Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPUL thành NAD

OPUL/NAD: 1 OPUL = 0.7598 NAD. Giá chuyển đổi 1 Opulous (OPUL) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.7598 NAD hôm nay.
OPUL
OPUL
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPUL/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opulous (OPUL) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPUL hiện có giá trị là 0.76 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPUL hiện có giá 0.76 NAD, nghĩa là mua 5 OPUL sẽ mất 3.80 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.32 OPUL và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.58 OPUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPUL sang NAD

Chuyển đổi NAD sang OPUL

Opulous
Đô la Namibia
100 OPUL
75.98  NAD
200 OPUL
151.95  NAD
500 OPUL
379.88  NAD
1000 OPUL
759.76  NAD
5000 OPUL
3,798.8  NAD
10000 OPUL
7,597.59  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPUL thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Opulous tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPUL sang NAD, lên đến 10000 OPUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Opulous
1000 NAD
1,316.21 OPUL
2000 NAD
2,632.41 OPUL
5000 NAD
6,581.03 OPUL
10000 NAD
13,162.06 OPUL
50000 NAD
65,810.31 OPUL
100000 NAD
131,620.61 OPUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OPUL toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Opulous đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OPUL, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPUL/NAD

OPUL/NAD: 1 OPUL = 0.7598 NAD; 2025/05/16 05:24:42
Trong 1D vừa qua, Opulous đã thay đổi +3.23% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opulous(OPUL) đã thay đổi +3.23% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OPUL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OPUL sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Opulous/NAD

Giá Opulous cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.9180 NAD trong khi giá Opulous thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.5114 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opulous theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPUL theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7607 NAD
0.9180 NAD
0.9180 NAD
1.24 NAD
Thấp
0.7045 NAD
0.5114 NAD
0.4703 NAD
0.4450 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.23%
+46.29%
+37.47%
-11.18%

Thông tin Opulous

Số liệu thị trường OPUL sang NAD

OPUL/NAD:
N$0.7598
Khối lượng OPUL 24 giờ:
N$13,730,663.19
Vốn hóa thị trường OPUL:
N$292,648,392.19
Nguồn cung lưu hành OPUL:
385.19M OPUL

Tỷ giá OPUL sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opulous thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opulous là N$0.7598 mỗi OPUL, với tổng vốn hoá thị trường của N$292,648,392.19 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 385,185,600 OPUL. Khối lượng giao dịch của Opulous đã thay đổi +4.19% (N$551,697.85 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPUL là N$13,178,965.34.

Thông tin thêm về Opulous trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opulous phổ biến nhất là OPUL sang NAD, trong đó mã của Opulous là OPUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPUL sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPUL sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPUL (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPUL bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Opulous phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPUL đến TWD
1 OPUL thành NT$1.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPUL đến CNY
1 OPUL thành ¥0.3018 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPUL đến USD
1 OPUL thành $0.04186 USD
popular info Euro
OPUL đến EUR
1 OPUL thành €0.03737 EUR
popular info Đô la Canada
OPUL đến CAD
1 OPUL thành C$0.05839 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPUL đến KRW
1 OPUL thành ₩58.47 KRW
popular info Yên Nhật
OPUL đến JPY
1 OPUL thành ¥6.09 JPY
popular info Bảng Anh
OPUL đến GBP
1 OPUL thành £0.03145 GBP
popular info Đô la Namibia
OPUL đến NAD
1 OPUL thành N$0.7598 NAD
popular info Real Brazil
OPUL đến BRL
1 OPUL thành R$0.2378 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Onyxcoin
XCN đến NAD
1 XCN thành N$0.3544 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,887,210.53 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$48.7 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$46,776.27 NAD
other assets ether.fi
ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$25.8 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$43.85 NAD
other assets Mask Network
MASK đến NAD
1 MASK thành N$28.34 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$70.7 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.1 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0002450 NAD

Bảng chuyển đổi từ OPUL sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Opulous đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPUL thành Đô la Namibia đã thay đổi +46.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.23%, đạt mức cao nhất là 0.7607 NAD và mức thấp nhất là 0.7045 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OPUL là N$0.5526 NAD , thay đổi +37.47% so với giá hiện tại. Opulous đã thay đổi
-N$
2.35NAD
, tương đương mức thay đổi -75.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OPULN$0.3799N$0.3680
+3.23%
1 OPULN$0.7598N$0.7360
+3.23%
5 OPULN$3.8N$3.68
+3.23%
10 OPULN$7.6N$7.36
+3.23%
50 OPULN$37.99N$36.8
+3.23%
100 OPULN$75.98N$73.6
+3.23%
500 OPULN$379.88N$367.98
+3.23%
1000 OPULN$759.76N$735.96
+3.23%

Câu Hỏi Thường Gặp OPUL/NAD

1 Opulous bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Opulous (OPUL) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.7598.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPUL với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.32 OPUL đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPUL sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPUL sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPUL bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 6.58 OPUL, trong khi 5 OPUL sẽ có giá khoảng 3.8NAD.
Giá cao nhất của OPUL/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPUL tính theo NAD là N$137.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPUL/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opulous tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opulous (OPUL) đã tăng 46.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opulous (OPUL) đã tăng 37.47% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPUL thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opulous và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPUL/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPUL/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPUL/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPUL/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opulous và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.