Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NHT thành OMR

NHT/OMR: 1 NHT = 0.0001652 OMR. Giá chuyển đổi 1 Neighbourhoods (NHT) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001652 OMR hôm nay.
NHT
NHT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NHT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NHT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NHT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 NHT sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,051.76 NHT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 30,258.79 NHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NHT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang NHT

Neighbourhoods
Rial Oman
1 NHT
0.0001652  OMR
2 NHT
0.0003305  OMR
5 NHT
0.0008262  OMR
10 NHT
0.001652  OMR
20 NHT
0.003305  OMR
50 NHT
0.008262  OMR
100 NHT
0.01652  OMR
200 NHT
0.03305  OMR
500 NHT
0.08262  OMR
1000 NHT
0.1652  OMR
5000 NHT
0.8262  OMR
10000 NHT
1.65  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NHT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Neighbourhoods tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NHT sang OMR, lên đến 10000 NHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Neighbourhoods
100 OMR
605,175.81 NHT
200 OMR
1,210,351.62 NHT
500 OMR
3,025,879.05 NHT
1000 OMR
6,051,758.09 NHT
2000 OMR
12,103,516.19 NHT
5000 OMR
30,258,790.47 NHT
10000 OMR
60,517,580.93 NHT
50000 OMR
302,587,904.66 NHT
100000 OMR
605,175,809.33 NHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành NHT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Neighbourhoods đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang NHT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NHT/OMR

NHT/OMR: 1 NHT = 0.0001652 OMR; 2025/05/15 13:38:03
Trong 1D vừa qua, Neighbourhoods đã thay đổi -0.45% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neighbourhoods(NHT) đã thay đổi -0.45% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành NHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NHT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Neighbourhoods/OMR

Giá Neighbourhoods cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001672 OMR trong khi giá Neighbourhoods thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001584 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neighbourhoods theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NHT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001672 OMR
0.0001672 OMR
0.0001693 OMR
0.0001940 OMR
Thấp
0.0001640 OMR
0.0001584 OMR
0.{4}9236 OMR
0.{4}8680 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.45%
+7.13%
+40.35%
-8.05%

Thông tin Neighbourhoods

Số liệu thị trường NHT sang OMR

NHT/OMR:
ر.ع.0.0001652
Khối lượng NHT 24 giờ:
ر.ع.18,123.81
Vốn hóa thị trường NHT:
ر.ع.1,317,437.55
Nguồn cung lưu hành NHT:
7.97B NHT

Tỷ giá NHT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Neighbourhoods thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Neighbourhoods là ر.ع.0.0001652 mỗi NHT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,317,437.55 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,972,813,300 NHT. Khối lượng giao dịch của Neighbourhoods đã thay đổi -0.53% (ر.ع.-96.48 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NHT là ر.ع.18,220.28.

Thông tin thêm về Neighbourhoods trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neighbourhoods phổ biến nhất là NHT sang OMR, trong đó mã của Neighbourhoods là NHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NHT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NHT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NHT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NHT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Neighbourhoods phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NHT đến TWD
1 NHT thành NT$0.01296 TWD
popular info Rial Oman
NHT đến OMR
1 NHT thành ر.ع.0.0001652 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NHT đến CNY
1 NHT thành ¥0.003095 CNY
popular info Đô la Mỹ
NHT đến USD
1 NHT thành $0.0004293 USD
popular info Euro
NHT đến EUR
1 NHT thành €0.0003838 EUR
popular info Đô la Canada
NHT đến CAD
1 NHT thành C$0.0006004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NHT đến KRW
1 NHT thành ₩0.6002 KRW
popular info Yên Nhật
NHT đến JPY
1 NHT thành ¥0.06269 JPY
popular info Bảng Anh
NHT đến GBP
1 NHT thành £0.0003234 GBP
popular info Real Brazil
NHT đến BRL
1 NHT thành R$0.002420 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets DAR Open Network
D đến OMR
1 D thành ر.ع.0.01845 OMR
other assets MARBLEX
MBX đến OMR
1 MBX thành ر.ع.0.09353 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.1.03 OMR
other assets Aethir
ATH đến OMR
1 ATH thành ر.ع.0.02096 OMR
other assets Civic
CVC đến OMR
1 CVC thành ر.ع.0.05723 OMR
other assets Polkastarter
POLS đến OMR
1 POLS thành ر.ع.0.09852 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.3524 OMR
other assets Freysa
FAI đến OMR
1 FAI thành ر.ع.0.01009 OMR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến OMR
1 LAUNCHCOIN thành ر.ع.0.1199 OMR
other assets XCAD Network
XCAD đến OMR
1 XCAD thành ر.ع.0.03091 OMR

Bảng chuyển đổi từ NHT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Neighbourhoods đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NHT thành Rial Oman đã thay đổi +7.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.45%, đạt mức cao nhất là 0.0001672 OMR và mức thấp nhất là 0.0001640 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 NHT là ر.ع.0.0001177 OMR , thay đổi +40.35% so với giá hiện tại. Neighbourhoods đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}1620OMR
, tương đương mức thay đổi -8.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:38 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NHTر.ع.0.{4}8262ر.ع.0.{4}8300
-0.45%
1 NHTر.ع.0.0001652ر.ع.0.0001660
-0.45%
5 NHTر.ع.0.0008262ر.ع.0.0008300
-0.45%
10 NHTر.ع.0.001652ر.ع.0.001660
-0.45%
50 NHTر.ع.0.008262ر.ع.0.008300
-0.45%
100 NHTر.ع.0.01652ر.ع.0.01660
-0.45%
500 NHTر.ع.0.08262ر.ع.0.08300
-0.45%
1000 NHTر.ع.0.1652ر.ع.0.1660
-0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp NHT/OMR

1 Neighbourhoods bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Neighbourhoods (NHT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001652.
Tôi có thể mua bao nhiêu NHT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,051.76 NHT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NHT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NHT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NHT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 30,258.79 NHT, trong khi 5 NHT sẽ có giá khoảng 0.0008262OMR.
Giá cao nhất của NHT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NHT tính theo OMR là ر.ع.0.0009851. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NHT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neighbourhoods tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 7.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) đã tăng 40.35% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NHT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neighbourhoods và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NHT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NHT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NHT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NHT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neighbourhoods và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.