Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OOKI thành MNT

OOKI/MNT: 1 OOKI = 0.1524 MNT. Giá chuyển đổi 1 Ooki Protocol (OOKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1524 MNT hôm nay.
OOKI
OOKI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OOKI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OOKI hiện có giá trị là 0.15 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OOKI hiện có giá 0.15 MNT, nghĩa là mua 5 OOKI sẽ mất 0.76 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.56 OOKI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 32.8 OOKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OOKI sang MNT

Chuyển đổi MNT sang OOKI

Ooki Protocol
Tugrik Mông Cổ
100 OOKI
15.24  MNT
200 OOKI
30.49  MNT
500 OOKI
76.21  MNT
1000 OOKI
152.43  MNT
5000 OOKI
762.14  MNT
10000 OOKI
1,524.28  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OOKI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Ooki Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OOKI sang MNT, lên đến 10000 OOKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Ooki Protocol
200 MNT
1,312.09 OOKI
500 MNT
3,280.23 OOKI
1000 MNT
6,560.46 OOKI
2000 MNT
13,120.92 OOKI
5000 MNT
32,802.31 OOKI
10000 MNT
65,604.62 OOKI
50000 MNT
328,023.08 OOKI
100000 MNT
656,046.16 OOKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành OOKI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Ooki Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang OOKI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OOKI/MNT

OOKI/MNT: 1 OOKI = 0.1524 MNT; 2025/04/28 01:17:45
Trong 1D vừa qua, Ooki Protocol đã thay đổi +1.56% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ooki Protocol(OOKI) đã thay đổi +1.56% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành OOKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OOKI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Ooki Protocol/MNT

Giá Ooki Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1556 MNT trong khi giá Ooki Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1399 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ooki Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OOKI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1538 MNT
0.1556 MNT
0.2379 MNT
0.3322 MNT
Thấp
0.1483 MNT
0.1399 MNT
0.1399 MNT
0.1399 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.56%
+4.28%
-11.67%
-48.84%

Thông tin Ooki Protocol

Số liệu thị trường OOKI sang MNT

OOKI/MNT:
₮0.1524
Khối lượng OOKI 24 giờ:
₮337,744,367.4
Vốn hóa thị trường OOKI:
₮2,090,706,605.59
Nguồn cung lưu hành OOKI:
13.72B OOKI

Tỷ giá OOKI sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ooki Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ooki Protocol là ₮0.1524 mỗi OOKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮2,090,706,605.59 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,716,000,000 OOKI. Khối lượng giao dịch của Ooki Protocol đã thay đổi -8.65% (₮-31,974,387.04 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OOKI là ₮369,718,754.44.

Thông tin thêm về Ooki Protocol trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ooki Protocol phổ biến nhất là OOKI sang MNT, trong đó mã của Ooki Protocol là OOKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OOKI sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OOKI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OOKI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OOKI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OOKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ooki Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OOKI đến TWD
1 OOKI thành NT$0.001459 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OOKI đến CNY
1 OOKI thành ¥0.0003270 CNY
popular info Đô la Mỹ
OOKI đến USD
1 OOKI thành $0.{4}4486 USD
popular info Euro
OOKI đến EUR
1 OOKI thành €0.{4}3952 EUR
popular info Đô la Canada
OOKI đến CAD
1 OOKI thành C$0.{4}6220 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OOKI đến KRW
1 OOKI thành ₩0.06452 KRW
popular info Yên Nhật
OOKI đến JPY
1 OOKI thành ¥0.006450 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
OOKI đến MNT
1 OOKI thành ₮0.1524 MNT
popular info Bảng Anh
OOKI đến GBP
1 OOKI thành £0.{4}3373 GBP
popular info Real Brazil
OOKI đến BRL
1 OOKI thành R$0.0002552 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,662.32 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮471.59 MNT
other assets Walrus
WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,119.13 MNT
other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮125.56 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮49.48 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮681.67 MNT
other assets IOTA
IOTA đến MNT
1 IOTA thành ₮727.24 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮9,725.08 MNT
other assets Mubarak
MUBARAK đến MNT
1 MUBARAK thành ₮119.44 MNT
other assets SuperRare
RARE đến MNT
1 RARE thành ₮215.9 MNT

Bảng chuyển đổi từ OOKI sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Ooki Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OOKI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +4.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.1538 MNT và mức thấp nhất là 0.1483 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 OOKI là ₮0.1726 MNT , thay đổi -11.67% so với giá hiện tại. Ooki Protocol đã thay đổi
-
7.8MNT
, tương đương mức thay đổi -98.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OOKI₮0.07621₮0.07505
+1.56%
1 OOKI₮0.1524₮0.1501
+1.56%
5 OOKI₮0.7621₮0.7505
+1.56%
10 OOKI₮1.52₮1.5
+1.56%
50 OOKI₮7.62₮7.5
+1.56%
100 OOKI₮15.24₮15.01
+1.56%
500 OOKI₮76.21₮75.05
+1.56%
1000 OOKI₮152.43₮150.09
+1.56%

Câu Hỏi Thường Gặp OOKI/MNT

1 Ooki Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Ooki Protocol (OOKI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1524.
Tôi có thể mua bao nhiêu OOKI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.56 OOKI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OOKI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OOKI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OOKI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 32.8 OOKI, trong khi 5 OOKI sẽ có giá khoảng 0.7621MNT.
Giá cao nhất của OOKI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OOKI tính theo MNT là ₮217.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OOKI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ooki Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã tăng 4.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ooki Protocol (OOKI) đã giảm 11.67% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OOKI thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ooki Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OOKI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OOKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OOKI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OOKI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OOKI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ooki Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.