Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103266.55 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103266.55 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.34%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103266.55 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBOX thành DZD
MBOX/DZD: 1 MBOX = 10.23 DZD. Giá chuyển đổi 1 MOBOX (MBOX) thành Dinar Algeria (DZD) là 10.23 DZD hôm nay.

MBOX
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBOX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MOBOX (MBOX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBOX hiện có giá trị là 10.23 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBOX hiện có giá 10.23 DZD, nghĩa là mua 5 MBOX sẽ mất 51.13 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.09778 MBOX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.4889 MBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBOX sang DZD
Chuyển đổi DZD sang MBOX
MOBOX
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBOX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của MOBOX tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBOX sang DZD, lên đến 10000 MBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
MOBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo MOBOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MBOX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBOX/DZD
MBOX/DZD: 1 MBOX = 10.23 DZD; 2025/05/14 09:26:17
Trong 1D vừa qua, MOBOX đã thay đổi +3.26% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MOBOX(MBOX) đã thay đổi +3.26% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBOX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của MOBOX/DZD
Giá MOBOX cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 11.29 DZD trong khi giá MOBOX thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 6.91 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MOBOX theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBOX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.87 DZD | 11.29 DZD | 11.29 DZD | 18.32 DZD |
Thấp | 10.02 DZD | 6.91 DZD | 4.88 DZD | 4.88 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.26% | +45.53% | +96.10% | -41.32% |
Thông tin MOBOX
Số liệu thị trường MBOX sang DZD
MBOX/DZD:
د.ج10.23
Khối lượng MBOX 24 giờ:
د.ج2,421,833,450.99
Vốn hóa thị trường MBOX:
د.ج5,116,783,946.89
Nguồn cung lưu hành MBOX:
500.32M MBOX
Tỷ giá MBOX sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MOBOX thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MOBOX là د.ج10.23 mỗi MBOX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج5,116,783,946.89 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,322,460 MBOX. Khối lượng giao dịch của MOBOX đã thay đổi -31.68% (د.ج-1,122,890,593.30 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBOX là د.ج3,544,724,044.29.
Thông tin thêm về MOBOX trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MOBOX phổ biến nhất là MBOX sang DZD, trong đó mã của MOBOX là MBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBOX sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBOX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MBOX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBOX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MOBOX phổ biến

MBOX đến TWD
1 MBOX thành NT$2.31 TWD

MBOX đến CNY
1 MBOX thành ¥0.5513 CNY

MBOX đến USD
1 MBOX thành $0.07650 USD
MBOX đến DZD
1 MBOX thành د.ج10.23 DZD

MBOX đến EUR
1 MBOX thành €0.06808 EUR

MBOX đến CAD
1 MBOX thành C$0.1064 CAD

MBOX đến KRW
1 MBOX thành ₩107.09 KRW

MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥11.2 JPY

MBOX đến GBP
1 MBOX thành £0.05730 GBP

MBOX đến BRL
1 MBOX thành R$0.4292 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج347,068.23 DZD

ETHFI đến DZD
1 ETHFI thành د.ج176.52 DZD

PEOPLE đến DZD
1 PEOPLE thành د.ج4.45 DZD

GST đến DZD
1 GST thành د.ج1.55 DZD

SATS đến DZD
1 SATS thành د.ج0.{5}8827 DZD

ELON đến DZD
1 ELON thành د.ج0.{4}2309 DZD

WCT đến DZD
1 WCT thành د.ج80.25 DZD

BOME đến DZD
1 BOME thành د.ج0.3867 DZD

LAUNCHCOIN đến DZD
1 LAUNCHCOIN thành د.ج28.11 DZD

WAL đến DZD
1 WAL thành د.ج98.12 DZD
Bảng chuyển đổi từ MBOX sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của MOBOX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBOX thành Dinar Algeria đã thay đổi +45.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.26%, đạt mức cao nhất là 10.87 DZD và mức thấp nhất là 10.02 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MBOX là د.ج5.2 DZD , thay đổi +96.10% so với giá hiện tại. MOBOX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.42% so với năm trước.
-د.ج
33.23DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBOX | د.ج5.11 | د.ج4.95 | +3.26% |
1 MBOX | د.ج10.23 | د.ج9.9 | +3.26% |
5 MBOX | د.ج51.13 | د.ج49.51 | +3.26% |
10 MBOX | د.ج102.27 | د.ج99.03 | +3.26% |
50 MBOX | د.ج511.35 | د.ج495.14 | +3.26% |
100 MBOX | د.ج1,022.7 | د.ج990.29 | +3.26% |
500 MBOX | د.ج5,113.49 | د.ج4,951.44 | +3.26% |
1000 MBOX | د.ج10,226.97 | د.ج9,902.89 | +3.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBOX/DZD
1 MOBOX bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 MOBOX (MBOX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج10.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBOX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09778 MBOX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBOX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBOX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBOX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.4889 MBOX, trong khi 5 MBOX sẽ có giá khoảng 51.13DZD.
Giá cao nhất của MBOX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBOX tính theo DZD là د.ج2,096.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBOX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MOBOX tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 45.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MOBOX (MBOX) đã tăng 96.10% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBOX thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MOBOX và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBOX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBOX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBOX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBOX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MOBOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
