Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALICE thành ISK

ALICE/ISK: 1 ALICE = 72.19 ISK. Giá chuyển đổi 1 MyNeighborAlice (ALICE) thành Króna Iceland (ISK) là 72.19 ISK hôm nay.
ALICE
ALICE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALICE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MyNeighborAlice (ALICE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALICE hiện có giá trị là 72.19 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALICE hiện có giá 72.19 ISK, nghĩa là mua 5 ALICE sẽ mất 360.96 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01385 ALICE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06926 ALICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALICE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ALICE

MyNeighborAlice
Króna Iceland
2 ALICE
144.38  ISK
5 ALICE
360.96  ISK
10 ALICE
721.92  ISK
20 ALICE
1,443.84  ISK
50 ALICE
3,609.6  ISK
100 ALICE
7,219.2  ISK
200 ALICE
14,438.4  ISK
500 ALICE
36,096  ISK
1000 ALICE
72,191.99  ISK
5000 ALICE
360,959.95  ISK
10000 ALICE
721,919.9  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALICE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của MyNeighborAlice tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALICE sang ISK, lên đến 10000 ALICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
MyNeighborAlice
10000 ISK
138.52 ALICE
50000 ISK
692.6 ALICE
100000 ISK
1,385.2 ALICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ALICE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo MyNeighborAlice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ALICE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALICE/ISK

ALICE/ISK: 1 ALICE = 72.19 ISK; 2025/05/14 10:57:34
Trong 1D vừa qua, MyNeighborAlice đã thay đổi -3.07% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MyNeighborAlice(ALICE) đã thay đổi -3.07% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ALICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALICE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của MyNeighborAlice/ISK

Giá MyNeighborAlice cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 76.13 ISK trong khi giá MyNeighborAlice thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 50.81 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MyNeighborAlice theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALICE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
76.13 ISK
76.13 ISK
76.13 ISK
102.72 ISK
Thấp
70.77 ISK
50.81 ISK
48.27 ISK
42.65 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.07%
+39.92%
+40.81%
-27.01%

Thông tin MyNeighborAlice

Số liệu thị trường ALICE sang ISK

ALICE/ISK:
kr72.19
Khối lượng ALICE 24 giờ:
kr2,496,059,949.26
Vốn hóa thị trường ALICE:
kr7,219,199,339.66
Nguồn cung lưu hành ALICE:
100.00M ALICE

Tỷ giá ALICE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MyNeighborAlice thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MyNeighborAlice là kr72.19 mỗi ALICE, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,219,199,339.66 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 ALICE. Khối lượng giao dịch của MyNeighborAlice đã thay đổi +10.12% (kr229,333,755.89 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALICE là kr2,266,726,193.37.

Thông tin thêm về MyNeighborAlice trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MyNeighborAlice phổ biến nhất là ALICE sang ISK, trong đó mã của MyNeighborAlice là ALICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALICE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALICE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALICE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALICE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MyNeighborAlice phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALICE đến TWD
1 ALICE thành NT$16.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALICE đến CNY
1 ALICE thành ¥4.01 CNY
popular info Króna Iceland
ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr72.19 ISK
popular info Đô la Mỹ
ALICE đến USD
1 ALICE thành $0.5567 USD
popular info Euro
ALICE đến EUR
1 ALICE thành €0.4954 EUR
popular info Đô la Canada
ALICE đến CAD
1 ALICE thành C$0.7743 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALICE đến KRW
1 ALICE thành ₩779.19 KRW
popular info Yên Nhật
ALICE đến JPY
1 ALICE thành ¥81.49 JPY
popular info Bảng Anh
ALICE đến GBP
1 ALICE thành £0.4169 GBP
popular info Real Brazil
ALICE đến BRL
1 ALICE thành R$3.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr174.23 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.74 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.49 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr337,383.61 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr77.19 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8642 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr492.04 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr95.69 ISK
other assets Dogelon Mars
ELON đến ISK
1 ELON thành kr0.{4}2271 ISK
other assets BOOK OF MEME
BOME đến ISK
1 BOME thành kr0.3786 ISK

Bảng chuyển đổi từ ALICE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của MyNeighborAlice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALICE thành Króna Iceland đã thay đổi +39.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.07%, đạt mức cao nhất là 76.13 ISK và mức thấp nhất là 70.77 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALICE là kr51.28 ISK , thay đổi +40.81% so với giá hiện tại. MyNeighborAlice đã thay đổi
-kr
72.67ISK
, tương đương mức thay đổi -50.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALICEkr36.1kr37.24
-3.07%
1 ALICEkr72.19kr74.48
-3.07%
5 ALICEkr360.96kr372.39
-3.07%
10 ALICEkr721.92kr744.78
-3.07%
50 ALICEkr3,609.6kr3,723.88
-3.07%
100 ALICEkr7,219.2kr7,447.77
-3.07%
500 ALICEkr36,096kr37,238.84
-3.07%
1000 ALICEkr72,191.99kr74,477.68
-3.07%

Câu Hỏi Thường Gặp ALICE/ISK

1 MyNeighborAlice bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 MyNeighborAlice (ALICE) trong Króna Iceland (ISK) là kr72.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALICE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01385 ALICE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALICE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALICE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALICE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.06926 ALICE, trong khi 5 ALICE sẽ có giá khoảng 360.96ISK.
Giá cao nhất của ALICE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALICE tính theo ISK là kr5,518.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALICE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MyNeighborAlice tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MyNeighborAlice (ALICE) đã tăng 39.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MyNeighborAlice (ALICE) đã tăng 40.81% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALICE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MyNeighborAlice và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALICE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALICE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALICE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALICE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MyNeighborAlice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.