Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LADYS thành GBP

LADYS/GBP: 1 LADYS = 0.{7}4086 GBP. Giá chuyển đổi 1 Milady Meme Coin (LADYS) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{7}4086 GBP hôm nay.
LADYS
LADYS
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LADYS/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LADYS hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LADYS hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 LADYS sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 24,473,905.12 LADYS và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 122,369,525.58 LADYS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LADYS sang GBP

Chuyển đổi GBP sang LADYS

Milady Meme Coin
Bảng Anh
1 LADYS
0.{7}4086  GBP
2 LADYS
0.{7}8172  GBP
5 LADYS
0.{6}2043  GBP
10 LADYS
0.{6}4086  GBP
20 LADYS
0.{6}8172  GBP
50 LADYS
0.{5}2043  GBP
100 LADYS
0.{5}4086  GBP
200 LADYS
0.{5}8172  GBP
500 LADYS
0.{4}2043  GBP
1000 LADYS
0.{4}4086  GBP
5000 LADYS
0.0002043  GBP
10000 LADYS
0.0004086  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LADYS thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Milady Meme Coin tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LADYS sang GBP, lên đến 10000 LADYS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Milady Meme Coin
1 GBP
24,473,905.12 LADYS
10 GBP
244,739,051.16 LADYS
50 GBP
1,223,695,255.82 LADYS
100 GBP
2,447,390,511.63 LADYS
200 GBP
4,894,781,023.27 LADYS
500 GBP
12,236,952,558.17 LADYS
1000 GBP
24,473,905,116.34 LADYS
2000 GBP
48,947,810,232.69 LADYS
5000 GBP
122,369,525,581.72 LADYS
10000 GBP
244,739,051,163.44 LADYS
50000 GBP
1,223,695,255,817.19 LADYS
100000 GBP
2,447,390,511,634.38 LADYS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành LADYS toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Milady Meme Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang LADYS, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LADYS/GBP

LADYS/GBP: 1 LADYS = 0.{7}4086 GBP; 2025/05/15 13:52:56
Trong 1D vừa qua, Milady Meme Coin đã thay đổi -8.93% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Milady Meme Coin(LADYS) đã thay đổi -8.93% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành LADYS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LADYS sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Milady Meme Coin/GBP

Giá Milady Meme Coin cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{7}5293 GBP trong khi giá Milady Meme Coin thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{7}3872 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Milady Meme Coin theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LADYS theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}4506 GBP
0.{7}5293 GBP
0.{7}5293 GBP
0.{7}5293 GBP
Thấp
0.{7}3941 GBP
0.{7}3872 GBP
0.{7}2506 GBP
0.{7}1938 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.93%
+12.94%
+59.44%
+11.19%

Thông tin Milady Meme Coin

Số liệu thị trường LADYS sang GBP

LADYS/GBP:
£0.{7}4086
Khối lượng LADYS 24 giờ:
£4,621,464.94
Vốn hóa thị trường LADYS:
£30,006,083.46
Nguồn cung lưu hành LADYS:
734.37T LADYS

Tỷ giá LADYS sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Milady Meme Coin thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Milady Meme Coin là £0.{7}4086 mỗi LADYS, với tổng vốn hoá thị trường của £30,006,083.46 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 734,366,000,000,000 LADYS. Khối lượng giao dịch của Milady Meme Coin đã thay đổi -21.22% (£-1,244,924.00 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LADYS là £5,866,388.94.

Thông tin thêm về Milady Meme Coin trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Milady Meme Coin phổ biến nhất là LADYS sang GBP, trong đó mã của Milady Meme Coin là LADYS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LADYS sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LADYS sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LADYS (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LADYS bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LADYS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Milady Meme Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LADYS đến TWD
1 LADYS thành NT$0.{5}1638 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LADYS đến CNY
1 LADYS thành ¥0.{6}3910 CNY
popular info Đô la Mỹ
LADYS đến USD
1 LADYS thành $0.{7}5424 USD
popular info Euro
LADYS đến EUR
1 LADYS thành €0.{7}4849 EUR
popular info Đô la Canada
LADYS đến CAD
1 LADYS thành C$0.{7}7586 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LADYS đến KRW
1 LADYS thành ₩0.{4}7583 KRW
popular info Yên Nhật
LADYS đến JPY
1 LADYS thành ¥0.{5}7921 JPY
popular info Bảng Anh
LADYS đến GBP
1 LADYS thành £0.{7}4086 GBP
popular info Real Brazil
LADYS đến BRL
1 LADYS thành R$0.{6}3058 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets DAR Open Network
D đến GBP
1 D thành £0.03588 GBP
other assets MARBLEX
MBX đến GBP
1 MBX thành £0.1830 GBP
other assets NEXPACE
NXPC đến GBP
1 NXPC thành £2.01 GBP
other assets Aethir
ATH đến GBP
1 ATH thành £0.04054 GBP
other assets Civic
CVC đến GBP
1 CVC thành £0.1121 GBP
other assets Polkastarter
POLS đến GBP
1 POLS thành £0.1937 GBP
other assets Pi
PI đến GBP
1 PI thành £0.6750 GBP
other assets Freysa
FAI đến GBP
1 FAI thành £0.01942 GBP
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến GBP
1 LAUNCHCOIN thành £0.2263 GBP
other assets XCAD Network
XCAD đến GBP
1 XCAD thành £0.06098 GBP

Bảng chuyển đổi từ LADYS sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Milady Meme Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LADYS thành Bảng Anh đã thay đổi +12.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.93%, đạt mức cao nhất là 0.{7}4506 GBP và mức thấp nhất là 0.{7}3941 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 LADYS là £0.{7}2554 GBP , thay đổi +59.44% so với giá hiện tại. Milady Meme Coin đã thay đổi
-£
0.{7}6718GBP
, tương đương mức thay đổi -62.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LADYS£0.{7}2043£0.{7}2245
-8.93%
1 LADYS£0.{7}4086£0.{7}4489
-8.93%
5 LADYS£0.{6}2043£0.{6}2245
-8.93%
10 LADYS£0.{6}4086£0.{6}4489
-8.93%
50 LADYS£0.{5}2043£0.{5}2245
-8.93%
100 LADYS£0.{5}4086£0.{5}4489
-8.93%
500 LADYS£0.{4}2043£0.{4}2245
-8.93%
1000 LADYS£0.{4}4086£0.{4}4489
-8.93%

Câu Hỏi Thường Gặp LADYS/GBP

1 Milady Meme Coin bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Milady Meme Coin (LADYS) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{7}4086.
Tôi có thể mua bao nhiêu LADYS với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,473,905.12 LADYS đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LADYS sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LADYS sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LADYS bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 122,369,525.58 LADYS, trong khi 5 LADYS sẽ có giá khoảng 0.{6}2043GBP.
Giá cao nhất của LADYS/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LADYS tính theo GBP là £0.0005323. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LADYS/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Milady Meme Coin tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) đã tăng 12.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Milady Meme Coin (LADYS) đã tăng 59.44% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LADYS thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Milady Meme Coin và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LADYS/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LADYS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LADYS/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LADYS/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LADYS/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Milady Meme Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.