Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.09 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.09 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.09 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NKN thành GEL
NKN/GEL: 1 NKN = 0.1173 GEL. Giá chuyển đổi 1 NKN (NKN) thành Lari Georgia (GEL) là 0.1173 GEL hôm nay.

NKN
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NKN/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NKN (NKN) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NKN hiện có giá trị là 0.12 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NKN hiện có giá 0.12 GEL, nghĩa là mua 5 NKN sẽ mất 0.59 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 8.53 NKN và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 42.64 NKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NKN sang GEL
Chuyển đổi GEL sang NKN
NKN
Lari Georgia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NKN thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của NKN tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NKN sang GEL, lên đến 10000 NKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
NKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành NKN toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo NKN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang NKN, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NKN/GEL
NKN/GEL: 1 NKN = 0.1173 GEL; 2025/05/14 11:22:02
Trong 1D vừa qua, NKN đã thay đổi +6.05% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NKN(NKN) đã thay đổi +6.05% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành NKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NKN sang GEL: Biến động và thay đổi giá của NKN/GEL
Giá NKN cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1249 GEL trong khi giá NKN thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.09564 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NKN theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NKN theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1249 GEL | 0.1249 GEL | 0.1627 GEL | 0.1883 GEL |
Thấp | 0.1085 GEL | 0.09564 GEL | 0.04411 GEL | 0.04411 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.05% | +16.69% | +139.58% | -35.41% |
Thông tin NKN
Số liệu thị trường NKN sang GEL
NKN/GEL:
₾0.1173
Khối lượng NKN 24 giờ:
₾38,823,411.06
Vốn hóa thị trường NKN:
₾92,366,725.24
Nguồn cung lưu hành NKN:
787.68M NKN
Tỷ giá NKN sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NKN thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NKN là ₾0.1173 mỗi NKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₾92,366,725.24 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,677,500 NKN. Khối lượng giao dịch của NKN đã thay đổi +8.09% (₾2,906,902.61 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NKN là ₾35,916,508.45.
Thông tin thêm về NKN trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NKN phổ biến nhất là NKN sang GEL, trong đó mã của NKN là NKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NKN sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NKN sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NKN (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NKN bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NKN phổ biến

NKN đến TWD
1 NKN thành NT$1.29 TWD
NKN đến GEL
1 NKN thành ₾0.1173 GEL

NKN đến CNY
1 NKN thành ¥0.3079 CNY

NKN đến USD
1 NKN thành $0.04272 USD

NKN đến EUR
1 NKN thành €0.03802 EUR

NKN đến CAD
1 NKN thành C$0.05942 CAD

NKN đến KRW
1 NKN thành ₩59.8 KRW

NKN đến JPY
1 NKN thành ¥6.25 JPY

NKN đến GBP
1 NKN thành £0.03200 GBP

NKN đến BRL
1 NKN thành R$0.2396 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

PEOPLE đến GEL
1 PEOPLE thành ₾0.09964 GEL

ETHFI đến GEL
1 ETHFI thành ₾3.7 GEL

GST đến GEL
1 GST thành ₾0.03034 GEL

WCT đến GEL
1 WCT thành ₾1.65 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾7,145.75 GEL

RAY đến GEL
1 RAY thành ₾10.36 GEL

SATS đến GEL
1 SATS thành ₾0.{6}1851 GEL

WAL đến GEL
1 WAL thành ₾2 GEL

MELANIA đến GEL
1 MELANIA thành ₾1.16 GEL

BONK đến GEL
1 BONK thành ₾0.{4}6504 GEL
Bảng chuyển đổi từ NKN sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của NKN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NKN thành Lari Georgia đã thay đổi +16.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.05%, đạt mức cao nhất là 0.1249 GEL và mức thấp nhất là 0.1085 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 NKN là ₾0.04907 GEL , thay đổi +139.58% so với giá hiện tại. NKN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.08% so với năm trước.
-₾
0.1761GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NKN | ₾0.05863 | ₾0.05529 | +6.05% |
1 NKN | ₾0.1173 | ₾0.1106 | +6.05% |
5 NKN | ₾0.5863 | ₾0.5529 | +6.05% |
10 NKN | ₾1.17 | ₾1.11 | +6.05% |
50 NKN | ₾5.86 | ₾5.53 | +6.05% |
100 NKN | ₾11.73 | ₾11.06 | +6.05% |
500 NKN | ₾58.63 | ₾55.29 | +6.05% |
1000 NKN | ₾117.26 | ₾110.59 | +6.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp NKN/GEL
1 NKN bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 NKN (NKN) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.1173.
Tôi có thể mua bao nhiêu NKN với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 NKN đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NKN sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NKN sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NKN bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 42.64 NKN, trong khi 5 NKN sẽ có giá khoảng 0.5863GEL.
Giá cao nhất của NKN/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NKN tính theo GEL là ₾4.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NKN/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NKN tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 16.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NKN (NKN) đã tăng 139.58% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NKN thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NKN và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NKN/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NKN/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NKN/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NKN/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NKN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
