Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MBL thành AZN

MBL/AZN: 1 MBL = 0.004091 AZN. Giá chuyển đổi 1 MovieBloc (MBL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.004091 AZN hôm nay.
MBL
MBL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MovieBloc (MBL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBL hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBL hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 MBL sẽ mất 0.02 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 244.47 MBL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,222.34 MBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MBL sang AZN

Chuyển đổi AZN sang MBL

MovieBloc
Manat Azerbaijani
1 MBL
0.004091  AZN
2 MBL
0.008181  AZN
10 MBL
0.04091  AZN
20 MBL
0.08181  AZN
100 MBL
0.4091  AZN
200 MBL
0.8181  AZN
5000 MBL
20.45  AZN
10000 MBL
40.91  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MovieBloc tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBL sang AZN, lên đến 10000 MBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MovieBloc
100 AZN
24,446.78 MBL
200 AZN
48,893.56 MBL
500 AZN
122,233.91 MBL
1000 AZN
244,467.82 MBL
2000 AZN
488,935.64 MBL
5000 AZN
1,222,339.11 MBL
10000 AZN
2,444,678.22 MBL
50000 AZN
12,223,391.08 MBL
100000 AZN
24,446,782.15 MBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MBL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MovieBloc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MBL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MBL/AZN

MBL/AZN: 1 MBL = 0.004091 AZN; 2025/05/16 00:42:13
Trong 1D vừa qua, MovieBloc đã thay đổi -3.25% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MovieBloc(MBL) đã thay đổi -3.25% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MBL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MBL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MovieBloc/AZN

Giá MovieBloc cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.004500 AZN trong khi giá MovieBloc thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.003988 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MovieBloc theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004253 AZN
0.004500 AZN
0.005018 AZN
0.005204 AZN
Thấp
0.003988 AZN
0.003988 AZN
0.003746 AZN
0.003263 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.25%
-1.65%
+8.60%
-12.14%

Thông tin MovieBloc

Số liệu thị trường MBL sang AZN

MBL/AZN:
₼0.004091
Khối lượng MBL 24 giờ:
₼15,909,787.94
Vốn hóa thị trường MBL:
₼75,641,392.1
Nguồn cung lưu hành MBL:
18.49B MBL

Tỷ giá MBL sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MovieBloc thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MovieBloc là ₼0.004091 mỗi MBL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼75,641,392.1 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,491,888,000 MBL. Khối lượng giao dịch của MovieBloc đã thay đổi +9.60% (₼1,394,061.35 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBL là ₼14,515,726.59.

Thông tin thêm về MovieBloc trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MovieBloc phổ biến nhất là MBL sang AZN, trong đó mã của MovieBloc là MBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92752.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144879.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589974.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870856.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MBL sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MBL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MBL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MovieBloc phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MBL đến TWD
1 MBL thành NT$0.07262 TWD
popular info Manat Azerbaijani
MBL đến AZN
1 MBL thành ₼0.004091 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MBL đến CNY
1 MBL thành ¥0.01734 CNY
popular info Đô la Mỹ
MBL đến USD
1 MBL thành $0.002406 USD
popular info Euro
MBL đến EUR
1 MBL thành €0.002150 EUR
popular info Đô la Canada
MBL đến CAD
1 MBL thành C$0.003358 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MBL đến KRW
1 MBL thành ₩3.36 KRW
popular info Yên Nhật
MBL đến JPY
1 MBL thành ¥0.3503 JPY
popular info Bảng Anh
MBL đến GBP
1 MBL thành £0.001808 GBP
popular info Real Brazil
MBL đến BRL
1 MBL thành R$0.01367 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼176,512.39 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.58 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼4.43 AZN
other assets Pepe
PEPE đến AZN
1 PEPE thành ₼0.{4}2236 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.3 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.42 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼27.26 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3748 AZN
other assets Mask Network
MASK đến AZN
1 MASK thành ₼2.58 AZN
other assets Avalanche
AVAX đến AZN
1 AVAX thành ₼40.03 AZN

Bảng chuyển đổi từ MBL sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của MovieBloc đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.25%, đạt mức cao nhất là 0.004253 AZN và mức thấp nhất là 0.003988 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MBL là ₼0.003765 AZN , thay đổi +8.60% so với giá hiện tại. MovieBloc đã thay đổi
-
0.003702AZN
, tương đương mức thay đổi -47.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MBL₼0.002045₼0.002114
-3.25%
1 MBL₼0.004091₼0.004228
-3.25%
5 MBL₼0.02045₼0.02114
-3.25%
10 MBL₼0.04091₼0.04228
-3.25%
50 MBL₼0.2045₼0.2114
-3.25%
100 MBL₼0.4091₼0.4228
-3.25%
500 MBL₼2.05₼2.11
-3.25%
1000 MBL₼4.09₼4.23
-3.25%

Câu Hỏi Thường Gặp MBL/AZN

1 MovieBloc bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MovieBloc (MBL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004091.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 244.47 MBL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,222.34 MBL, trong khi 5 MBL sẽ có giá khoảng 0.02045AZN.
Giá cao nhất của MBL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBL tính theo AZN là ₼0.07819. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MovieBloc tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MovieBloc (MBL) đã giảm 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MovieBloc (MBL) đã tăng 8.60% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBL thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MovieBloc và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MovieBloc và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.