Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103191.16 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103191.16 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103191.16 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MVL thành AZN
MVL/AZN: 1 MVL = 0.006017 AZN. Giá chuyển đổi 1 MVL (MVL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.006017 AZN hôm nay.

MVL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MVL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MVL (MVL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MVL hiện có giá trị là 0.01 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MVL hiện có giá 0.01 AZN, nghĩa là mua 5 MVL sẽ mất 0.03 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 166.19 MVL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 830.95 MVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MVL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MVL
MVL
Manat Azerbaijani
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MVL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MVL tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MVL sang AZN, lên đến 10000 MVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MVL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MVL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MVL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MVL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MVL/AZN
MVL/AZN: 1 MVL = 0.006017 AZN; 2025/05/15 15:58:24
Trong 1D vừa qua, MVL đã thay đổi -3.42% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MVL(MVL) đã thay đổi -3.42% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MVL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MVL/AZN
Giá MVL cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.006416 AZN trong khi giá MVL thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.005872 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MVL theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MVL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006269 AZN | 0.006416 AZN | 0.006416 AZN | 0.007457 AZN |
Thấp | 0.005872 AZN | 0.005872 AZN | 0.005321 AZN | 0.004483 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.42% | +0.52% | +13.67% | -12.73% |
Thông tin MVL
Số liệu thị trường MVL sang AZN
MVL/AZN:
₼0.006017
Khối lượng MVL 24 giờ:
₼2,453,683.3
Vốn hóa thị trường MVL:
₼160,075,447.29
Nguồn cung lưu hành MVL:
26.60B MVL
Tỷ giá MVL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MVL thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MVL là ₼0.006017 mỗi MVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼160,075,447.29 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,602,959,000 MVL. Khối lượng giao dịch của MVL đã thay đổi -31.78% (₼-1,143,032.77 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MVL là ₼3,596,716.08.
Thông tin thêm về MVL trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MVL phổ biến nhất là MVL sang AZN, trong đó mã của MVL là MVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MVL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MVL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MVL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MVL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MVL phổ biến

MVL đến TWD
1 MVL thành NT$0.1068 TWD
MVL đến AZN
1 MVL thành ₼0.006017 AZN

MVL đến CNY
1 MVL thành ¥0.02551 CNY

MVL đến USD
1 MVL thành $0.003540 USD

MVL đến EUR
1 MVL thành €0.003165 EUR

MVL đến CAD
1 MVL thành C$0.004955 CAD

MVL đến KRW
1 MVL thành ₩4.96 KRW

MVL đến JPY
1 MVL thành ¥0.5166 JPY

MVL đến GBP
1 MVL thành £0.002667 GBP

MVL đến BRL
1 MVL thành R$0.01993 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼4.41 AZN

ATH đến AZN
1 ATH thành ₼0.09608 AZN

MBX đến AZN
1 MBX thành ₼0.3830 AZN

CVC đến AZN
1 CVC thành ₼0.2685 AZN

D đến AZN
1 D thành ₼0.08143 AZN

KAITO đến AZN
1 KAITO thành ₼3.28 AZN

LAYER đến AZN
1 LAYER thành ₼1.81 AZN

POLS đến AZN
1 POLS thành ₼0.4278 AZN

FAI đến AZN
1 FAI thành ₼0.04387 AZN

REN đến AZN
1 REN thành ₼0.02374 AZN
Bảng chuyển đổi từ MVL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MVL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MVL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.42%, đạt mức cao nhất là 0.006269 AZN và mức thấp nhất là 0.005872 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MVL là ₼0.005294 AZN , thay đổi +13.67% so với giá hiện tại. MVL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.07% so với năm trước.
-₼
0.003854AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MVL | ₼0.003009 | ₼0.003115 | -3.42% |
1 MVL | ₼0.006017 | ₼0.006230 | -3.42% |
5 MVL | ₼0.03009 | ₼0.03115 | -3.42% |
10 MVL | ₼0.06017 | ₼0.06230 | -3.42% |
50 MVL | ₼0.3009 | ₼0.3115 | -3.42% |
100 MVL | ₼0.6017 | ₼0.6230 | -3.42% |
500 MVL | ₼3.01 | ₼3.12 | -3.42% |
1000 MVL | ₼6.02 | ₼6.23 | -3.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MVL/AZN
1 MVL bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MVL (MVL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.006017.
Tôi có thể mua bao nhiêu MVL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 166.19 MVL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MVL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MVL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MVL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 830.95 MVL, trong khi 5 MVL sẽ có giá khoảng 0.03009AZN.
Giá cao nhất của MVL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MVL tính theo AZN là ₼0.1199. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MVL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MVL tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 0.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MVL (MVL) đã tăng 13.67% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MVL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MVL và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MVL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MVL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MVL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MVL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MVL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
