Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNCG thành ZAR

WNCG/ZAR: 1 WNCG = 0.4361 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Nine Chronicles (WNCG) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.4361 ZAR hôm nay.
WNCG
WNCG
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNCG/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nine Chronicles (WNCG) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNCG hiện có giá trị là 0.44 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNCG hiện có giá 0.44 ZAR, nghĩa là mua 5 WNCG sẽ mất 2.18 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2.29 WNCG và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 11.47 WNCG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNCG sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang WNCG

Nine Chronicles
Rand Nam Phi
100 WNCG
43.61  ZAR
200 WNCG
87.21  ZAR
500 WNCG
218.03  ZAR
1000 WNCG
436.06  ZAR
5000 WNCG
2,180.32  ZAR
10000 WNCG
4,360.63  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNCG thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Nine Chronicles tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNCG sang ZAR, lên đến 10000 WNCG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Nine Chronicles
500 ZAR
1,146.62 WNCG
1000 ZAR
2,293.25 WNCG
2000 ZAR
4,586.49 WNCG
5000 ZAR
11,466.23 WNCG
10000 ZAR
22,932.45 WNCG
50000 ZAR
114,662.26 WNCG
100000 ZAR
229,324.52 WNCG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành WNCG toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Nine Chronicles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang WNCG, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNCG/ZAR

WNCG/ZAR: 1 WNCG = 0.4361 ZAR; 2025/05/17 07:59:58
Trong 1D vừa qua, Nine Chronicles đã thay đổi -4.73% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nine Chronicles(WNCG) đã thay đổi -4.73% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành WNCG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNCG sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Nine Chronicles/ZAR

Giá Nine Chronicles cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.7376 ZAR trong khi giá Nine Chronicles thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.4211 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nine Chronicles theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNCG theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4624 ZAR
0.7376 ZAR
0.7376 ZAR
0.7376 ZAR
Thấp
0.4211 ZAR
0.4211 ZAR
0.3098 ZAR
0.3053 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.73%
+15.67%
+35.52%
-19.50%

Thông tin Nine Chronicles

Số liệu thị trường WNCG sang ZAR

WNCG/ZAR:
R0.4361
Khối lượng WNCG 24 giờ:
R17,585,498.72
Vốn hóa thị trường WNCG:
R213,453,874.76
Nguồn cung lưu hành WNCG:
489.50M WNCG

Tỷ giá WNCG sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nine Chronicles thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nine Chronicles là R0.4361 mỗi WNCG, với tổng vốn hoá thị trường của R213,453,874.76 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,502,080 WNCG. Khối lượng giao dịch của Nine Chronicles đã thay đổi -4.62% (R-852,557.27 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNCG là R18,438,056.

Thông tin thêm về Nine Chronicles trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nine Chronicles phổ biến nhất là WNCG sang ZAR, trong đó mã của Nine Chronicles là WNCG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNCG sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNCG sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNCG (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNCG bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNCG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Nine Chronicles phổ biến

popular info Rand Nam Phi
WNCG đến ZAR
1 WNCG thành R0.4361 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
WNCG đến TWD
1 WNCG thành NT$0.7304 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNCG đến CNY
1 WNCG thành ¥0.1743 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNCG đến USD
1 WNCG thành $0.02417 USD
popular info Euro
WNCG đến EUR
1 WNCG thành €0.02165 EUR
popular info Đô la Canada
WNCG đến CAD
1 WNCG thành C$0.03377 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WNCG đến KRW
1 WNCG thành ₩33.82 KRW
popular info Yên Nhật
WNCG đến JPY
1 WNCG thành ¥3.52 JPY
popular info Bảng Anh
WNCG đến GBP
1 WNCG thành £0.01820 GBP
popular info Real Brazil
WNCG đến BRL
1 WNCG thành R$0.1369 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến ZAR
1 KEKIUS thành R1.12 ZAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R3.71 ZAR
other assets Cortex
CTXC đến ZAR
1 CTXC thành R1.98 ZAR
other assets Boba Network
BOBA đến ZAR
1 BOBA thành R2 ZAR
other assets Swell Network
SWELL đến ZAR
1 SWELL thành R0.2376 ZAR
other assets Status
SNT đến ZAR
1 SNT thành R0.6223 ZAR
other assets IQ
IQ đến ZAR
1 IQ thành R0.08142 ZAR
other assets STEMX
STEMX đến ZAR
1 STEMX thành R0.005022 ZAR
other assets REI Network
REI đến ZAR
1 REI thành R0.3829 ZAR
other assets Pi
PI đến ZAR
1 PI thành R12.27 ZAR

Bảng chuyển đổi từ WNCG sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Nine Chronicles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNCG thành Rand Nam Phi đã thay đổi +15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.73%, đạt mức cao nhất là 0.4624 ZAR và mức thấp nhất là 0.4211 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 WNCG là R0.3223 ZAR , thay đổi +35.52% so với giá hiện tại. Nine Chronicles đã thay đổi
-R
0.8581ZAR
, tương đương mức thay đổi -66.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WNCGR0.2180R0.2288
-4.73%
1 WNCGR0.4361R0.4576
-4.73%
5 WNCGR2.18R2.29
-4.73%
10 WNCGR4.36R4.58
-4.73%
50 WNCGR21.8R22.88
-4.73%
100 WNCGR43.61R45.76
-4.73%
500 WNCGR218.03R228.8
-4.73%
1000 WNCGR436.06R457.61
-4.73%

Câu Hỏi Thường Gặp WNCG/ZAR

1 Nine Chronicles bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Nine Chronicles (WNCG) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4361.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNCG với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.29 WNCG đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNCG sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNCG sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNCG bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 11.47 WNCG, trong khi 5 WNCG sẽ có giá khoảng 2.18ZAR.
Giá cao nhất của WNCG/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNCG tính theo ZAR là R87.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNCG/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nine Chronicles tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nine Chronicles (WNCG) đã tăng 15.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nine Chronicles (WNCG) đã tăng 35.52% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNCG thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nine Chronicles và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNCG/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNCG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNCG/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNCG/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNCG/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nine Chronicles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.