Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.12 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.12 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.69%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102037.12 (-1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORAI thành MNT
ORAI/MNT: 1 ORAI = 11,672.87 MNT. Giá chuyển đổi 1 Oraichain (ORAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 11,672.87 MNT hôm nay.

ORAI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORAI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oraichain (ORAI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORAI hiện có giá trị là 11672.87 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORAI hiện có giá 11672.87 MNT, nghĩa là mua 5 ORAI sẽ mất 58364.36 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{4}8567 ORAI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0004283 ORAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORAI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ORAI
Oraichain
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORAI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Oraichain tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORAI sang MNT, lên đến 10000 ORAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Oraichain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ORAI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Oraichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ORAI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORAI/MNT
ORAI/MNT: 1 ORAI = 11,672.87 MNT; 2025/05/15 09:21:06
Trong 1D vừa qua, Oraichain đã thay đổi -7.09% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oraichain(ORAI) đã thay đổi -7.09% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ORAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ORAI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Oraichain/MNT
Giá Oraichain cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 13,533.51 MNT trong khi giá Oraichain thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 11,060.59 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oraichain theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORAI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12,470.82 MNT | 13,533.51 MNT | 13,533.51 MNT | 16,926.19 MNT |
Thấp | 11,655.24 MNT | 11,060.59 MNT | 7,200.19 MNT | 6,005.89 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.09% | +6.88% | +47.52% | -13.46% |
Thông tin Oraichain
Số liệu thị trường ORAI sang MNT
ORAI/MNT:
₮11,672.87
Khối lượng ORAI 24 giờ:
₮2,967,661,675.72
Vốn hóa thị trường ORAI:
₮161,362,276,936.8
Nguồn cung lưu hành ORAI:
13.82M ORAI
Tỷ giá ORAI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oraichain thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oraichain là ₮11,672.87 mỗi ORAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮161,362,276,936.8 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,823,700 ORAI. Khối lượng giao dịch của Oraichain đã thay đổi -17.98% (₮-650,678,959.81 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORAI là ₮3,618,340,635.53.
Thông tin thêm về Oraichain trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oraichain phổ biến nhất là ORAI sang MNT, trong đó mã của Oraichain là ORAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91056.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142682.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575384.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8731398.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORAI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORAI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ORAI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORAI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Oraichain phổ biến

ORAI đến TWD
1 ORAI thành NT$103.7 TWD

ORAI đến CNY
1 ORAI thành ¥24.77 CNY

ORAI đến USD
1 ORAI thành $3.44 USD

ORAI đến EUR
1 ORAI thành €3.07 EUR

ORAI đến CAD
1 ORAI thành C$4.8 CAD

ORAI đến KRW
1 ORAI thành ₩4,799.24 KRW

ORAI đến JPY
1 ORAI thành ¥500.78 JPY
ORAI đến MNT
1 ORAI thành ₮11,672.87 MNT

ORAI đến GBP
1 ORAI thành £2.58 GBP

ORAI đến BRL
1 ORAI thành R$19.37 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮10,477.41 MNT

D đến MNT
1 D thành ₮162 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,991.17 MNT

AMP đến MNT
1 AMP thành ₮17.69 MNT

MBX đến MNT
1 MBX thành ₮822.99 MNT

ONDO đến MNT
1 ONDO thành ₮3,311.97 MNT

LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮865.18 MNT

ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮88.13 MNT

CVC đến MNT
1 CVC thành ₮475.82 MNT

FRAX đến MNT
1 FRAX thành ₮9,940.15 MNT
Bảng chuyển đổi từ ORAI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Oraichain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORAI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +6.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.09%, đạt mức cao nhất là 12,470.82 MNT và mức thấp nhất là 11,655.24 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ORAI là ₮7,911.65 MNT , thay đổi +47.52% so với giá hiện tại. Oraichain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.58% so với năm trước.
-₮
28,017.07MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORAI | ₮5,836.44 | ₮6,281.85 | -7.09% |
1 ORAI | ₮11,672.87 | ₮12,563.7 | -7.09% |
5 ORAI | ₮58,364.36 | ₮62,818.49 | -7.09% |
10 ORAI | ₮116,728.72 | ₮125,636.99 | -7.09% |
50 ORAI | ₮583,643.59 | ₮628,184.95 | -7.09% |
100 ORAI | ₮1,167,287.18 | ₮1,256,369.89 | -7.09% |
500 ORAI | ₮5,836,435.89 | ₮6,281,849.47 | -7.09% |
1000 ORAI | ₮11,672,871.78 | ₮12,563,698.94 | -7.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORAI/MNT
1 Oraichain bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Oraichain (ORAI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮11,672.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORAI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}8567 ORAI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORAI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORAI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORAI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.0004283 ORAI, trong khi 5 ORAI sẽ có giá khoảng 58,364.36MNT.
Giá cao nhất của ORAI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORAI tính theo MNT là ₮365,204.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORAI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oraichain tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oraichain (ORAI) đã tăng 6.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oraichain (ORAI) đã tăng 47.52% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORAI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oraichain và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORAI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORAI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORAI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORAI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oraichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
