Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVT thành PLN

NVT/PLN: 1 NVT = 0.002390 PLN. Giá chuyển đổi 1 NerveNetwork (NVT) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.002390 PLN hôm nay.
NVT
NVT
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVT/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NerveNetwork (NVT) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVT hiện có giá trị là 0.002390 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVT hiện có giá 0.002390 PLN, nghĩa là mua 5 NVT sẽ mất 0.01195 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 418.49 NVT và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 2,092.46 NVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVT sang PLN

Chuyển đổi PLN sang NVT

NerveNetwork
Złoty Ba Lan
1 NVT
0.002390  PLN
Đổi 1 NVT sang 0.002390 PLN
2 NVT
0.004779  PLN
Đổi 2 NVT sang 0.004779 PLN
5 NVT
0.01195  PLN
Đổi 5 NVT sang 0.01195 PLN
10 NVT
0.02390  PLN
Đổi 10 NVT sang 0.02390 PLN
20 NVT
0.04779  PLN
Đổi 20 NVT sang 0.04779 PLN
50 NVT
0.1195  PLN
Đổi 50 NVT sang 0.1195 PLN
100 NVT
0.2390  PLN
Đổi 100 NVT sang 0.2390 PLN
200 NVT
0.4779  PLN
Đổi 200 NVT sang 0.4779 PLN
500 NVT
1.19  PLN
Đổi 500 NVT sang 1.19 PLN
1000 NVT
2.39  PLN
Đổi 1000 NVT sang 2.39 PLN
5000 NVT
11.95  PLN
Đổi 5000 NVT sang 11.95 PLN
10000 NVT
23.9  PLN
Đổi 10000 NVT sang 23.9 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVT thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của NerveNetwork tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVT sang PLN, lên đến 10000 NVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
NerveNetwork
1 PLN
418.49 NVT
Đổi 1 PLN sang 418.49 NVT
10 PLN
4,184.92 NVT
Đổi 10 PLN sang 4,184.92 NVT
50 PLN
20,924.61 NVT
Đổi 50 PLN sang 20,924.61 NVT
100 PLN
41,849.22 NVT
Đổi 100 PLN sang 41,849.22 NVT
200 PLN
83,698.44 NVT
Đổi 200 PLN sang 83,698.44 NVT
500 PLN
209,246.1 NVT
Đổi 500 PLN sang 209,246.1 NVT
1000 PLN
418,492.21 NVT
Đổi 1000 PLN sang 418,492.21 NVT
2000 PLN
836,984.42 NVT
Đổi 2000 PLN sang 836,984.42 NVT
5000 PLN
2,092,461.04 NVT
Đổi 5000 PLN sang 2,092,461.04 NVT
10000 PLN
4,184,922.08 NVT
Đổi 10000 PLN sang 4,184,922.08 NVT
50000 PLN
20,924,610.4 NVT
Đổi 50000 PLN sang 20,924,610.4 NVT
100000 PLN
41,849,220.8 NVT
Đổi 100000 PLN sang 41,849,220.8 NVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành NVT toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo NerveNetwork đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang NVT, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVT/PLN

NVT/PLN: 1 NVT = 0.002390 PLN; 2025/12/21 15:19:39
Trong 1D vừa qua, NerveNetwork đã thay đổi +2.01% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NerveNetwork(NVT) đã thay đổi +2.01% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành NVT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NVT sang PLN: Biến động và thay đổi giá của NerveNetwork/PLN

Giá NerveNetwork cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.002529 PLN trong khi giá NerveNetwork thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.002342 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NerveNetwork theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVT theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002390 PLN
0.002529 PLN
0.002661 PLN
0.003705 PLN
Thấp
0.002342 PLN
0.002342 PLN
0.002342 PLN
0.002342 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.01%
-5.85%
-5.12%
-34.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVT (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVT bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NerveNetwork

Số liệu thị trường NVT sang PLN

NVT/PLN:
zł0.002390
Khối lượng NVT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NVT:
zł661,861.03
Nguồn cung lưu hành NVT:
276.98M NVT

Tỷ giá NVT sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NerveNetwork thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NerveNetwork là zł0.002390 mỗi NVT, với tổng vốn hoá thị trường của zł661,861.03 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,983,680 NVT. Khối lượng giao dịch của NerveNetwork đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVT là zł0.

Thông tin thêm về NerveNetwork trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NerveNetwork phổ biến nhất là NVT sang PLN, trong đó mã của NerveNetwork là NVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75115.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVT sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVT sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NerveNetwork phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVT đến TWD
1 NVT thành NT$0.02094 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVT đến CNY
1 NVT thành ¥0.004678 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVT đến USD
1 NVT thành $0.0006644 USD
popular info Đô la Úc
NVT đến AUD
1 NVT thành AU$0.001002 AUD
popular info Euro
NVT đến EUR
1 NVT thành €0.0005660 EUR
popular info Đô la Canada
NVT đến CAD
1 NVT thành C$0.0009165 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVT đến KRW
1 NVT thành ₩0.9805 KRW
popular info Yên Nhật
NVT đến JPY
1 NVT thành ¥0.1046 JPY
popular info Złoty Ba Lan
NVT đến PLN
1 NVT thành zł0.002390 PLN
popular info Bảng Anh
NVT đến GBP
1 NVT thành £0.0004997 GBP
popular info Real Brazil
NVT đến BRL
1 NVT thành R$0.003683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Midnight
NIGHT đến PLN
1 NIGHT thành zł0.3429 PLN
other assets VeThor Token
VTHO đến PLN
1 VTHO thành zł0.003569 PLN
other assets Internet Computer
ICP đến PLN
1 ICP thành zł11.06 PLN
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến PLN
1 ASR thành zł6.88 PLN
other assets TRON
TRX đến PLN
1 TRX thành zł1.03 PLN
other assets RaveDAO
RAVE đến PLN
1 RAVE thành zł1.71 PLN
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến PLN
1 ALPINE thành zł2.33 PLN
other assets 4
4 đến PLN
1 4 thành zł0.06996 PLN
other assets WOO
WOO đến PLN
1 WOO thành zł0.09580 PLN
other assets Merlin Chain
MERL đến PLN
1 MERL thành zł1.51 PLN

Bảng chuyển đổi từ NVT sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của NerveNetwork đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVT thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -5.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.01%, đạt mức cao nhất là 0.002390 PLN và mức thấp nhất là 0.002342 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 NVT là zł0.002518 PLN , thay đổi -5.12% so với giá hiện tại. NerveNetwork đã thay đổi
-
0.02716PLN
, tương đương mức thay đổi -91.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVT
zł0.001195zł0.001171
+2.01%
1 NVT
zł0.002390zł0.002342
+2.01%
5 NVT
zł0.01195zł0.01171
+2.01%
10 NVT
zł0.02390zł0.02342
+2.01%
50 NVT
zł0.1195zł0.1171
+2.01%
100 NVT
zł0.2390zł0.2342
+2.01%
500 NVT
zł1.19zł1.17
+2.01%
1000 NVT
zł2.39zł2.34
+2.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NVT/PLN

1 NerveNetwork bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 NerveNetwork (NVT) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.002390.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVT với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 418.49 NVT đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVT sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVT sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVT bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 2,092.46 NVT, trong khi 5 NVT sẽ có giá khoảng 0.01195PLN.
Giá cao nhất của NVT/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVT tính theo PLN là zł1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVT/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NerveNetwork tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NerveNetwork (NVT) đã giảm 5.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NerveNetwork (NVT) đã giảm 5.12% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVT thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NerveNetwork và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVT/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVT/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVT/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVT/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NerveNetwork và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NerveNetwork: NVT sang Đô la Mỹ (USD), NVT sang Euro (EUR), NVT sang Bảng Anh (GBP), NVT sang Đô la Canada (CAD), NVT sang Rupee Ấn Độ (INR), NVT sang Rupee Pakistan (PKR), NVT sang Real Brazil (BRL), NVT sang ...
Giá của NerveNetwork ở Mỹ là $0.0006644 USD. Ngoài ra, giá của NerveNetwork là €0.0005660 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004997 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009165 CAD ở Canada, ₹0.05952 INR ở Ấn Độ, ₨0.1862 PKR ở Pakistan, R$0.003683 BRL ở Brazil, ...
Cặp NerveNetwork phổ biến nhất là NVT sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 NerveNetwork (NVT) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.002390.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.