Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103827.79 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103827.79 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103827.79 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBX thành ISK
OBX/ISK: 1 OBX = 0.0004874 ISK. Giá chuyển đổi 1 OpenBlox (OBX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0004874 ISK hôm nay.

OBX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenBlox (OBX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 OBX sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,051.8 OBX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 10,259 OBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OBX
OpenBlox
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của OpenBlox tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBX sang ISK, lên đến 10000 OBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
OpenBlox
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OBX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo OpenBlox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OBX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBX/ISK
OBX/ISK: 1 OBX = 0.0004874 ISK; 2025/05/14 05:42:18
Trong 1D vừa qua, OpenBlox đã thay đổi +15.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenBlox(OBX) đã thay đổi +15.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OBX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của OpenBlox/ISK
Giá OpenBlox cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0005037 ISK trong khi giá OpenBlox thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0003851 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenBlox theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005037 ISK | 0.0005037 ISK | 0.001913 ISK | 0.009899 ISK |
Thấp | 0.0004223 ISK | 0.0003851 ISK | 0.0003664 ISK | 0.0003664 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.41% | +25.16% | -61.91% | -93.76% |
Thông tin OpenBlox
Số liệu thị trường OBX sang ISK
OBX/ISK:
kr0.0004874
Khối lượng OBX 24 giờ:
kr9,719.33
Vốn hóa thị trường OBX:
kr1,264,418.19
Nguồn cung lưu hành OBX:
2.59B OBX
Tỷ giá OBX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpenBlox thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpenBlox là kr0.0004874 mỗi OBX, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,264,418.19 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,594,333,400 OBX. Khối lượng giao dịch của OpenBlox đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBX là kr9,719.33.
Thông tin thêm về OpenBlox trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenBlox phổ biến nhất là OBX sang ISK, trong đó mã của OpenBlox là OBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OBX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OpenBlox phổ biến

OBX đến TWD
1 OBX thành NT$0.0001134 TWD

OBX đến CNY
1 OBX thành ¥0.{4}2697 CNY
OBX đến ISK
1 OBX thành kr0.0004875 ISK

OBX đến USD
1 OBX thành $0.{5}3742 USD

OBX đến EUR
1 OBX thành €0.{5}3346 EUR

OBX đến CAD
1 OBX thành C$0.{5}5213 CAD

OBX đến KRW
1 OBX thành ₩0.005304 KRW

OBX đến JPY
1 OBX thành ¥0.0005512 JPY

OBX đến GBP
1 OBX thành £0.{5}2814 GBP

OBX đến BRL
1 OBX thành R$0.{4}2099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr347,210.63 ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2550 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr186.07 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.16 ISK

LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr32.31 ISK

ELON đến ISK
1 ELON thành kr0.{4}2287 ISK

MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr8.15 ISK

BOME đến ISK
1 BOME thành kr0.3919 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr1.74 ISK

EIGEN đến ISK
1 EIGEN thành kr203.51 ISK
Bảng chuyển đổi từ OBX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của OpenBlox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBX thành Króna Iceland đã thay đổi +25.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.41%, đạt mức cao nhất là 0.0005037 ISK và mức thấp nhất là 0.0004223 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OBX là kr0.001280 ISK , thay đổi -61.91% so với giá hiện tại. OpenBlox đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.46% so với năm trước.
-kr
0.008318ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OBX | kr0.0002437 | kr0.0002112 | +15.41% |
1 OBX | kr0.0004874 | kr0.0004223 | +15.41% |
5 OBX | kr0.002437 | kr0.002112 | +15.41% |
10 OBX | kr0.004874 | kr0.004223 | +15.41% |
50 OBX | kr0.02437 | kr0.02112 | +15.41% |
100 OBX | kr0.04874 | kr0.04223 | +15.41% |
500 OBX | kr0.2437 | kr0.2112 | +15.41% |
1000 OBX | kr0.4874 | kr0.4223 | +15.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBX/ISK
1 OpenBlox bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 OpenBlox (OBX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0004874.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,051.8 OBX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 10,259 OBX, trong khi 5 OBX sẽ có giá khoảng 0.002437ISK.
Giá cao nhất của OBX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBX tính theo ISK là kr3.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenBlox tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenBlox (OBX) đã tăng 25.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenBlox (OBX) đã giảm 61.91% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenBlox và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenBlox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
