Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88125.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88125.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88125.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XEM thành ISK
XEM/ISK: 1 XEM = 0.1570 ISK. Giá chuyển đổi 1 NEM (XEM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1570 ISK hôm nay.

XEM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XEM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NEM (XEM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XEM hiện có giá trị là 0.1570 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XEM hiện có giá 0.1570 ISK, nghĩa là mua 5 XEM sẽ mất 0.7848 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.37 XEM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 31.85 XEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XEM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XEM
NEM
Króna Iceland
1 XEM
0.1570 ISK
Đổi 1 XEM sang 0.1570 ISK
2 XEM
0.3139 ISK
Đổi 2 XEM sang 0.3139 ISK
5 XEM
0.7848 ISK
Đổi 5 XEM sang 0.7848 ISK
10 XEM
1.57 ISK
Đổi 10 XEM sang 1.57 ISK
20 XEM
3.14 ISK
Đổi 20 XEM sang 3.14 ISK
50 XEM
7.85 ISK
Đổi 50 XEM sang 7.85 ISK
100 XEM
15.7 ISK
Đổi 100 XEM sang 15.7 ISK
200 XEM
31.39 ISK
Đổi 200 XEM sang 31.39 ISK
500 XEM
78.48 ISK
Đổi 500 XEM sang 78.48 ISK
1000 XEM
156.96 ISK
Đổi 1000 XEM sang 156.96 ISK
5000 XEM
784.82 ISK
Đổi 5000 XEM sang 784.82 ISK
10000 XEM
1,569.64 ISK
Đổi 10000 XEM sang 1,569.64 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XEM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NEM tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XEM sang ISK, lên đến 10000 XEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NEM
1 ISK
6.37 XEM
Đổi 1 ISK sang 6.37 XEM
10 ISK
63.71 XEM
Đổi 10 ISK sang 63.71 XEM
50 ISK
318.55 XEM
Đổi 50 ISK sang 318.55 XEM
100 ISK
637.09 XEM
Đổi 100 ISK sang 637.09 XEM
200 ISK
1,274.18 XEM
Đổi 200 ISK sang 1,274.18 XEM
500 ISK
3,185.45 XEM
Đổi 500 ISK sang 3,185.45 XEM
1000 ISK
6,370.91 XEM
Đổi 1000 ISK sang 6,370.91 XEM
2000 ISK
12,741.81 XEM
Đổi 2000 ISK sang 12,741.81 XEM
5000 ISK
31,854.53 XEM
Đổi 5000 ISK sang 31,854.53 XEM
10000 ISK
63,709.06 XEM
Đổi 10000 ISK sang 63,709.06 XEM
50000 ISK
318,545.29 XEM
Đổi 50000 ISK sang 318,545.29 XEM
100000 ISK
637,090.58 XEM
Đổi 100000 ISK sang 637,090.58 XEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XEM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NEM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XEM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XEM/ISK
XEM/ISK: 1 XEM = 0.1570 ISK; 2025/12/23 04:02:51
Trong 1D vừa qua, NEM đã thay đổi -2.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NEM(XEM) đã thay đổi -2.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XEM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NEM/ISK
Giá NEM cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1936 ISK trong khi giá NEM thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1470 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NEM theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XEM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1658 ISK | 0.1936 ISK | 0.2348 ISK | 0.2616 ISK |
Thấp | 0.1552 ISK | 0.1470 ISK | 0.1340 ISK | 0.1256 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.43% | -8.58% | +23.59% | -37.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XEM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XEM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NEM
Số liệu thị trường XEM sang ISK
XEM/ISK:
kr0.1570
Khối lượng XEM 24 giờ:
kr339,947,849.11
Vốn hóa thị trường XEM:
kr1,412,671,927.89
Nguồn cung lưu hành XEM:
9.00B XEM
Tỷ giá XEM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NEM thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NEM là kr0.1570 mỗi XEM, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,412,671,927.89 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 XEM. Khối lượng giao dịch của NEM đã thay đổi +28.75% (kr75,905,352.63 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XEM là kr264,042,496.48.
Thông tin thêm về NEM trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NEM phổ biến nhất là XEM sang ISK, trong đó mã của NEM là XEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75653.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66086.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 122384.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498221.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7978467.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XEM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XEM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NEM phổ biến

XEM đến TWD
1 XEM thành NT$0.03938 TWD

XEM đến CNY
1 XEM thành ¥0.008785 CNY
XEM đến ISK
1 XEM thành kr0.1570 ISK

XEM đến USD
1 XEM thành $0.001249 USD

XEM đến AUD
1 XEM thành AU$0.001874 AUD

XEM đến EUR
1 XEM thành €0.001061 EUR

XEM đến CAD
1 XEM thành C$0.001716 CAD

XEM đến KRW
1 XEM thành ₩1.85 KRW

XEM đến JPY
1 XEM thành ¥0.1953 JPY

XEM đến GBP
1 XEM thành £0.0009264 GBP

XEM đến BRL
1 XEM thành R$0.006984 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,088,842.96 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr376,355.53 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr238.03 ISK

H đến ISK
1 H thành kr24.8 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr19,097.36 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,832.26 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,573.44 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr14.15 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,459.95 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,560.71 ISK
Bảng chuyển đổi từ XEM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của NEM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XEM thành Króna Iceland đã thay đổi -8.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 0.1658 ISK và mức thấp nhất là 0.1552 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XEM là kr0.1270 ISK , thay đổi +23.59% so với giá hiện tại. NEM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.20% so với năm trước.
-kr
3.11ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XEM | kr0.07848 | kr0.08043 | -2.43% |
1 XEM | kr0.1570 | kr0.1609 | -2.43% |
5 XEM | kr0.7848 | kr0.8043 | -2.43% |
10 XEM | kr1.57 | kr1.61 | -2.43% |
50 XEM | kr7.85 | kr8.04 | -2.43% |
100 XEM | kr15.7 | kr16.09 | -2.43% |
500 XEM | kr78.48 | kr80.43 | -2.43% |
1000 XEM | kr156.96 | kr160.86 | -2.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp XEM/ISK
1 NEM bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NEM (XEM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1570.
Tôi có thể mua bao nhiêu XEM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.37 XEM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XEM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XEM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XEM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 31.85 XEM, trong khi 5 XEM sẽ có giá khoảng 0.7848ISK.
Giá cao nhất của XEM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XEM tính theo ISK là kr262.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XEM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NEM tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã giảm 8.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NEM (XEM) đã tăng 23.59% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XEM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NEM và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XEM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XEM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XEM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XEM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NEM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NEM: XEM sang Đô la Mỹ (USD), XEM sang Euro (EUR), XEM sang Bảng Anh (GBP), XEM sang Đô la Canada (CAD), XEM sang Rupee Ấn Độ (INR), XEM sang Rupee Pakistan (PKR), XEM sang Real Brazil (BRL), XEM sang ...
Giá của NEM ở Mỹ là $0.001249 USD. Ngoài ra, giá của NEM là €0.001061 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001716 CAD ở Canada, ₹0.1118 INR ở Ấn Độ, ₨0.3497 PKR ở Pakistan, R$0.006984 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEM phổ biến nhất là XEM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NEM (XEM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1570.
Giá của NEM ở Mỹ là $0.001249 USD. Ngoài ra, giá của NEM là €0.001061 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001716 CAD ở Canada, ₹0.1118 INR ở Ấn Độ, ₨0.3497 PKR ở Pakistan, R$0.006984 BRL ở Brazil, ...
Cặp NEM phổ biến nhất là XEM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NEM (XEM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1570.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































