Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.57 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.57 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.57 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành GHS
NOM/GHS: 1 NOM = 0.04292 GHS. Giá chuyển đổi 1 Onomy Protocol (NOM) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.04292 GHS hôm nay.

NOM
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.04 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.04 GHS, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.21 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 23.3 NOM và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 116.5 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOM sang GHS
Chuyển đổi GHS sang NOM
Onomy Protocol
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Onomy Protocol tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang GHS, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Onomy Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Onomy Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang NOM, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOM/GHS
NOM/GHS: 1 NOM = 0.04292 GHS; 2025/05/13 16:11:21
Trong 1D vừa qua, Onomy Protocol đã thay đổi -25.10% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Onomy Protocol(NOM) đã thay đổi -25.10% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NOM sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Onomy Protocol/GHS
Giá Onomy Protocol cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.07203 GHS trong khi giá Onomy Protocol thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.04027 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Onomy Protocol theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06016 GHS | 0.07203 GHS | 0.1036 GHS | 0.1680 GHS |
Thấp | 0.04027 GHS | 0.04027 GHS | 0.04027 GHS | 0.04027 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.10% | -23.50% | -22.85% | -68.76% |
Thông tin Onomy Protocol
Số liệu thị trường NOM sang GHS
NOM/GHS:
₵0.04292
Khối lượng NOM 24 giờ:
₵970,267.34
Vốn hóa thị trường NOM:
₵5,778,082.26
Nguồn cung lưu hành NOM:
134.63M NOM
Tỷ giá NOM sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Onomy Protocol thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Onomy Protocol là ₵0.04292 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₵5,778,082.26 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,630,990 NOM. Khối lượng giao dịch của Onomy Protocol đã thay đổi +138.59% (₵563,604.88 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là ₵406,662.45.
Thông tin thêm về Onomy Protocol trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Onomy Protocol phổ biến nhất là NOM sang GHS, trong đó mã của Onomy Protocol là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOM sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOM sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Onomy Protocol phổ biến

NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.1009 TWD

NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.02381 CNY

NOM đến USD
1 NOM thành $0.003308 USD
NOM đến GHS
1 NOM thành ₵0.04292 GHS

NOM đến EUR
1 NOM thành €0.002968 EUR

NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.004629 CAD

NOM đến KRW
1 NOM thành ₩4.7 KRW

NOM đến JPY
1 NOM thành ¥0.4896 JPY

NOM đến GBP
1 NOM thành £0.002499 GBP

NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.01862 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵32.94 GHS

SKYAI đến GHS
1 SKYAI thành ₵0.8416 GHS

KAITO đến GHS
1 KAITO thành ₵25.47 GHS

ZKJ đến GHS
1 ZKJ thành ₵27.55 GHS

MILK đến GHS
1 MILK thành ₵1.4 GHS

LTC đến GHS
1 LTC thành ₵1,310.07 GHS

HAEDAL đến GHS
1 HAEDAL thành ₵1.94 GHS

LAUNCHCOIN đến GHS
1 LAUNCHCOIN thành ₵2.15 GHS

EPT đến GHS
1 EPT thành ₵0.1518 GHS

FHE đến GHS
1 FHE thành ₵1.18 GHS
Bảng chuyển đổi từ NOM sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Onomy Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Cedi Ghana đã thay đổi -23.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.10%, đạt mức cao nhất là 0.06016 GHS và mức thấp nhất là 0.04027 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là ₵0.05589 GHS , thay đổi -22.85% so với giá hiện tại. Onomy Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.19% so với năm trước.
-₵
1.51GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOM | ₵0.02146 | ₵0.02880 | -25.10% |
1 NOM | ₵0.04292 | ₵0.05759 | -25.10% |
5 NOM | ₵0.2146 | ₵0.2880 | -25.10% |
10 NOM | ₵0.4292 | ₵0.5759 | -25.10% |
50 NOM | ₵2.15 | ₵2.88 | -25.10% |
100 NOM | ₵4.29 | ₵5.76 | -25.10% |
500 NOM | ₵21.46 | ₵28.8 | -25.10% |
1000 NOM | ₵42.92 | ₵57.59 | -25.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOM/GHS
1 Onomy Protocol bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Onomy Protocol (NOM) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04292.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.3 NOM đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 116.5 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.2146GHS.
Giá cao nhất của NOM/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo GHS là ₵17.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Onomy Protocol tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 23.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) đã giảm 22.85% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Onomy Protocol và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Onomy Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
