Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NAVX thành IDR

NAVX/IDR: 1 NAVX = 1,031.29 IDR. Giá chuyển đổi 1 NAVI Protocol (NAVX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,031.29 IDR hôm nay.
NAVX
NAVX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAVX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAVX hiện có giá trị là 1031.29 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAVX hiện có giá 1031.29 IDR, nghĩa là mua 5 NAVX sẽ mất 5156.46 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0009697 NAVX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004848 NAVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NAVX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang NAVX

NAVI Protocol
Rupiah Indonesia
1 NAVX
1,031.29  IDR
2 NAVX
2,062.58  IDR
5 NAVX
5,156.46  IDR
10 NAVX
10,312.91  IDR
20 NAVX
20,625.82  IDR
50 NAVX
51,564.55  IDR
100 NAVX
103,129.11  IDR
200 NAVX
206,258.21  IDR
500 NAVX
515,645.53  IDR
1000 NAVX
1,031,291.06  IDR
5000 NAVX
5,156,455.28  IDR
10000 NAVX
10,312,910.55  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAVX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của NAVI Protocol tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAVX sang IDR, lên đến 10000 NAVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
NAVI Protocol
100000 IDR
96.97 NAVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành NAVX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo NAVI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang NAVX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NAVX/IDR

NAVX/IDR: 1 NAVX = 1,031.29 IDR; 2025/04/26 14:59:44
Trong 1D vừa qua, NAVI Protocol đã thay đổi -6.52% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAVI Protocol(NAVX) đã thay đổi -6.52% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành NAVX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NAVX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của NAVI Protocol/IDR

Giá NAVI Protocol cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,165.32 IDR trong khi giá NAVI Protocol thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 661.79 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAVI Protocol theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAVX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,133.62 IDR
1,165.32 IDR
1,398.4 IDR
2,145.9 IDR
Thấp
1,012.55 IDR
661.79 IDR
489.66 IDR
489.66 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.52%
+55.55%
-28.12%
-43.80%

Thông tin NAVI Protocol

Số liệu thị trường NAVX sang IDR

NAVX/IDR:
Rp1,031.29
Khối lượng NAVX 24 giờ:
Rp70,561,243,096.73
Vốn hóa thị trường NAVX:
Rp504,628,061,378.89
Nguồn cung lưu hành NAVX:
489.32M NAVX

Tỷ giá NAVX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NAVI Protocol thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NAVI Protocol là Rp1,031.29 mỗi NAVX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp504,628,061,378.89 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 489,316,830 NAVX. Khối lượng giao dịch của NAVI Protocol đã thay đổi -61.33% (Rp-111,910,415,842.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAVX là Rp182,471,658,939.

Thông tin thêm về NAVI Protocol trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAVI Protocol phổ biến nhất là NAVX sang IDR, trong đó mã của NAVI Protocol là NAVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NAVX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NAVX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NAVX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAVX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NAVI Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NAVX đến TWD
1 NAVX thành NT$2 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NAVX đến CNY
1 NAVX thành ¥0.4474 CNY
popular info Đô la Mỹ
NAVX đến USD
1 NAVX thành $0.06137 USD
popular info Rupiah Indonesia
NAVX đến IDR
1 NAVX thành Rp1,031.29 IDR
popular info Euro
NAVX đến EUR
1 NAVX thành €0.05383 EUR
popular info Đô la Canada
NAVX đến CAD
1 NAVX thành C$0.08522 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NAVX đến KRW
1 NAVX thành ₩88.27 KRW
popular info Yên Nhật
NAVX đến JPY
1 NAVX thành ¥8.82 JPY
popular info Bảng Anh
NAVX đến GBP
1 NAVX thành £0.04610 GBP
popular info Real Brazil
NAVX đến BRL
1 NAVX thành R$0.3492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bonk
BONK đến IDR
1 BONK thành Rp0.3045 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp257,071.71 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp17,125.13 IDR
other assets Worldcoin
WLD đến IDR
1 WLD thành Rp18,455.38 IDR
other assets NEM
XEM đến IDR
1 XEM thành Rp421.55 IDR
other assets Brett (Based)
BRETT đến IDR
1 BRETT thành Rp1,077.08 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp5,028.89 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp44,114.74 IDR
other assets Wen
WEN đến IDR
1 WEN thành Rp0.7087 IDR
other assets DeFiChain
DFI đến IDR
1 DFI thành Rp180.1 IDR

Bảng chuyển đổi từ NAVX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của NAVI Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAVX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +55.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.52%, đạt mức cao nhất là 1,133.62 IDR và mức thấp nhất là 1,012.55 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAVX là Rp1,433.35 IDR , thay đổi -28.12% so với giá hiện tại. NAVI Protocol đã thay đổi
-Rp
1,721.14IDR
, tương đương mức thay đổi -62.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NAVXRp515.65Rp551.49
-6.52%
1 NAVXRp1,031.29Rp1,102.98
-6.52%
5 NAVXRp5,156.46Rp5,514.9
-6.52%
10 NAVXRp10,312.91Rp11,029.8
-6.52%
50 NAVXRp51,564.55Rp55,148.99
-6.52%
100 NAVXRp103,129.11Rp110,297.98
-6.52%
500 NAVXRp515,645.53Rp551,489.89
-6.52%
1000 NAVXRp1,031,291.06Rp1,102,979.78
-6.52%

Câu Hỏi Thường Gặp NAVX/IDR

1 NAVI Protocol bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 NAVI Protocol (NAVX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,031.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAVX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009697 NAVX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAVX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAVX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAVX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.004848 NAVX, trong khi 5 NAVX sẽ có giá khoảng 5,156.46IDR.
Giá cao nhất của NAVX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAVX tính theo IDR là Rp7,083.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAVX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAVI Protocol tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã tăng 55.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) đã giảm 28.12% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAVX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAVI Protocol và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAVX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAVX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAVX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAVX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAVI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.