Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.45 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.45 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.45 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành EUR
ONE/EUR: 1 ONE = 0.01990 EUR. Giá chuyển đổi 1 OneFinity (ONE) thành Euro (EUR) là 0.01990 EUR hôm nay.

ONE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneFinity (ONE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.01990 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.01990 EUR, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 0.09949 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 50.25 ONE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 251.27 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ONE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ONE
OneFinity
Euro
1 ONE
0.01990 EUR
Đổi 1 ONE sang 0.01990 EUR
2 ONE
0.03980 EUR
Đổi 2 ONE sang 0.03980 EUR
5 ONE
0.09949 EUR
Đổi 5 ONE sang 0.09949 EUR
10 ONE
0.1990 EUR
Đổi 10 ONE sang 0.1990 EUR
20 ONE
0.3980 EUR
Đổi 20 ONE sang 0.3980 EUR
50 ONE
0.9949 EUR
Đổi 50 ONE sang 0.9949 EUR
100 ONE
1.99 EUR
Đổi 100 ONE sang 1.99 EUR
200 ONE
3.98 EUR
Đổi 200 ONE sang 3.98 EUR
500 ONE
9.95 EUR
Đổi 500 ONE sang 9.95 EUR
1000 ONE
19.9 EUR
Đổi 1000 ONE sang 19.9 EUR
5000 ONE
99.49 EUR
Đổi 5000 ONE sang 99.49 EUR
10000 ONE
198.99 EUR
Đổi 10000 ONE sang 198.99 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OneFinity tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang EUR, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OneFinity
1 EUR
50.25 ONE
Đổi 1 EUR sang 50.25 ONE
10 EUR
502.54 ONE
Đổi 10 EUR sang 502.54 ONE
50 EUR
2,512.7 ONE
Đổi 50 EUR sang 2,512.7 ONE
100 EUR
5,025.39 ONE
Đổi 100 EUR sang 5,025.39 ONE
200 EUR
10,050.79 ONE
Đổi 200 EUR sang 10,050.79 ONE
500 EUR
25,126.97 ONE
Đổi 500 EUR sang 25,126.97 ONE
1000 EUR
50,253.94 ONE
Đổi 1000 EUR sang 50,253.94 ONE
2000 EUR
100,507.88 ONE
Đổi 2000 EUR sang 100,507.88 ONE
5000 EUR
251,269.71 ONE
Đổi 5000 EUR sang 251,269.71 ONE
10000 EUR
502,539.41 ONE
Đổi 10000 EUR sang 502,539.41 ONE
50000 EUR
2,512,697.07 ONE
Đổi 50000 EUR sang 2,512,697.07 ONE
100000 EUR
5,025,394.13 ONE
Đổi 100000 EUR sang 5,025,394.13 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OneFinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ONE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ONE/EUR
ONE/EUR: 1 ONE = 0.01990 EUR; 2025/12/25 11:22:17
Trong 1D vừa qua, OneFinity đã thay đổi -1.68% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneFinity(ONE) đã thay đổi -1.68% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ONE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OneFinity/EUR
Giá OneFinity cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02351 EUR trong khi giá OneFinity thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01989 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneFinity theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02057 EUR | 0.02351 EUR | 0.03028 EUR | 0.04696 EUR |
Thấp | 0.01989 EUR | 0.01989 EUR | 0.01989 EUR | 0.01989 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.68% | -5.77% | -30.20% | -52.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OneFinity
Số liệu thị trường ONE sang EUR
ONE/EUR: