Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
mStable Governance Token: Meta (MTA) sang Euro (MTA sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTA thành EUR

MTA/EUR: 1 MTA = 0.02478 EUR. Giá chuyển đổi 1 mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) thành Euro (EUR) là 0.02478 EUR hôm nay.
MTA
MTA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTA hiện có giá trị là 0.02478 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTA hiện có giá 0.02478 EUR, nghĩa là mua 5 MTA sẽ mất 0.1239 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 40.35 MTA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 201.74 MTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang MTA

mStable Governance Token: Meta (MTA)
Euro
1 MTA
0.02478  EUR
Đổi 1 MTA sang 0.02478 EUR
2 MTA
0.04957  EUR
Đổi 2 MTA sang 0.04957 EUR
5 MTA
0.1239  EUR
Đổi 5 MTA sang 0.1239 EUR
10 MTA
0.2478  EUR
Đổi 10 MTA sang 0.2478 EUR
20 MTA
0.4957  EUR
Đổi 20 MTA sang 0.4957 EUR
50 MTA
1.24  EUR
Đổi 50 MTA sang 1.24 EUR
100 MTA
2.48  EUR
Đổi 100 MTA sang 2.48 EUR
200 MTA
4.96  EUR
Đổi 200 MTA sang 4.96 EUR
500 MTA
12.39  EUR
Đổi 500 MTA sang 12.39 EUR
1000 MTA
24.78  EUR
Đổi 1000 MTA sang 24.78 EUR
5000 MTA
123.92  EUR
Đổi 5000 MTA sang 123.92 EUR
10000 MTA
247.84  EUR
Đổi 10000 MTA sang 247.84 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của mStable Governance Token: Meta (MTA) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTA sang EUR, lên đến 10000 MTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
mStable Governance Token: Meta (MTA)
1 EUR
40.35 MTA
Đổi 1 EUR sang 40.35 MTA
10 EUR
403.49 MTA
Đổi 10 EUR sang 403.49 MTA
50 EUR
2,017.44 MTA
Đổi 50 EUR sang 2,017.44 MTA
100 EUR
4,034.88 MTA
Đổi 100 EUR sang 4,034.88 MTA
200 EUR
8,069.77 MTA
Đổi 200 EUR sang 8,069.77 MTA
500 EUR
20,174.42 MTA
Đổi 500 EUR sang 20,174.42 MTA
1000 EUR
40,348.83 MTA
Đổi 1000 EUR sang 40,348.83 MTA
2000 EUR
80,697.66 MTA
Đổi 2000 EUR sang 80,697.66 MTA
5000 EUR
201,744.16 MTA
Đổi 5000 EUR sang 201,744.16 MTA
10000 EUR
403,488.32 MTA
Đổi 10000 EUR sang 403,488.32 MTA
50000 EUR
2,017,441.58 MTA
Đổi 50000 EUR sang 2,017,441.58 MTA
100000 EUR
4,034,883.17 MTA
Đổi 100000 EUR sang 4,034,883.17 MTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MTA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo mStable Governance Token: Meta (MTA) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MTA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTA/EUR

MTA/EUR: 1 MTA = 0.02478 EUR; 2025/12/30 18:08:03
Trong 1D vừa qua, mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi +3.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mStable Governance Token: Meta (MTA)(MTA) đã thay đổi +3.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MTA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của mStable Governance Token: Meta (MTA)/EUR

Giá mStable Governance Token: Meta (MTA) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02558 EUR trong khi giá mStable Governance Token: Meta (MTA) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02355 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mStable Governance Token: Meta (MTA) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02554 EUR
0.02558 EUR
0.02752 EUR
0.02755 EUR
Thấp
0.02399 EUR
0.02355 EUR
0.02310 EUR
0.02310 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.29%
+5.27%
-4.72%
-8.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin mStable Governance Token: Meta (MTA)

Số liệu thị trường MTA sang EUR

MTA/EUR:
€0.02478
Khối lượng MTA 24 giờ:
€6.81
Vốn hóa thị trường MTA:
€1,373,440.78
Nguồn cung lưu hành MTA:
55.42M MTA

Tỷ giá MTA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mStable Governance Token: Meta (MTA) là €0.02478 mỗi MTA, với tổng vốn hoá thị trường của €1,373,440.78 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,416,732 MTA. Khối lượng giao dịch của mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi +5.39% (€0.3483 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTA là €6.47.

Thông tin thêm về mStable Governance Token: Meta (MTA) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mStable Governance Token: Meta (MTA) phổ biến nhất là MTA sang EUR, trong đó mã của mStable Governance Token: Meta (MTA) là MTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTA đến TWD
1 MTA thành NT$0.9119 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTA đến CNY
1 MTA thành ¥0.2040 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTA đến USD
1 MTA thành $0.02916 USD
popular info Đô la Úc
MTA đến AUD
1 MTA thành AU$0.04351 AUD
popular info Euro
MTA đến EUR
1 MTA thành €0.02478 EUR
popular info Đô la Canada
MTA đến CAD
1 MTA thành C$0.03989 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTA đến KRW
1 MTA thành ₩41.98 KRW
popular info Yên Nhật
MTA đến JPY
1 MTA thành ¥4.56 JPY
popular info Bảng Anh
MTA đến GBP
1 MTA thành £0.02164 GBP
popular info Real Brazil
MTA đến BRL
1 MTA thành R$0.1603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Lighter
LIT đến EUR
1 LIT thành €2.43 EUR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005359 EUR
other assets OVERTAKE
TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1053 EUR
other assets 0x Protocol
ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1427 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.08092 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005782 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.1422 EUR
other assets OpenLedger
OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.1437 EUR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.05028 EUR
other assets Manta Network
MANTA đến EUR
1 MANTA thành €0.06786 EUR

Bảng chuyển đổi từ MTA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của mStable Governance Token: Meta (MTA) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTA thành Euro đã thay đổi +5.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.29%, đạt mức cao nhất là 0.02554 EUR và mức thấp nhất là 0.02399 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTA là €0.02601 EUR , thay đổi -4.72% so với giá hiện tại. mStable Governance Token: Meta (MTA) đã thay đổi
+
0.0003808EUR
, tương đương mức thay đổi +1.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTA
€0.01239€0.01200
+3.29%
1 MTA
€0.02478€0.02399
+3.29%
5 MTA
€0.1239€0.1200
+3.29%
10 MTA
€0.2478€0.2399
+3.29%
50 MTA
€1.24€1.2
+3.29%
100 MTA
€2.48€2.4
+3.29%
500 MTA
€12.39€12
+3.29%
1000 MTA
€24.78€23.99
+3.29%

Câu Hỏi Thường Gặp MTA/EUR

1 mStable Governance Token: Meta (MTA) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) trong Euro (EUR) là €0.02478.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.35 MTA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 201.74 MTA, trong khi 5 MTA sẽ có giá khoảng 0.1239EUR.
Giá cao nhất của MTA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTA tính theo EUR là €9.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đã tăng 5.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) đã giảm 4.72% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mStable Governance Token: Meta (MTA) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp mStable Governance Token: Meta (MTA): MTA sang Đô la Mỹ (USD), MTA sang Euro (EUR), MTA sang Bảng Anh (GBP), MTA sang Đô la Canada (CAD), MTA sang Rupee Ấn Độ (INR), MTA sang Rupee Pakistan (PKR), MTA sang Real Brazil (BRL), MTA sang ...
Giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) ở Mỹ là $0.02916 USD. Ngoài ra, giá của mStable Governance Token: Meta (MTA) là €0.02478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02164 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03989 CAD ở Canada, ₹2.62 INR ở Ấn Độ, ₨8.17 PKR ở Pakistan, R$0.1603 BRL ở Brazil, ...
Cặp mStable Governance Token: Meta (MTA) phổ biến nhất là MTA sang Euro(EUR). Giá của 1 mStable Governance Token: Meta (MTA) (MTA) ở Euro (EUR) là €0.02478.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget