Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.88 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.88 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88689.88 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành MKD
MCT/MKD: 1 MCT = 7.46 MKD. Giá chuyển đổi 1 Metacraft (MCT) thành Denar Macedonia (MKD) là 7.46 MKD hôm nay.

MCT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacraft (MCT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 7.46 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 7.46 MKD, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 37.32 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1340 MCT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.6699 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang MCT
Metacraft
Denar Macedonia
1 MCT
7.46 MKD
Đổi 1 MCT sang 7.46 MKD
2 MCT
14.93 MKD
Đổi 2 MCT sang 14.93 MKD
5 MCT
37.32 MKD
Đổi 5 MCT sang 37.32 MKD
10 MCT
74.64 MKD
Đổi 10 MCT sang 74.64 MKD
20 MCT
149.28 MKD
Đổi 20 MCT sang 149.28 MKD
50 MCT
373.21 MKD
Đổi 50 MCT sang 373.21 MKD
100 MCT
746.42 MKD
Đổi 100 MCT sang 746.42 MKD
200 MCT
1,492.85 MKD
Đổi 200 MCT sang 1,492.85 MKD
500 MCT
3,732.12 MKD
Đổi 500 MCT sang 3,732.12 MKD
1000 MCT
7,464.25 MKD
Đổi 1000 MCT sang 7,464.25 MKD
5000 MCT
37,321.23 MKD
Đổi 5000 MCT sang 37,321.23 MKD
10000 MCT
74,642.45 MKD
Đổi 10000 MCT sang 74,642.45 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Metacraft tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang MKD, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Metacraft
1 MKD
0.1340 MCT
Đổi 1 MKD sang 0.1340 MCT
10 MKD
1.34 MCT
Đổi 10 MKD sang 1.34 MCT
50 MKD
6.7 MCT
Đổi 50 MKD sang 6.7 MCT
100 MKD
13.4 MCT
Đổi 100 MKD sang 13.4 MCT
200 MKD
26.79 MCT
Đổi 200 MKD sang 26.79 MCT
500 MKD
66.99 MCT
Đổi 500 MKD sang 66.99 MCT
1000 MKD
133.97 MCT
Đổi 1000 MKD sang 133.97 MCT
2000 MKD
267.94 MCT
Đổi 2000 MKD sang 267.94 MCT
5000 MKD
669.86 MCT
Đổi 5000 MKD sang 669.86 MCT
10000 MKD
1,339.72 MCT
Đổi 10000 MKD sang 1,339.72 MCT
50000 MKD
6,698.6 MCT
Đổi 50000 MKD sang 6,698.6 MCT
100000 MKD
13,397.2 MCT
Đổi 100000 MKD sang 13,397.2 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Metacraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang MCT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/MKD
MCT/MKD: 1 MCT = 7.46 MKD; 2025/12/31 09:48:31
Trong 1D vừa qua, Metacraft đã thay đổi -5.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacraft(MCT) đã thay đổi -5.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Metacraft/MKD
Giá Metacraft cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 10.48 MKD trong khi giá Metacraft thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 7.39 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacraft theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 9.04 MKD | 10.48 MKD | 17.27 MKD | 153.51 MKD |
Thấp | 7.41 MKD | 7.39 MKD | 6.93 MKD | 6.93 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.09% | -4.02% | -6.00% | -89.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương th ức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacraft
Số liệu thị trường MCT sang MKD
MCT/MKD:
ден7.46
Khối lượng MCT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacraft thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacraft là ден7.46 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của Metacraft đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ден0.
Thông tin thêm về Metacraft trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacraft phổ biến nhất là MCT sang MKD, trong đó mã của Metacraft là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacraft phổ biến
MCT đến TWD
1 MCT thành NT$4.47 TWD
MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.9950 CNY
MCT đến MKD
1 MCT thành ден7.46 MKD
MCT đến USD
1 MCT thành $0.1423 USD
MCT đến AUD
1 MCT thành AU$0.2128 AUD
MCT đến EUR
1 MCT thành €0.1212 EUR
MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.1950 CAD
MCT đến KRW
1 MCT thành ₩206.12 KRW
MCT đến JPY
1 MCT thành ¥22.28 JPY
MCT đến GBP
1 MCT thành £0.1057 GBP
MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.7802 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,641,040.72 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден42.09 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.35 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден9.17 MKD

AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден284.78 MKD

MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{6}4324 MKD

IOST đến MKD
1 IOST thành ден0.09337 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден76.74 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден6.45 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден7.58 MKD
Bảng chuyển đổi t ừ MCT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Metacraft đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.09%, đạt mức cao nhất là 9.04 MKD và mức thấp nhất là 7.41 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ден7.94 MKD , thay đổi -6.00% so với giá hiện tại. Metacraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.54% so với năm trước.
-ден
37.87MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MCT | ден3.73 | ден3.93 | -5.09% |
1 MCT | ден7.46 | ден7.86 | -5.09% |
5 MCT | ден37.32 | ден39.32 | -5.09% |
10 MCT | ден74.64 | ден78.65 | -5.09% |
50 MCT | ден373.21 | ден393.23 | -5.09% |
100 MCT | ден746.42 | ден786.47 | -5.09% |
500 MCT | ден3,732.12 | ден3,932.33 | -5.09% |
1000 MCT | ден7,464.25 | ден7,864.65 | -5.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/MKD
1 Metacraft bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Metacraft (MCT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден7.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1340 MCT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.6699 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 37.32MKD.
Giá cao nhất của MCT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo MKD là ден584.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacraft tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã giảm 4.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCT) đã giảm 6.00% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacraft và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












