giá Parex thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1336 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1424 ILS | 0.1574 ILS | 0.1579 ILS | 0.3512 ILS |
Thấp | 0.1336 ILS | 0.1336 ILS | 0.1147 ILS | 0.1146 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.27% | -5.62% | +12.67% | -60.26% |
Thông tin Parex
Số liệu thị trường PRX sang ILS
PRX/ILS:
₪0.1357
Khối lượng PRX 24 giờ:
₪443,773.12
Vốn hóa thị trường PRX:
₪1,853,398.77
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX
Tỷ giá PRX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parex là ₪0.1357 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,853,398.77 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi +64.69% (₪174,306.75 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là ₪269,466.37.
Thông tin thêm về Parex trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang ILS, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91240.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76688.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142468.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 579752.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8717673.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

PRX đến TWD
1 PRX thành NT$1.15 TWD

PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.2750 CNY

PRX đến USD
1 PRX thành $0.03815 USD
PRX đến ILS
1 PRX thành ₪0.1357 ILS

PRX đến EUR
1 PRX thành €0.03411 EUR

PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.05327 CAD

PRX đến KRW
1 PRX thành ₩53.34 KRW

PRX đến JPY
1 PRX thành ¥5.56 JPY

PRX đến GBP
1 PRX thành £0.02867 GBP

PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.2168 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪366,197.19 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪9.27 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.51 ILS

ETHFI đến ILS
1 ETHFI thành ₪5.3 ILS

ATH đến ILS
1 ATH thành ₪0.1616 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪5.26 ILS

CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.5208 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪82.21 ILS

LAUNCHCOIN đến ILS
1 LAUNCHCOIN thành ₪0.8639 ILS

MOG đến ILS
1 MOG thành ₪0.{5}3702 ILS
Bảng chuyển đổi từ PRX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Parex đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 0.1424 ILS và mức thấp nhất là 0.1336 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là ₪0.1204 ILS , thay đổi +12.67% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.07% so với năm trước.
-₪
1.23ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRX | ₪0.06784 | ₪0.07014 | -3.27% |
1 PRX | ₪0.1357 | ₪0.1403 | -3.27% |
5 PRX | ₪0.6784 | ₪0.7014 | -3.27% |
10 PRX | ₪1.36 | ₪1.4 | -3.27% |
50 PRX | ₪6.78 | ₪7.01 | -3.27% |
100 PRX | ₪13.57 | ₪14.03 | -3.27% |
500 PRX | ₪67.84 | ₪70.14 | -3.27% |
1000 PRX | ₪135.68 | ₪140.28 | -3.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRX/ILS
1 Parex bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1357.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.37 PRX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 36.85 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 0.6784ILS.
Giá cao nhất của PRX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo ILS là ₪17.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 5.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã tăng 12.67% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
